Dịch vụ kỹ thuật sử dụng tại bênh viện
STT | MA_DVKT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ BHYT | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | K31.1969 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II | 39.180,00 | 39.180,00 |
2 | 1702410527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | 335.000,00 | 335.000,00 |
3 | 1702400528 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | 254.000,00 | 254.000,00 |
4 | 201421775 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | 128.000,00 | 128.000,00 |
5 | 204781775 | Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên | 128.000,00 | 128.000,00 |
6 | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 135.100,00 | 135.100,00 |
7 | K16.1963 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 48.000,00 | 48.000,00 |
8 | K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 160.000,00 | 160.000,00 |
9 | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 160.000,00 | 160.000,00 |
10 | 19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 82.300,00 | 82.300,00 |
11 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 1.910.305,00 | 1.910.305,00 |
12 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.255.945,00 | 1.255.945,00 |
13 | 10.0004.0386_GT | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 4.313.336,00 | 4.313.336,00 |
14 | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 39.180,00 | 39.180,00 |
15 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | 64.300,00 | 64.300,00 |
16 | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 39.180,00 | 39.180,00 |
17 | K16.1963 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 48.000,00 | 48.000,00 |
18 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 130.600,00 | 130.600,00 |
19 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 96.200,00 | 96.200,00 |
20 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 65.400,00 | 65.400,00 |
21 | 14.1897 | Khám Mắt | 34.500,00 | 34.500,00 |
22 | 24.0108.1720.SC2 | Virus test nhanh | 238.000,00 | 238.000,00 |
23 | 21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141.000,00 | 141.000,00 |
24 | 17.0252.0279 | Xoa bóp áp lực hơi | 30.100,00 | 30.100,00 |
25 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53.600,00 | 53.600,00 |
26 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179.000,00 | 179.000,00 |
27 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
28 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | 57.600,00 | 57.600,00 |
29 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 67.300,00 | 67.300,00 |
30 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 67.300,00 | 67.300,00 |
31 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43.900,00 | 43.900,00 |
32 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
33 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67.300,00 | 67.300,00 |
34 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900,00 | 26.900,00 |
35 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65.400,00 | 65.400,00 |
36 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
37 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57.600,00 | 57.600,00 |
38 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67.300,00 | 67.300,00 |
39 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
40 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
41 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67.300,00 | 67.300,00 |
42 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900,00 | 43.900,00 |
43 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67.300,00 | 67.300,00 |
44 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67.300,00 | 67.300,00 |
45 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67.300,00 | 67.300,00 |
46 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41.700,00 | 41.700,00 |
47 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000,00 | 101.000,00 |
48 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67.300,00 | 67.300,00 |
49 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21.400,00 | 21.400,00 |
50 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39.100,00 | 39.100,00 |
51 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67.300,00 | 67.300,00 |
52 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000,00 | 186.000,00 |
53 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178.000,00 | 178.000,00 |
54 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246.000,00 | 246.000,00 |
55 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.900,00 | 12.900,00 |
56 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67.300,00 | 67.300,00 |
57 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33.200,00 | 33.200,00 |
58 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 82.400,00 | 82.400,00 |
59 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
60 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69.200,00 | 69.200,00 |
61 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 67.300,00 | 67.300,00 |
62 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67.300,00 | 67.300,00 |
63 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67.300,00 | 67.300,00 |
64 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178.000,00 | 178.000,00 |
65 | K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 160.000,00 | 160.000,00 |
66 | K31.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 149.100,00 | 149.100,00 |
67 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 121.100,00 | 121.100,00 |
68 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 130.600,00 | 130.600,00 |
69 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 30.500,00 | 30.500,00 |
70 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30.500,00 | 30.500,00 |
71 | 14.1898 | Khám Mắt | 30.500,00 | 30.500,00 |
72 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 30.500,00 | 30.500,00 |
73 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 30.500,00 | 30.500,00 |
74 | 11.1898 | Khám Bỏng | 30.500,00 | 30.500,00 |
75 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30.500,00 | 30.500,00 |
76 | 08.1898 | Khám YHCT | 30.500,00 | 30.500,00 |
77 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 30.500,00 | 30.500,00 |
78 | 06.1898 | Khám tâm thần | 30.500,00 | 30.500,00 |
79 | 05.1898 | Khám Da liễu | 30.500,00 | 30.500,00 |
80 | 04.1898 | Khám Lao | 30.500,00 | 30.500,00 |
81 | 03.1898 | Khám Nhi | 30.500,00 | 30.500,00 |
82 | 02.1898 | Khám Nội | 30.500,00 | 30.500,00 |
83 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 30.500,00 | 30.500,00 |
84 | 03.1897 | Khám Nhi | 34.500,00 | 34.500,00 |
85 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 34.500,00 | 34.500,00 |
86 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 34.500,00 | 34.500,00 |
87 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 34.500,00 | 34.500,00 |
88 | 12.1897 | Khám Ung bướu | 34.500,00 | 34.500,00 |
89 | 11.1897 | Khám Bỏng | 34.500,00 | 34.500,00 |
90 | 10.1897 | Khám Ngoại | 34.500,00 | 34.500,00 |
91 | 08.1897 | Khám YHCT | 34.500,00 | 34.500,00 |
92 | 07.1897 | Khám Nội tiết | 34.500,00 | 34.500,00 |
93 | 06.1897 | Khám tâm thần | 34.500,00 | 34.500,00 |
94 | 05.1897 | Khám Da liễu | 34.500,00 | 34.500,00 |
95 | 04.1897 | Khám Lao | 34.500,00 | 34.500,00 |
96 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 34.500,00 | 34.500,00 |
97 | 02.1897 | Khám Nội | 34.500,00 | 34.500,00 |
98 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 30.100,00 | 30.100,00 |
99 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67.300,00 | 67.300,00 |
100 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67.300,00 | 67.300,00 |
101 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
102 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65.500,00 | 65.500,00 |
103 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91.500,00 | 91.500,00 |
104 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
105 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45.300,00 | 45.300,00 |
106 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66.100,00 | 66.100,00 |
107 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000,00 | 271.000,00 |
108 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 155.000,00 | 155.000,00 |
109 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700,00 | 10.700,00 |
110 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69.200,00 | 69.200,00 |
111 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65.500,00 | 65.500,00 |
112 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 91.500,00 | 91.500,00 |
113 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65.500,00 | 65.500,00 |
114 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116.000,00 | 116.000,00 |
115 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565.000,00 | 565.000,00 |
116 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32.900,00 | 32.900,00 |
117 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
118 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38.400,00 | 38.400,00 |
119 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186.000,00 | 186.000,00 |
120 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238.000,00 | 238.000,00 |
121 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
122 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49.900,00 | 49.900,00 |
123 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65.500,00 | 65.500,00 |
124 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41.800,00 | 41.800,00 |
125 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112.000,00 | 112.000,00 |
126 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67.300,00 | 67.300,00 |
127 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67.300,00 | 67.300,00 |
128 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 240.000,00 | 240.000,00 |
129 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48.600,00 | 48.600,00 |
130 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 | 69.200,00 |
131 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66.100,00 | 66.100,00 |
132 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926.000,00 | 926.000,00 |
133 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65.500,00 | 65.500,00 |
134 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97.200,00 | 97.200,00 |
