Bảng giá theo thông tư 13, thông tư 14
MÃ DV | TÊN DỊCH VỤ | Giá_TT39 (giá trước 20/8/2019) | Giá_TT13 (giá từ 20/8/2019) | Giá_TT14 |
11.1897 | Khám Bỏng | 33000 | 34500 | 34500 |
4.1897 | Khám Lao | 33000 | 34500 | 34500 |
2.1897 | Khám Nội | 33000 | 34500 | 34500 |
3.1897 | Khám Nhi | 33000 | 34500 | 34500 |
10.1897 | Khám Ngoại | 33000 | 34500 | 34500 |
14.1897 | Khám Mắt | 33000 | 34500 | 34500 |
5.1897 | Khám Da liễu | 33000 | 34500 | 34500 |
8.1897 | Khám YHCT | 33000 | 34500 | 34500 |
7.1897 | Khám Nội tiết | 33000 | 34500 | 34500 |
15.1897 | Khám Tai mũi họng | 33000 | 34500 | 34500 |
16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 33000 | 34500 | 34500 |
17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 33000 | 34500 | 34500 |
13.1897 | Khám Phụ sản | 33000 | 34500 | 34500 |
14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 798000 | 809000 | 809000 |
16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 950000 | 954000 | 954000 |
16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 557000 | 565000 | 565000 |
16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 917000 | 925000 | 925000 |
16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 787000 | 795000 | 795000 |
16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 156000 | 158000 | 158000 |
16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 268000 | 271000 | 271000 |
16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 378000 | 382000 | 382000 |
03.3083.0576 | Cắt lọc khâu vết thương rách da đầu | 2578000 | 2598000 | 2598000 |
10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1211000 | 1242000 | 1242000 |
10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1731000 | 1751000 | 1751000 |
03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 182000 | 186000 | 186000 |
14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm tổn thương nông vùng mắt | 912000 | 926000 | 926000 |
16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 418000 | 422000 | 422000 |
08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 67300 | 67300 |
15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 81600 | 82400 | 82400 |
08.0005.2046 | Điện châm | 73100 | 74300 | 74300 |
08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0749.0265 | Sửa lỗi phát âm | 103000 | 106000 | 106000 |
03.0767.0272 | Thuỷ trị liệu | 60600 | 61400 | 61400 |
08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 67300 | 67300 |
15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | 56800 | 57600 | 57600 |
03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34200 | 34900 | 34900 |
03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 45200 | 45600 | 45600 |
03.0716.1783 | Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nước | 502000 | 514000 | 514000 |
03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 40600 | 41800 | 41800 |
03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 10800 | 11200 | 11200 |
08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0907.0239 | Điều trị rối loạn đại tiện tiểu tiện bằng phản hồi sinh học | 333000 | 335000 | 335000 |
03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 101000 | 102000 | 102000 |
03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 19600 | 20400 | 20400 |
03.3911.0200 | Thay băng cắt chỉ | 56800 | 57600 | 57600 |
03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 45000 | 45400 | 45400 |
03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 144000 | 146000 | 146000 |
03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 41100 | 42300 | 42300 |
03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 49000 | 50700 | 50700 |
16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 260000 | 265000 | 265000 |
16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 101000 | 102000 | 102000 |
16.0043.1021 | Lấy cao răng | 75200 | 77000 | 77000 |
16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 187000 | 190000 | 190000 |
16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 203000 | 207000 | 207000 |
16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 456000 | 460000 | 460000 |
16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 36200 | 37300 | 37300 |
16.0043.1020 | Lấy cao răng | 131000 | 134000 | 134000 |
16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 203000 | 207000 | 207000 |
20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 202000 | 202000 | 202000 |
16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 36200 | 37300 | 37300 |
08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 67300 | 67300 |
15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 81600 | 82400 | 82400 |
03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0012.0224 | Từ châm | 64100 | 65300 | 65300 |
08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0008.2045 | Ôn châm | 71100 | 72300 | 72300 |
08.0008.2045 | Ôn châm | 71100 | 72300 | 72300 |
03.3911.0202 | Thay băng cắt chỉ | 111000 | 112000 | 112000 |
03.3911.0204 | Thay băng cắt chỉ | 177000 | 179000 | 179000 |
03.3911.0205 | Thay băng cắt chỉ | 236000 | 240000 | 240000 |
08.0002.0224 | Hào châm | 64100 | 65300 | 65300 |
03.0768.0272 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 60600 | 61400 | 61400 |
08.0008.2045 | Ôn châm | 71100 | 72300 | 72300 |
03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41000 | 41400 | 41400 |
03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34600 | 35200 | 35200 |
03.0715.0226 | Chẩn đóan điện thần kinh cơ | 56900 | 58500 | 58500 |
03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 45400 | 46900 | 46900 |
03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 10800 | 11200 | 11200 |
03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | 27200 | 28500 | 28500 |
03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | 10800 | 11200 | 11200 |
03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 187000 | 190000 | 190000 |