135 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66.100,00 | 66.100,00 |
136 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97.200,00 | 97.200,00 |
137 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 | 69.200,00 |
138 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 29.000,00 | 29.000,00 |
139 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 98.200,00 | 98.200,00 |
140 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800,00 | 40.800,00 |
141 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224.000,00 | 224.000,00 |
142 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43.900,00 | 43.900,00 |
143 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 82.100,00 | 82.100,00 |
144 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
145 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32.800,00 | 32.800,00 |
146 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91.500,00 | 91.500,00 |
147 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65.500,00 | 65.500,00 |
148 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100,00 | 66.100,00 |
149 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56.200,00 | 56.200,00 |
150 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67.300,00 | 67.300,00 |
151 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67.300,00 | 67.300,00 |
152 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 | 69.200,00 |
153 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67.300,00 | 67.300,00 |
154 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
155 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65.500,00 | 65.500,00 |
156 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 82.400,00 | 82.400,00 |
157 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179.000,00 | 179.000,00 |
158 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67.300,00 | 67.300,00 |
159 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65.500,00 | 65.500,00 |
160 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67.300,00 | 67.300,00 |
161 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265.000,00 | 265.000,00 |
162 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61.700,00 | 61.700,00 |
163 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77.000,00 | 77.000,00 |
164 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900,00 | 12.900,00 |
165 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67.300,00 | 67.300,00 |
166 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67.300,00 | 67.300,00 |
167 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69.200,00 | 69.200,00 |
168 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 67.300,00 | 67.300,00 |
169 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66.100,00 | 66.100,00 |
170 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65.500,00 | 65.500,00 |
171 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400,00 | 41.400,00 |
172 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100,00 | 90.100,00 |
173 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
174 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67.300,00 | 67.300,00 |
175 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 66.100,00 | 66.100,00 |
176 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46.900,00 | 46.900,00 |
177 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43.100,00 | 43.100,00 |
178 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143.000,00 | 143.000,00 |
179 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67.300,00 | 67.300,00 |
180 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67.300,00 | 67.300,00 |
181 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97.200,00 | 97.200,00 |
182 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143.000,00 | 143.000,00 |
183 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | 116.000,00 | 116.000,00 |
184 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247.000,00 | 247.000,00 |
185 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 30.100,00 | 30.100,00 |
186 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62.900,00 | 62.900,00 |
187 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48.600,00 | 48.600,00 |
188 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50.200,00 | 50.200,00 |
189 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65.500,00 | 65.500,00 |
190 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66.100,00 | 66.100,00 |
191 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 50.200,00 | 50.200,00 |
192 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34.900,00 | 34.900,00 |
193 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65.400,00 | 65.400,00 |
194 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
195 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203.000,00 | 203.000,00 |
196 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66.100,00 | 66.100,00 |
197 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46.900,00 | 46.900,00 |
198 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50.200,00 | 50.200,00 |
199 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50.200,00 | 50.200,00 |
200 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32.800,00 | 32.800,00 |
201 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
202 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65.500,00 | 65.500,00 |
203 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65.500,00 | 65.500,00 |
204 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48.600,00 | 48.600,00 |
205 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130.000,00 | 130.000,00 |
206 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65.500,00 | 65.500,00 |
207 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48.400,00 | 48.400,00 |
208 | 11.0121.1116 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | 233.000,00 | 233.000,00 |
209 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143.000,00 | 143.000,00 |
210 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500,00 | 65.500,00 |
211 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65.500,00 | 65.500,00 |
212 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65.500,00 | 65.500,00 |
213 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65.500,00 | 65.500,00 |
214 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
215 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65.500,00 | 65.500,00 |
216 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237.000,00 | 237.000,00 |
217 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100,00 | 66.100,00 |
218 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91.500,00 | 91.500,00 |
219 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 35.200,00 | 35.200,00 |
220 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66.100,00 | 66.100,00 |
221 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 128.000,00 | 128.000,00 |
222 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 45.300,00 | 45.300,00 |
223 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90.100,00 | 90.100,00 |
224 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212.000,00 | 212.000,00 |
225 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49.900,00 | 49.900,00 |
226 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65.500,00 | 65.500,00 |
227 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65.500,00 | 65.500,00 |
228 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65.500,00 | 65.500,00 |
229 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000,00 | 190.000,00 |
230 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198.000,00 | 198.000,00 |
231 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198.000,00 | 198.000,00 |
232 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
233 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
234 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66.100,00 | 66.100,00 |
235 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | 128.000,00 | 128.000,00 |
236 | 16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925.000,00 | 925.000,00 |
237 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65.400,00 | 65.400,00 |
238 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 410.000,00 | 410.000,00 |
239 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65.400,00 | 65.400,00 |
240 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66.100,00 | 66.100,00 |
241 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20.500,00 | 20.500,00 |
242 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67.300,00 | 67.300,00 |
243 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67.300,00 | 67.300,00 |
244 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48.600,00 | 48.600,00 |
245 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56.200,00 | 56.200,00 |
246 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36.900,00 | 36.900,00 |
247 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65.500,00 | 65.500,00 |
248 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194.000,00 | 194.000,00 |
249 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143.000,00 | 143.000,00 |
250 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65.500,00 | 65.500,00 |
251 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56.200,00 | 56.200,00 |
252 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
253 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91.500,00 | 91.500,00 |
254 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66.100,00 | 66.100,00 |
255 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800,00 | 41.800,00 |
256 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65.500,00 | 65.500,00 |
257 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53.600,00 | 53.600,00 |
258 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43.900,00 | 43.900,00 |
259 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000,00 | 158.000,00 |
260 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 179.000,00 | 179.000,00 |
261 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41.700,00 | 41.700,00 |
262 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43.900,00 | 43.900,00 |
263 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65.500,00 | 65.500,00 |