03.3826.2047 | Thay băng cắt chỉ vết mổ | 81600 | 82400 | 82400 |
03.3911.0201 | Thay băng cắt chỉ | 81600 | 82400 | 82400 |
03.3911.0203 | Thay băng cắt chỉ | 132000 | 134000 | 134000 |
07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 236000 | 240000 | 240000 |
07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 81600 | 82400 | 82400 |
07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 111000 | 112000 | 112000 |
07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 56800 | 57600 | 57600 |
07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 132000 | 134000 | 134000 |
07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 177000 | 179000 | 179000 |
03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực sườn | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32000 | 32800 | 32800 |
03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 64200 | 65500 | 65500 |
01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 19600 | 20400 | 20400 |
01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 245000 | 247000 | 247000 |
03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 64200 | 65500 | 65500 |
02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 113000 | 114000 | 114000 |
02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 113000 | 114000 | 114000 |
02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 113000 | 114000 | 114000 |
03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 64200 | 65500 | 65500 |
03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11000 | 11400 | 11400 |
03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64200 | 65500 | 65500 |
01.0221.0211 | Thụt tháo | 80900 | 82100 | 82100 |
01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 48900 | 49900 | 49900 |
01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 473000 | 479000 | 479000 |
01.0164.0210 | Thông bàng quang | 88700 | 90100 | 90100 |
03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11000 | 11400 | 11400 |
03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21000 | 21400 | 21400 |
08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 64800 | 66100 | 66100 |
01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 194000 | 198000 | 198000 |
01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 51700 | 52500 | 52500 |
01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 88700 | 90100 | 90100 |
07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 254000 | 258000 | 258000 |
08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 64800 | 66100 | 66100 |
01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 219000 | 222000 | 222000 |
01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 80900 | 82100 | 82100 |
01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 15200 | 15200 |
01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 88700 | 90100 | 90100 |
08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 64200 | 65500 | 65500 |
01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 212000 | 216000 | 216000 |
01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10800 | 11100 | 11100 |
02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 135000 | 137000 | 137000 |
08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 132000 | 134000 | 134000 |
01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 177000 | 179000 | 179000 |
08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 64800 | 66100 | 66100 |
01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 236000 | 240000 | 240000 |
02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 19600 | 20400 | 20400 |
02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 245000 | 247000 | 247000 |
03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu đau nửa đầu | 64200 | 65500 | 65500 |
02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 29700 | 30100 | 30100 |
02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 219000 | 222000 | 222000 |
02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 219000 | 222000 | 222000 |
02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 105000 | 107000 | 107000 |
03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 64200 | 65500 | 65500 |
02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 10800 | 11100 | 11100 |
02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 194000 | 198000 | 198000 |
02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 88700 | 90100 | 90100 |
03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0001.0224 | Mai hoa châm | 64100 | 65300 | 65300 |
08.0002.0224 | Hào châm | 64100 | 65300 | 65300 |
03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ đám rối và dây thần kinh | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64200 | 65500 | 65500 |
02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 80900 | 82100 | 82100 |
02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115000 | 119000 | 119000 |
02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 80900 | 82100 | 82100 |
02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 113000 | 114000 | 114000 |
08.0005.0230 | Điện châm | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0006.0271 | Thủy châm | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0007.0227 | Cấy chỉ | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 64800 | 66100 | 66100 |
03.2184.0899 | Làm thuốc tai mũi thanh quản | 20400 | 20500 | 20500 |
03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 375000 | 377000 | 377000 |
03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11000 | 11400 | 11400 |
08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 64800 | 66100 | 66100 |
03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11000 | 11400 | 11400 |
08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu đau nửa đầu thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại tiểu tiện | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 32800 | 33200 | 33200 |
03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 32800 | 33200 | 33200 |
08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 32800 | 33200 | 33200 |
08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 32800 | 33200 | 33200 |
08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64200 | 65500 | 65500 |
10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang bơm hóa chất | 194000 | 198000 | 198000 |
08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ đám rối và dây thần kinh | 64200 | 65500 | 65500 |
14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 58800 | 59400 | 59400 |
14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 93100 | 94400 | 94400 |
03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 36200 | 37300 | 37300 |
03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 36200 | 37300 | 37300 |
08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64200 | 65500 | 65500 |
14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36200 | 36700 | 36700 |
14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32000 | 32900 | 32900 |
03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 328000 | 334000 | 334000 |
03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 31800 | 32300 | 32300 |
08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64200 | 65500 | 65500 |
14.0207.0738 | Chích chắp lẹo nang lông mi; chích áp xe mi kết mạc | 77600 | 78400 | 78400 |
14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 51700 | 52500 | 52500 |
08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 64200 | 65500 | 65500 |
15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 60200 | 61200 | 61200 |
15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 512000 | 514000 | 514000 |
15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 154000 | 155000 | 155000 |
03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 64200 | 65500 | 65500 |
03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 333000 | 337000 | 337000 |
11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 242000 | 246000 | 246000 |
03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 64200 | 65500 | 65500 |
11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 33700 | 34000 | 34000 |
11.0121.1116 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | 227000 | 233000 | 233000 |
03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 64200 | 65500 | 65500 |
01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115000 | 119000 | 119000 |
14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32000 | 32900 | 32900 |
08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64200 | 65500 | 65500 |
03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 208000 | 212000 | 212000 |
03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 208000 | 212000 | 212000 |
03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 208000 | 212000 | 212000 |
08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 64200 | 65500 | 65500 |
15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 51200 | 52600 | 52600 |
15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20400 | 20500 | 20500 |
03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 64200 | 65500 | 65500 |
03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn nấc | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu đau nửa đầu | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 64200 | 65500 | 65500 |
15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62000 | 62900 | 62900 |
15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 56200 | 57600 | 57600 |
15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 113000 | 116000 | 116000 |
03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64200 | 65500 | 65500 |
15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 274000 | 275000 | 275000 |
15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 669000 | 673000 | 673000 |
15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 204000 | 205000 | 205000 |
03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32000 | 32900 | 32900 |
03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 243000 | 247000 | 247000 |
08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 64200 | 65500 | 65500 |
08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64200 | 65500 | 65500 |
15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 192000 | 194000 | 194000 |
15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 669000 | 673000 | 673000 |
15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 192000 | 194000 | 194000 |
08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn nấc | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 67300 | 67300 |
18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim van tim | 219000 | 222000 | 222000 |
21.0030.1776 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | 139000 | 141000 | 141000 |
08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 66100 | 67300 | 67300 |
21.0034.1775 | Đo điện thế kích thích cảm giác | 127000 | 128000 | 128000 |
03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực sườn | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 66100 | 67300 | 67300 |
02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 132000 | 134000 | 134000 |
02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 90000 | 91500 | 91500 |
03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 141000 | 143000 | 143000 |
02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 90000 | 91500 | 91500 |
03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 48900 | 49900 | 49900 |
03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1208000 | #N/A | #N/A |
03.0133.0210 | Thông tiểu | 88700 | 90100 | 90100 |
03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu đau nửa đầu | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 64800 | 66100 | 66100 |