264 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143.000,00 | 143.000,00 |
265 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66.100,00 | 66.100,00 |
266 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | 57.600,00 | 57.600,00 |
267 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66.100,00 | 66.100,00 |
268 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97.200,00 | 97.200,00 |
269 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.242.000,00 | 1.242.000,00 |
270 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66.100,00 | 66.100,00 |
271 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59.500,00 | 59.500,00 |
272 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59.500,00 | 59.500,00 |
273 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66.100,00 | 66.100,00 |
274 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50.200,00 | 50.200,00 |
275 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 | 69.200,00 |
276 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65.500,00 | 65.500,00 |
277 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97.200,00 | 97.200,00 |
278 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400,00 | 40.400,00 |
279 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65.500,00 | 65.500,00 |
280 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47.400,00 | 47.400,00 |
281 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 67.300,00 | 67.300,00 |
282 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42.300,00 | 42.300,00 |
283 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56.200,00 | 56.200,00 |
284 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65.500,00 | 65.500,00 |
285 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65.500,00 | 65.500,00 |
286 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
287 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000,00 | 198.000,00 |
288 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65.500,00 | 65.500,00 |
289 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
290 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65.500,00 | 65.500,00 |
291 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
292 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 224.000,00 | 224.000,00 |
293 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66.100,00 | 66.100,00 |
294 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38.400,00 | 38.400,00 |
295 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52.500,00 | 52.500,00 |
296 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134.000,00 | 134.000,00 |
297 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700,00 | 36.700,00 |
298 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65.500,00 | 65.500,00 |
299 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
300 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
301 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66.100,00 | 66.100,00 |
302 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000,00 | 102.000,00 |
303 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100,00 | 66.100,00 |
304 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
305 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91.500,00 | 91.500,00 |
306 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143.000,00 | 143.000,00 |
307 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65.500,00 | 65.500,00 |
308 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65.500,00 | 65.500,00 |
309 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67.300,00 | 67.300,00 |
310 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66.100,00 | 66.100,00 |
311 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48.600,00 | 48.600,00 |
312 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 158.000,00 | 158.000,00 |
313 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65.500,00 | 65.500,00 |
314 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143.000,00 | 143.000,00 |
315 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 206.000,00 | 206.000,00 |
316 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65.500,00 | 65.500,00 |
317 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143.000,00 | 143.000,00 |
318 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 29.000,00 | 29.000,00 |
319 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400,00 | 45.400,00 |
320 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67.300,00 | 67.300,00 |
321 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67.300,00 | 67.300,00 |
322 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32.300,00 | 32.300,00 |
323 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100,00 | 82.100,00 |
324 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91.500,00 | 91.500,00 |
325 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 112.000,00 | 112.000,00 |
326 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
327 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155.000,00 | 155.000,00 |
328 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65.500,00 | 65.500,00 |
329 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66.100,00 | 66.100,00 |
330 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 82.400,00 | 82.400,00 |
331 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46.900,00 | 46.900,00 |
332 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34.200,00 | 34.200,00 |
333 | 03.0144.1775 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | 128.000,00 | 128.000,00 |
334 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 45.600,00 | 45.600,00 |
335 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222.000,00 | 222.000,00 |
336 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67.300,00 | 67.300,00 |
337 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97.200,00 | 97.200,00 |
338 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67.300,00 | 67.300,00 |
339 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67.300,00 | 67.300,00 |
340 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65.400,00 | 65.400,00 |
341 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222.000,00 | 222.000,00 |
342 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67.300,00 | 67.300,00 |
343 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67.300,00 | 67.300,00 |
344 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90.100,00 | 90.100,00 |
345 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12.500,00 | 12.500,00 |
346 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66.100,00 | 66.100,00 |
347 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212.000,00 | 212.000,00 |
348 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 35.200,00 | 35.200,00 |
349 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53.600,00 | 53.600,00 |
350 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50.200,00 | 50.200,00 |
351 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67.300,00 | 67.300,00 |
352 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67.300,00 | 67.300,00 |
353 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29.000,00 | 29.000,00 |
354 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32.900,00 | 32.900,00 |
355 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66.100,00 | 66.100,00 |
356 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 11.200,00 | 11.200,00 |
357 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178.000,00 | 178.000,00 |
358 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 66.100,00 | 66.100,00 |
359 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65.500,00 | 65.500,00 |
360 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212.000,00 | 212.000,00 |
361 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43.100,00 | 43.100,00 |
362 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65.500,00 | 65.500,00 |
363 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 | 69.200,00 |
364 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900,00 | 43.900,00 |
365 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97.200,00 | 97.200,00 |
366 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65.500,00 | 65.500,00 |
367 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65.500,00 | 65.500,00 |
368 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000,00 | 334.000,00 |
369 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66.100,00 | 66.100,00 |
370 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143.000,00 | 143.000,00 |
371 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200,00 | 15.200,00 |
372 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66.100,00 | 66.100,00 |
373 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56.200,00 | 56.200,00 |
374 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460.000,00 | 460.000,00 |
375 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29.000,00 | 29.000,00 |
376 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
377 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
378 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66.100,00 | 66.100,00 |
379 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65.500,00 | 65.500,00 |
380 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186.000,00 | 186.000,00 |
381 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000,00 | 29.000,00 |
382 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 | 69.200,00 |
383 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000,00 | 247.000,00 |
384 | 21.0030.1776 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | 141.000,00 | 141.000,00 |
385 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69.200,00 | 69.200,00 |
386 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67.300,00 | 67.300,00 |
387 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46.900,00 | 46.900,00 |
388 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
389 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66.100,00 | 66.100,00 |
390 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65.500,00 | 65.500,00 |
391 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32.900,00 | 32.900,00 |
392 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67.300,00 | 67.300,00 |
393 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12.500,00 | 12.500,00 |
394 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
395 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 143.000,00 | 143.000,00 |
396 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 34.000,00 | 34.000,00 |
397 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
398 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65.500,00 | 65.500,00 |
399 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97.200,00 | 97.200,00 |
400 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
401 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97.200,00 | 97.200,00 |
402 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90.100,00 | 90.100,00 |
403 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29.000,00 | 29.000,00 |
404 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59.700,00 | 59.700,00 |
405 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 91.500,00 | 91.500,00 |
406 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000,00 | 271.000,00 |
407 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143.000,00 | 143.000,00 |
408 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100,00 | 23.100,00 |
409 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.800,00 | 28.800,00 |
410 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65.500,00 | 65.500,00 |
411 | 17.0129.1785 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1.937.000,00 | 1.937.000,00 |
412 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59.400,00 | 59.400,00 |
413 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66.100,00 | 66.100,00 |
414 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50.200,00 | 50.200,00 |
415 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
416 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900,00 | 26.900,00 |
417 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66.100,00 | 66.100,00 |
418 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337.000,00 | 337.000,00 |
419 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67.300,00 | 67.300,00 |
420 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67.300,00 | 67.300,00 |
421 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65.400,00 | 65.400,00 |
422 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66.100,00 | 66.100,00 |
423 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143.000,00 | 143.000,00 |
424 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91.500,00 | 91.500,00 |
425 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65.400,00 | 65.400,00 |
426 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66.100,00 | 66.100,00 |
427 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56.200,00 | 56.200,00 |
428 | 17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 335.000,00 | 335.000,00 |
429 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65.400,00 | 65.400,00 |
430 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37.900,00 | 37.900,00 |
431 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67.300,00 | 67.300,00 |
432 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
433 | 08.0012.0224 | Từ châm | 65.300,00 | 65.300,00 |
434 | 08.0012.0224 | Từ châm | 65.300,00 | 65.300,00 |
435 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91.500,00 | 91.500,00 |
436 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29.000,00 | 29.000,00 |
437 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143.000,00 | 143.000,00 |
438 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67.300,00 | 67.300,00 |
439 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67.300,00 | 67.300,00 |
440 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 | 26.900,00 |
441 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178.000,00 | 178.000,00 |
442 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 59.700,00 | 59.700,00 |
443 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600,00 | 48.600,00 |
444 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66.100,00 | 66.100,00 |
445 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66.100,00 | 66.100,00 |
446 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65.500,00 | 65.500,00 |
447 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65.500,00 | 65.500,00 |
448 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
449 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91.500,00 | 91.500,00 |
450 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104.000,00 | 104.000,00 |
451 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | 28.800,00 | 28.800,00 |
452 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116.000,00 | 116.000,00 |
453 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240.000,00 | 240.000,00 |
454 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134.000,00 | 134.000,00 |
455 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97.200,00 | 97.200,00 |
456 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66.100,00 | 66.100,00 |
457 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | 112.000,00 | 112.000,00 |
458 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65.500,00 | 65.500,00 |
459 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59.700,00 | 59.700,00 |
460 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
461 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67.300,00 | 67.300,00 |
462 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66.100,00 | 66.100,00 |
463 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143.000,00 | 143.000,00 |
464 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 65.300,00 | 65.300,00 |
465 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 65.300,00 | 65.300,00 |
466 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 29.000,00 | 29.000,00 |
467 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66.100,00 | 66.100,00 |
468 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.600,00 | 34.600,00 |
469 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
470 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 29.000,00 | 29.000,00 |
471 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67.300,00 | 67.300,00 |
472 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67.300,00 | 67.300,00 |
473 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
474 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67.300,00 | 67.300,00 |
475 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67.300,00 | 67.300,00 |
476 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65.500,00 | 65.500,00 |
477 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28.500,00 | 28.500,00 |
478 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 28.500,00 | 28.500,00 |
479 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67.300,00 | 67.300,00 |
480 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67.300,00 | 67.300,00 |
481 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 37.300,00 | 37.300,00 |
482 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.598.000,00 | 2.598.000,00 |
483 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143.000,00 | 143.000,00 |
484 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
485 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
486 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66.100,00 | 66.100,00 |
487 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65.400,00 | 65.400,00 |
488 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200,00 | 35.200,00 |
489 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26.900,00 | 26.900,00 |
490 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67.300,00 | 67.300,00 |
491 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67.300,00 | 67.300,00 |
492 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900,00 | 36.900,00 |
493 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000,00 | 212.000,00 |
494 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67.300,00 | 67.300,00 |
495 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67.300,00 | 67.300,00 |
496 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69.200,00 | 69.200,00 |
497 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
498 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43.100,00 | 43.100,00 |
499 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673.000,00 | 673.000,00 |
500 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94.400,00 | 94.400,00 |
501 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 34.900,00 | 34.900,00 |
502 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 514.000,00 | 514.000,00 |
503 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 66.100,00 | 66.100,00 |
504 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143.000,00 | 143.000,00 |
505 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67.300,00 | 67.300,00 |
506 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67.300,00 | 67.300,00 |
507 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11.400,00 | 11.400,00 |
508 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66.100,00 | 66.100,00 |
509 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479.000,00 | 479.000,00 |
510 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41.700,00 | 41.700,00 |
511 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61.400,00 | 61.400,00 |
512 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247.000,00 | 247.000,00 |
513 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67.300,00 | 67.300,00 |
514 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67.300,00 | 67.300,00 |
515 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65.500,00 | 65.500,00 |
516 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.300,00 | 37.300,00 |
517 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
518 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 38.400,00 | 38.400,00 |
519 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000,00 | 102.000,00 |
520 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67.300,00 | 67.300,00 |
521 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67.300,00 | 67.300,00 |
522 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66.100,00 | 66.100,00 |
523 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247.000,00 | 247.000,00 |
524 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91.500,00 | 91.500,00 |
525 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