02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai gân bao xoay khớp vai) | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 90000 | 91500 | 91500 |
03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 300000 | 302000 | 302000 |
03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 19600 | 20400 | 20400 |
03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0008.0224 | Ôn châm | 64100 | 65300 | 65300 |
03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu đau nửa đầu | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ đa dây thần kinh | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 141000 | 143000 | 143000 |
03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0010.0224 | Chích lể | 64100 | 65300 | 65300 |
08.0011.0243 | Laser châm | 46800 | 47400 | 47400 |
08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 44100 | 45300 | 45300 |
08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0009.0228 | Cứu | 35400 | 35500 | 35500 |
08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 141000 | 143000 | 143000 |
03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 44100 | 45300 | 45300 |
08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42000 | 42900 | 42900 |
08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu đau nửa đầu | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ đám rối và dây thần kinh | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 66100 | 67300 | 67300 |
08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 67300 | 67300 |
02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 90000 | 91500 | 91500 |
03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại tiểu tiện | 66100 | 67300 | 67300 |
02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 90000 | 91500 | 91500 |
03.0059.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 227000 | 233000 | 233000 |
03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 310000 | 317000 | 317000 |
03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ đám rối và dây thần kinh | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64800 | 66100 | 66100 |
02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 113000 | 114000 | 114000 |
02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 90000 | 91500 | 91500 |
03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 245000 | 247000 | 247000 |
03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 141000 | 143000 | 143000 |
02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 90000 | 91500 | 91500 |
03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 67300 | 67300 |
03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 42000 | 42900 | 42900 |
08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu đau nửa đầu | 141000 | 143000 | 143000 |
08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 141000 | 143000 | 143000 |
02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 90000 | 91500 | 91500 |
02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 90000 | 91500 | 91500 |
03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 64800 | 66100 | 66100 |
03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 64800 | 66100 | 66100 |
08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37000 | 37900 | 37900 |
08.0026.0222 | Bó thuốc | 49700 | 50500 | 50500 |
08.0027.0228 | Chườm ngải | 35400 | 35500 | 35500 |
16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 95200 | 97000 | 97000 |
16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 102000 | 103000 | 103000 |
17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 29700 | 30100 | 30100 |
21.0036.1775 | Đo điện thế kích thích vận động | 127000 | 128000 | 128000 |
22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12500 | 12600 | 12600 |
22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48000 | 48400 | 48400 |
08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12400 | 12500 | 12500 |
15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40600 | 40800 | 40800 |
15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40600 | 40800 | 40800 |
15.0220.0206 | Thay canuy | 245000 | 247000 | 247000 |
15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 19600 | 20400 | 20400 |
16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 243000 | 247000 | 247000 |
16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 243000 | 247000 | 247000 |
16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 243000 | 247000 | 247000 |
16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 333000 | 337000 | 337000 |
16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 333000 | 337000 | 337000 |
16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 243000 | 247000 | 247000 |
16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 328000 | 334000 | 334000 |
16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 208000 | 212000 | 212000 |
16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 208000 | 212000 | 212000 |
16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 208000 | 212000 | 212000 |
17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45200 | 45600 | 45600 |
17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 60600 | 61700 | 61700 |
17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28500 | 28800 | 28800 |
17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi bồn ngâm) | 60600 | 61400 | 61400 |
17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45200 | 45800 | 45800 |
17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 45400 | 46900 | 46900 |
17.0063.0268 | Tập với thang tường | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38000 | 38400 | 38400 |
17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38000 | 38400 | 38400 |
17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 10800 | 11200 | 11200 |
17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 38000 | 38400 | 38400 |
17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41100 | 42300 | 42300 |