526 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
527 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 29.000,00 | 29.000,00 |
528 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302.000,00 | 302.000,00 |
529 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 66.100,00 | 66.100,00 |
530 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207.000,00 | 207.000,00 |
531 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240.000,00 | 240.000,00 |
532 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300,00 | 45.300,00 |
533 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000,00 | 119.000,00 |
534 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 337.000,00 | 337.000,00 |
535 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
536 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65.500,00 | 65.500,00 |
537 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65.400,00 | 65.400,00 |
538 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900,00 | 26.900,00 |
539 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143.000,00 | 143.000,00 |
540 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67.300,00 | 67.300,00 |
541 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56.200,00 | 56.200,00 |
542 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.900,00 | 34.900,00 |
543 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
544 | 02.0476.1775 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | 128.000,00 | 128.000,00 |
545 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61.200,00 | 61.200,00 |
546 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65.500,00 | 65.500,00 |
547 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29.000,00 | 29.000,00 |
548 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
549 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65.500,00 | 65.500,00 |
550 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66.100,00 | 66.100,00 |
551 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65.400,00 | 65.400,00 |
552 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65.500,00 | 65.500,00 |
553 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91.500,00 | 91.500,00 |
554 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 66.100,00 | 66.100,00 |
555 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143.000,00 | 143.000,00 |
556 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20.400,00 | 20.400,00 |
557 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66.100,00 | 66.100,00 |
558 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33.200,00 | 33.200,00 |
559 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 67.300,00 | 67.300,00 |
560 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 67.300,00 | 67.300,00 |
561 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399.000,00 | 399.000,00 |
562 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 247.000,00 | 247.000,00 |
563 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65.500,00 | 65.500,00 |
564 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20.500,00 | 20.500,00 |
565 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65.500,00 | 65.500,00 |
566 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65.500,00 | 65.500,00 |
567 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 29.000,00 | 29.000,00 |
568 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67.300,00 | 67.300,00 |
569 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67.300,00 | 67.300,00 |
570 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | 134.000,00 | 134.000,00 |
571 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97.200,00 | 97.200,00 |
572 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43.100,00 | 43.100,00 |
573 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143.000,00 | 143.000,00 |
574 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65.500,00 | 65.500,00 |
575 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66.100,00 | 66.100,00 |
576 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.000,00 | 29.000,00 |
577 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212.000,00 | 212.000,00 |
578 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67.300,00 | 67.300,00 |
579 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67.300,00 | 67.300,00 |
580 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954.000,00 | 954.000,00 |
581 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66.100,00 | 66.100,00 |
582 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65.500,00 | 65.500,00 |
583 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67.300,00 | 67.300,00 |
584 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67.300,00 | 67.300,00 |
585 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 67.300,00 | 67.300,00 |
586 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57.600,00 | 57.600,00 |
587 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 134.000,00 | 134.000,00 |
588 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57.600,00 | 57.600,00 |
589 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000,00 | 68.000,00 |
590 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
591 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300,00 | 45.300,00 |
592 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38.200,00 | 38.200,00 |
593 | 16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795.000,00 | 795.000,00 |
594 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11.200,00 | 11.200,00 |
595 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78.400,00 | 78.400,00 |
596 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143.000,00 | 143.000,00 |
597 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200,00 | 19.200,00 |
598 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337.000,00 | 337.000,00 |
599 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65.500,00 | 65.500,00 |
600 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
601 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62.900,00 | 62.900,00 |
602 | 16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422.000,00 | 422.000,00 |
603 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.100,00 | 43.100,00 |
604 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900,00 | 46.900,00 |
605 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143.000,00 | 143.000,00 |
606 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65.500,00 | 65.500,00 |
607 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65.400,00 | 65.400,00 |
608 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106.000,00 | 106.000,00 |
609 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65.400,00 | 65.400,00 |
610 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67.300,00 | 67.300,00 |
611 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.751.000,00 | 1.751.000,00 |
612 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67.300,00 | 67.300,00 |
613 | 10.0004.0386 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 5.383.000,00 | 5.383.000,00 |
614 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66.100,00 | 66.100,00 |
615 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25.900,00 | 25.900,00 |
616 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224.000,00 | 224.000,00 |
617 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67.300,00 | 67.300,00 |
618 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 50.500,00 | 50.500,00 |
619 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29.000,00 | 29.000,00 |
620 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65.500,00 | 65.500,00 |
621 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
622 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52.600,00 | 52.600,00 |
623 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67.300,00 | 67.300,00 |
624 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67.300,00 | 67.300,00 |
625 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67.300,00 | 67.300,00 |
626 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
627 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67.300,00 | 67.300,00 |
628 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66.100,00 | 66.100,00 |
629 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
630 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67.300,00 | 67.300,00 |
631 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67.300,00 | 67.300,00 |
632 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514.000,00 | 514.000,00 |
633 | 17.0124.1784 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1.991.000,00 | 1.991.000,00 |
634 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56.200,00 | 56.200,00 |
635 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69.200,00 | 69.200,00 |
636 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143.000,00 | 143.000,00 |
637 | 03.0145.1775 | Ghi điện cơ kim | 128.000,00 | 128.000,00 |
638 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38.400,00 | 38.400,00 |
639 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56.200,00 | 56.200,00 |
640 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67.300,00 | 67.300,00 |
641 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143.000,00 | 143.000,00 |
642 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100,00 | 66.100,00 |
643 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65.500,00 | 65.500,00 |
644 | 17.0187.0268 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 29.000,00 | 29.000,00 |
645 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264.000,00 | 264.000,00 |
646 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65.500,00 | 65.500,00 |
647 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 42.900,00 | 42.900,00 |
648 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48.600,00 | 48.600,00 |
649 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20.400,00 | 20.400,00 |
650 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67.300,00 | 67.300,00 |
651 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67.300,00 | 67.300,00 |
652 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11.400,00 | 11.400,00 |
653 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 67.300,00 | 67.300,00 |
654 | 21.0036.1775 | Đo điện thế kích thích vận động | 128.000,00 | 128.000,00 |
655 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67.300,00 | 67.300,00 |
656 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143.000,00 | 143.000,00 |
657 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66.100,00 | 66.100,00 |
658 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.900,00 | 34.900,00 |
659 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67.300,00 | 67.300,00 |
660 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67.300,00 | 67.300,00 |
661 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 91.500,00 | 91.500,00 |
662 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
663 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67.300,00 | 67.300,00 |
664 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000,00 | 158.000,00 |
665 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66.100,00 | 66.100,00 |
666 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67.300,00 | 67.300,00 |
667 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65.500,00 | 65.500,00 |
668 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11.400,00 | 11.400,00 |
669 | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000,00 | 382.000,00 |
670 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673.000,00 | 673.000,00 |
671 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
672 | 03.0059.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 233.000,00 | 233.000,00 |
673 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65.500,00 | 65.500,00 |
674 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.800,00 | 32.800,00 |
675 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.800,00 | 32.800,00 |
676 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143.000,00 | 143.000,00 |
677 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50.700,00 | 50.700,00 |
678 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400,00 | 41.400,00 |
679 | 08.0002.0224 | Hào châm | 65.300,00 | 65.300,00 |
680 | 08.0002.0224 | Hào châm | 65.300,00 | 65.300,00 |
681 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53.600,00 | 53.600,00 |
682 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
683 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66.100,00 | 66.100,00 |
684 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67.300,00 | 67.300,00 |
685 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 57.600,00 | 57.600,00 |
686 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
687 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143.000,00 | 143.000,00 |
688 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
689 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212.000,00 | 212.000,00 |
690 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000,00 | 222.000,00 |
691 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66.100,00 | 66.100,00 |
692 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122.000,00 | 122.000,00 |
693 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66.100,00 | 66.100,00 |
694 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.300,00 | 37.300,00 |
695 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67.300,00 | 67.300,00 |
696 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67.300,00 | 67.300,00 |
697 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247.000,00 | 247.000,00 |
698 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568.000,00 | 568.000,00 |
699 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48.600,00 | 48.600,00 |
700 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 47.400,00 | 47.400,00 |
701 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
702 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337.000,00 | 337.000,00 |
703 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48.600,00 | 48.600,00 |
704 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116.000,00 | 116.000,00 |
705 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
706 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66.100,00 | 66.100,00 |
707 | 17.0126.1786 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 948.000,00 | 948.000,00 |
708 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
709 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143.000,00 | 143.000,00 |
710 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11.100,00 | 11.100,00 |
711 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600,00 | 12.600,00 |
712 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66.100,00 | 66.100,00 |
713 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67.300,00 | 67.300,00 |
714 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67.300,00 | 67.300,00 |
715 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100,00 | 82.100,00 |
716 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116.000,00 | 116.000,00 |
717 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66.100,00 | 66.100,00 |
718 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65.500,00 | 65.500,00 |
719 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66.100,00 | 66.100,00 |
720 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
721 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.800,00 | 40.800,00 |
722 | 08.0009.0228 | Cứu | 35.500,00 | 35.500,00 |
723 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 31.700,00 | 31.700,00 |
724 | 21.0011.1308 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | 28.800,00 | 28.800,00 |
725 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66.100,00 | 66.100,00 |
726 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67.300,00 | 67.300,00 |
727 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143.000,00 | 143.000,00 |
728 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56.200,00 | 56.200,00 |
729 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65.400,00 | 65.400,00 |
730 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65.500,00 | 65.500,00 |
731 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 56.200,00 | 56.200,00 |
732 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 58.500,00 | 58.500,00 |
733 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207.000,00 | 207.000,00 |
734 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
735 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66.100,00 | 66.100,00 |
736 | 08.0011.0243 | Laser châm | 47.400,00 | 47.400,00 |
737 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50.700,00 | 50.700,00 |
738 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66.100,00 | 66.100,00 |
739 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66.100,00 | 66.100,00 |
740 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500,00 | 65.500,00 |
741 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67.300,00 | 67.300,00 |
742 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46.900,00 | 46.900,00 |
743 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67.300,00 | 67.300,00 |
744 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65.500,00 | 65.500,00 |
745 | 17.0125.1783 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 514.000,00 | 514.000,00 |
746 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143.000,00 | 143.000,00 |
747 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
748 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67.300,00 | 67.300,00 |
749 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67.300,00 | 67.300,00 |
750 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.400,00 | 45.400,00 |
751 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65.500,00 | 65.500,00 |
752 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66.100,00 | 66.100,00 |
753 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65.500,00 | 65.500,00 |
754 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
755 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67.300,00 | 67.300,00 |
756 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67.300,00 | 67.300,00 |
757 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66.100,00 | 66.100,00 |
758 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73.000,00 | 73.000,00 |
759 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275.000,00 | 275.000,00 |
760 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82.100,00 | 82.100,00 |
761 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66.100,00 | 66.100,00 |
762 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134.000,00 | 134.000,00 |
763 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 82.400,00 | 82.400,00 |
764 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69.200,00 | 69.200,00 |
765 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143.000,00 | 143.000,00 |
766 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143.000,00 | 143.000,00 |
767 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66.100,00 | 66.100,00 |
768 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
769 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
770 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900,00 | 36.900,00 |
771 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65.400,00 | 65.400,00 |
772 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65.500,00 | 65.500,00 |
773 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65.500,00 | 65.500,00 |
774 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11.200,00 | 11.200,00 |
775 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143.000,00 | 143.000,00 |
776 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | 179.000,00 | 179.000,00 |
777 | 08.0010.0224 | Chích lể | 65.300,00 | 65.300,00 |
778 | 08.0010.0224 | Chích lể | 65.300,00 | 65.300,00 |
779 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101.000,00 | 101.000,00 |
780 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56.200,00 | 56.200,00 |
781 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82.100,00 | 82.100,00 |
782 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67.300,00 | 67.300,00 |
783 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67.300,00 | 67.300,00 |
784 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65.500,00 | 65.500,00 |
785 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82.100,00 | 82.100,00 |
786 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