17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 10800 | 11200 | 11200 |
17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 227000 | 233000 | 233000 |
17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách nạng khuỷu) | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34600 | 35200 | 35200 |
17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 46800 | 47400 | 47400 |
17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 33400 | 34200 | 34200 |
17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42000 | 42400 | 42400 |
17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 33400 | 34200 | 34200 |
17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | 28500 | 28800 | 28800 |
17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dư-ới gối | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53000 | 53600 | 53600 |
17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 27200 | 28500 | 28500 |
17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34200 | 34900 | 34900 |
17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34200 | 34900 | 34900 |
17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 34200 | 34900 | 34900 |
17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 45400 | 46900 | 46900 |
17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 45400 | 46900 | 46900 |
17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu Pelvis floor) | 300000 | 302000 | 302000 |
17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 40700 | 41800 | 41800 |
17.0104.0264 | Tập nuốt | 126000 | 128000 | 128000 |
17.0104.0263 | Tập nuốt | 156000 | 158000 | 158000 |
17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu hình ảnh…) | 57400 | 59500 | 59500 |
17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 45400 | 46900 | 46900 |
17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 45400 | 46900 | 46900 |
17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 103000 | 106000 | 106000 |
17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 45400 | 46900 | 46900 |
17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 45400 | 46900 | 46900 |
17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0130.0250 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1038000 | 1050000 | 1050000 |
17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 144000 | 146000 | 146000 |
17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 201000 | 203000 | 203000 |
17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 333000 | 335000 | 335000 |
17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 47400 | 48600 | 48600 |
17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 49000 | 50700 | 50700 |
17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 45400 | 46900 | 46900 |
17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 103000 | 106000 | 106000 |
17.0124.1784 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1980000 | 1991000 | 1991000 |
17.0125.1783 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 502000 | 514000 | 514000 |
17.0126.1786 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 936000 | 948000 | 948000 |
17.0129.1785 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1925000 | 1937000 | 1937000 |
17.0047.0268 | Tập lên xuống cầu thang | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc sỏi gồ ghề...) | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45000 | 45400 | 45400 |
17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 60600 | 61400 | 61400 |
17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 28500 | 29000 | 29000 |
17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 10800 | 11200 | 11200 |
17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 29700 | 30100 | 30100 |
17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 40600 | 41800 | 41800 |
17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38000 | 38400 | 38400 |
17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45000 | 45400 | 45400 |
17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41000 | 41400 | 41400 |
18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật tụy lách thận bàng quang) | 42100 | 43900 | 43900 |
18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận tuyến thượng thận bàng quang tiền liệt tuyến) | 42100 | 43900 | 43900 |
18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối háng khuỷu cổ tay….) | 42100 | 43900 | 43900 |
18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da tổ chức dưới da cơ….) | 42100 | 43900 | 43900 |
18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim van tim | 219000 | 222000 | 222000 |
06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 42600 | 43400 | 43400 |
21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 71500 | 73000 | 73000 |
21.0014.1778 | Điện tim thường | 32000 | 32800 | 32800 |
21.0030.1776 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | 139000 | 141000 | 141000 |
21.0034.1775 | Đo điện thế kích thích cảm giác | 127000 | 128000 | 128000 |
21.0036.1775 | Đo điện thế kích thích vận động | 127000 | 128000 | 128000 |
21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov Goldmann Schiotz…) | 25300 | 25900 | 25900 |
21.0101.0069 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 79500 | 79500 | 79500 |
20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 103000 | 104000 | 104000 |
18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động gập ưỡn | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng nghiêng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động gập ưỡn | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng nghiêng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng nghiêng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 220000 | 224000 | 224000 |
03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40000 | 40000 | 40000 |
03.1001.2048 | Nội soi tai | 40000 | 40000 | 40000 |
03.1003.2048 | Nội soi họng | 40000 | 40000 | 40000 |