787 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67.300,00 | 67.300,00 |
788 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65.500,00 | 65.500,00 |
789 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50.200,00 | 50.200,00 |
790 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900,00 | 43.900,00 |
791 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42.400,00 | 42.400,00 |
792 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65.500,00 | 65.500,00 |
793 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143.000,00 | 143.000,00 |
794 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 67.300,00 | 67.300,00 |
795 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57.600,00 | 57.600,00 |
796 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65.500,00 | 65.500,00 |
797 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45.600,00 | 45.600,00 |
798 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
799 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800,00 | 45.800,00 |
800 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82.100,00 | 82.100,00 |
801 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377.000,00 | 377.000,00 |
802 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35.500,00 | 35.500,00 |
803 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000,00 | 119.000,00 |
804 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91.500,00 | 91.500,00 |
805 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67.300,00 | 67.300,00 |
806 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100,00 | 30.100,00 |
807 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97.200,00 | 97.200,00 |
808 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | 240.000,00 | 240.000,00 |
809 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65.500,00 | 65.500,00 |
810 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 43.400,00 | 43.400,00 |
811 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 221.000,00 | 221.000,00 |
812 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65.500,00 | 65.500,00 |
813 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67.300,00 | 67.300,00 |
814 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67.300,00 | 67.300,00 |
815 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65.400,00 | 65.400,00 |
816 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50.200,00 | 50.200,00 |
817 | 03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 34.900,00 | 34.900,00 |
818 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65.400,00 | 65.400,00 |
819 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
820 | 21.0033.1775 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 128.000,00 | 128.000,00 |
821 | 21.0034.1775 | Đo điện thế kích thích cảm giác | 128.000,00 | 128.000,00 |
822 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66.100,00 | 66.100,00 |
823 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33.200,00 | 33.200,00 |
824 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66.100,00 | 66.100,00 |
825 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67.300,00 | 67.300,00 |
826 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65.500,00 | 65.500,00 |
827 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143.000,00 | 143.000,00 |
828 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67.300,00 | 67.300,00 |
829 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67.300,00 | 67.300,00 |
830 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107.000,00 | 107.000,00 |
831 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65.500,00 | 65.500,00 |
832 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34.200,00 | 34.200,00 |
833 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 29.000,00 | 29.000,00 |
834 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000,00 | 29.000,00 |
835 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66.100,00 | 66.100,00 |
836 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
837 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143.000,00 | 143.000,00 |
838 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
839 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 91.500,00 | 91.500,00 |
840 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66.100,00 | 66.100,00 |
841 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50.200,00 | 50.200,00 |
842 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65.500,00 | 65.500,00 |
843 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65.500,00 | 65.500,00 |
844 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65.500,00 | 65.500,00 |
845 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
846 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65.400,00 | 65.400,00 |
847 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 247.000,00 | 247.000,00 |
848 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257.000,00 | 257.000,00 |
849 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61.400,00 | 61.400,00 |
850 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67.300,00 | 67.300,00 |
851 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100,00 | 66.100,00 |
852 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205.000,00 | 205.000,00 |
853 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65.400,00 | 65.400,00 |
854 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
855 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
856 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20.500,00 | 20.500,00 |
857 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137.000,00 | 137.000,00 |
858 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66.100,00 | 66.100,00 |
859 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 82.100,00 | 82.100,00 |
860 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
861 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 50.200,00 | 50.200,00 |
862 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48.600,00 | 48.600,00 |
863 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 156.000,00 | 156.000,00 |
864 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 67.300,00 | 67.300,00 |
865 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46.900,00 | 46.900,00 |
866 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48.600,00 | 48.600,00 |
867 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400,00 | 27.400,00 |
868 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 46.900,00 | 46.900,00 |
869 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43.900,00 | 43.900,00 |
870 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56.200,00 | 56.200,00 |
871 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67.300,00 | 67.300,00 |
872 | 11.0078.1115 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | 293.000,00 | 293.000,00 |
873 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
874 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65.500,00 | 65.500,00 |
875 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 29.000,00 | 29.000,00 |
876 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000,00 | 212.000,00 |
877 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258.000,00 | 258.000,00 |
878 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65.500,00 | 65.500,00 |
879 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67.300,00 | 67.300,00 |
880 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
881 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247.000,00 | 247.000,00 |
882 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000,00 | 216.000,00 |
883 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67.300,00 | 67.300,00 |
884 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67.300,00 | 67.300,00 |
885 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82.100,00 | 82.100,00 |
886 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257.000,00 | 257.000,00 |
887 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65.400,00 | 65.400,00 |
888 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65.500,00 | 65.500,00 |
889 | 08.0008.2045 | Ôn châm | 72.300,00 | 72.300,00 |
890 | 08.0008.2045 | Ôn châm | 72.300,00 | 72.300,00 |
891 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65.500,00 | 65.500,00 |
892 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 57.600,00 | 57.600,00 |
893 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66.100,00 | 66.100,00 |
894 | 03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 66.100,00 | 66.100,00 |
895 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247.000,00 | 247.000,00 |
896 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66.100,00 | 66.100,00 |
897 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97.000,00 | 97.000,00 |
898 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29.000,00 | 29.000,00 |
899 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400,00 | 65.400,00 |
900 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37.300,00 | 37.300,00 |
901 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65.500,00 | 65.500,00 |
902 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 66.100,00 | 66.100,00 |
903 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337.000,00 | 337.000,00 |
904 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143.000,00 | 143.000,00 |
905 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500,00 | 21.500,00 |
906 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143.000,00 | 143.000,00 |
907 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100,00 | 66.100,00 |
908 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100,00 | 90.100,00 |
909 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000,00 | 103.000,00 |
910 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67.300,00 | 67.300,00 |
911 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67.300,00 | 67.300,00 |
912 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500,00 | 65.500,00 |
913 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67.300,00 | 67.300,00 |
914 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67.300,00 | 67.300,00 |
915 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35.500,00 | 35.500,00 |
916 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000,00 | 334.000,00 |