18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng nghiêng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón chân thẳng nghiêng hoặc chếch | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 121000 | 122000 | 122000 |
18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng nghiêng | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 96200 | 97200 | 97200 |
18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 220000 | 224000 | 224000 |
18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64200 | 65400 | 65400 |
18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 220000 | 224000 | 224000 |
18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 260000 | 264000 | 264000 |
22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12500 | 12600 | 12600 |
22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14800 | 14900 | 14900 |
22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40000 | 40400 | 40400 |
22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22900 | 23100 | 23100 |
22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34300 | 34600 | 34600 |
23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12800 | 12900 | 12900 |
23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26800 | 26900 | 26900 |
23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 26800 | 26900 | 26900 |
23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | 19200 | 19200 |
23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 100000 | 101000 | 101000 |
23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26800 | 26900 | 26900 |
22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36500 | 36900 | 36900 |
22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36500 | 36900 | 36900 |
23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
24.0108.1720 | Virus test nhanh | 236000 | 238000 | 238000 |
24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53000 | 53600 | 53600 |
24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59000 | 59700 | 59700 |
24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59000 | 59700 | 59700 |
01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 15200 | 15200 |
23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na K Cl) [Máu] | 28900 | 29000 | 29000 |
24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53000 | 53600 | 53600 |
24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53000 | 53600 | 53600 |
24.0263.1665 | Hồng cầu bạch cầu trong phân soi tươi | 37800 | 38200 | 38200 |
24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41200 | 41700 | 41700 |
24.0267.1674 | Trứng giun sán soi tươi | 41200 | 41700 | 41700 |
23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 37500 | 37700 | 37700 |
23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass | 37500 | 37700 | 37700 |
23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26800 | 26900 | 26900 |
23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26800 | 26900 | 26900 |
23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27300 | 27400 | 27400 |
23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10700 | 10700 | 10700 |
24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 97100 | 98200 | 98200 |
23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21400 | 21500 | 21500 |
22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48000 | 48400 | 48400 |
- Công văn
- Tờ trình
- Thông báo đấu thầu nhà ăn
- Quyết định 5737/2017- BYT các Quy trình PHCN
- Hồ sơ công bố khám sức khỏe Bệnh viện Phục hồi chức năng 2019
- Thông báo tuyển dụng
- Kế hoạch tuyển dụng, Quy chế xet tuyển viên chức
- Thông báo Kết quả kiểm tra điều kiện, tiêu chuẩn của người dự tuyển viên chức đợt 1 năm 2019
- Lịch thi ôn, và thi viên chức đợt 1 năm 2019 tại bệnh viện phục hồi chức năng
- Danh sách các ứng viên Tham gia phỏng vấn vòng 2 xét tuyển viên chức đợt I năm 2019
- NỘI QUY PHỎNG VẤN XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2019
- THÔNG BÁO KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
- Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành Phục hồi chức năng (đợt 3)
- Tiêu chuẩn bác sỹ chính, dược sỹ chính (hạng II)
- Danh sách trúng tuyển Viên chức đợt I năm 2019
- Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Bệnh viện PHCN
- Thông báo kết quả phỏng vấn viên chức đợt 2 năm 2019
- Kế hoạch phòng, chống dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virut corona
- QĐ 1344-QĐ-BYT vv ban hành hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm đường hô hấp cấp do SARS-CoV-2
- QĐ963/QĐ-BYT HD giám sát phòng chống nCov19
- Lần 1 - 199 BC - BV kết quả đánh giá BTC an toàn PC dịch covid19 và bệnh đường hô hấp cấp
- Báo cáo kết quả đánh giá BTC BV an toàn phòng chống dịch covid-19 tháng 8/2020
- Thông tư số 50-2014 TT-BYT Quy định phân loại PTTT
- QĐ 5188/QĐ-BYT Vv ban hành Hướng dẫn phòng và kiểm soát lây nhiễm SARS-CoV-2 trong cơ sở KCB
- Chỉ thị số 25/CT-BYT V/v tiếp tục tăng cường công tác quản lý, nâng cao chất lượng KCB BHYT
- CV số 4055/BHXH-CSYT Thông tuyến hướng dẫn thực hiện khoản 6 điều 22 Luật BHYT
Tin nổi bật
- Nhiều cơ sở khám chữa bệnh ở Hà Tĩnh làm chủ kỹ thuật chuyên sâu
- Báo cáo chuyên đề: Hướng dẫn phương pháp nghiên cứu khoa học trong BV
- Bệnh viện PHCN Hà Tĩnh tổ chức chào cờ đầu tháng 03/2021
- Thông báo không tổ chức các hoạt động kỷ niệm 66 năm ngày Thầy Thuốc Việt Nam 27/2
- Nguy cơ gây tăng cân, tiểu đường do thuốc: Cách nào khắc phục?
- CV số 4055/BHXH-CSYT Thông tuyến hướng dẫn thực hiện khoản 6 điều 22 Luật BHYT
- Chỉ thị số 25/CT-BYT V/v tiếp tục tăng cường công tác quản lý, nâng cao chất lượng KCB BHYT
- Lịch trực 07 ngày nghỉ Tết Nguyên đán Tân Sửu năm 2021
- Lãnh đạo tỉnh và các sở ban ngành chăm lo tết cho bệnh nhân
- Lich trực đo thân nhiệt phòng chống dịch bệnh COVID-2019(từ tháng 2 đến t3/2021)
Hình ảnh hoạt động nhân đạo
Hình ảnh hoạt động đoàn thể
Hình ảnh làm việc tại bệnh viện
Hỗ trợ
Hotline: 0393.856.657