917 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37.700,00 | 37.700,00 |
918 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 106.000,00 | 106.000,00 |
919 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65.500,00 | 65.500,00 |
920 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43.900,00 | 43.900,00 |
921 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66.100,00 | 66.100,00 |
922 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900,00 | 43.900,00 |
923 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65.500,00 | 65.500,00 |
924 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.800,00 | 40.800,00 |
925 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 67.300,00 | 67.300,00 |
926 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.700,00 | 37.700,00 |
927 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65.500,00 | 65.500,00 |
928 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 33.200,00 | 33.200,00 |
929 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65.500,00 | 65.500,00 |
930 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66.100,00 | 66.100,00 |
931 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146.000,00 | 146.000,00 |
932 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67.300,00 | 67.300,00 |
933 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67.300,00 | 67.300,00 |
934 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33.200,00 | 33.200,00 |
935 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809.000,00 | 809.000,00 |
936 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 91.500,00 | 91.500,00 |
937 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194.000,00 | 194.000,00 |
938 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600,00 | 48.600,00 |
939 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305.000,00 | 305.000,00 |
940 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66.100,00 | 66.100,00 |
941 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65.500,00 | 65.500,00 |
942 | 02.0477.1775 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | 128.000,00 | 128.000,00 |
943 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29.000,00 | 29.000,00 |
944 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66.100,00 | 66.100,00 |
945 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222.000,00 | 222.000,00 |
946 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66.100,00 | 66.100,00 |
947 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65.500,00 | 65.500,00 |
948 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65.400,00 | 65.400,00 |
949 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 302.000,00 | 302.000,00 |
950 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
951 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32.900,00 | 32.900,00 |
952 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317.000,00 | 317.000,00 |
953 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000,00 | 190.000,00 |
954 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500,00 | 52.500,00 |
955 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 20.400,00 | 20.400,00 |
956 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56.200,00 | 56.200,00 |
957 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43.900,00 | 43.900,00 |
958 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67.300,00 | 67.300,00 |
959 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000,00 | 103.000,00 |
960 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15.200,00 | 15.200,00 |
961 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000,00 | 382.000,00 |
962 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91.500,00 | 91.500,00 |
963 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67.300,00 | 67.300,00 |
964 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67.300,00 | 67.300,00 |
965 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 29.000,00 | 29.000,00 |
966 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116.000,00 | 116.000,00 |
967 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212.000,00 | 212.000,00 |
968 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100,00 | 66.100,00 |
969 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66.100,00 | 66.100,00 |
970 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29.000,00 | 29.000,00 |
971 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 65.300,00 | 65.300,00 |
972 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 65.300,00 | 65.300,00 |
973 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000,00 | 29.000,00 |
974 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67.300,00 | 67.300,00 |
975 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67.300,00 | 67.300,00 |
976 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65.500,00 | 65.500,00 |
977 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900,00 | 14.900,00 |
978 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143.000,00 | 143.000,00 |
979 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143.000,00 | 143.000,00 |
980 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42.900,00 | 42.900,00 |
981 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69.200,00 | 69.200,00 |
982 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48.600,00 | 48.600,00 |
983 | 17.0130.0250 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1.050.000,00 | 1.050.000,00 |
984 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500,00 | 21.500,00 |
985 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32.300,00 | 32.300,00 |
986 | 17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 233.000,00 | 233.000,00 |
987 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50.200,00 | 50.200,00 |
988 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97.200,00 | 97.200,00 |
989 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66.100,00 | 66.100,00 |
990 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | 35.500,00 | 35.500,00 |
991 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66.100,00 | 66.100,00 |
992 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65.500,00 | 65.500,00 |
993 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65.500,00 | 65.500,00 |
994 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.500,00 | 35.500,00 |
995 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11.400,00 | 11.400,00 |
996 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134.000,00 | 134.000,00 |
997 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97.000,00 | 97.000,00 |
998 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 91.500,00 | 91.500,00 |
999 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 91.500,00 | 91.500,00 |
1000 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91.500,00 | 91.500,00 |
1001 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20.400,00 | 20.400,00 |
1002 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20.400,00 | 20.400,00 |
1003 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114.000,00 | 114.000,00 |
1004 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 114.000,00 | 114.000,00 |
1005 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 114.000,00 | 114.000,00 |
1006 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 114.000,00 | 114.000,00 |
1007 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114.000,00 | 114.000,00 |
1008 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100,00 | 30.100,00 |
1009 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000,00 | 247.000,00 |
1010 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65.500,00 | 65.500,00 |
1011 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500,00 | 65.500,00 |
1012 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1013 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66.100,00 | 66.100,00 |
1014 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66.100,00 | 66.100,00 |
1015 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1016 | 03.4252.0004 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 222.000,00 | 222.000,00 |
1017 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52.900,00 | 52.900,00 |
1018 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90.100,00 | 90.100,00 |
1019 | 02.0159.1775 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | 128.000,00 | 128.000,00 |
1020 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11.100,00 | 11.100,00 |
1021 | 02.0148.1775 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | 128.000,00 | 128.000,00 |
1022 | 02.0144.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | 128.000,00 | 128.000,00 |
1023 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107.000,00 | 107.000,00 |
1024 | 06.0017.1814 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 34.900,00 | 34.900,00 |
1025 | 06.0016.1813 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 29.900,00 | 29.900,00 |
1026 | 06.0015.1813 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | 29.900,00 | 29.900,00 |
1027 | 06.0014.1814 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 34.900,00 | 34.900,00 |
1028 | 06.0013.1814 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | 34.900,00 | 34.900,00 |
1029 | 06.0012.1814 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | 34.900,00 | 34.900,00 |
1030 | 06.0011.1814 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | 34.900,00 | 34.900,00 |
1031 | 06.0010.1809 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | 19.900,00 | 19.900,00 |
1032 | 06.0009.1809 | Thang đánh giá lo âu - zung | 19.900,00 | 19.900,00 |
1033 | 06.0008.1813 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 29.900,00 | 29.900,00 |
1034 | 06.0007.1813 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | 29.900,00 | 29.900,00 |
1035 | 06.0006.1813 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | 29.900,00 | 29.900,00 |
1036 | 06.0005.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 29.900,00 | 29.900,00 |
1037 | 06.0004.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | 29.900,00 | 29.900,00 |
1038 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222.000,00 | 222.000,00 |
1039 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222.000,00 | 222.000,00 |
1040 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40.000,00 | 40.000,00 |
1041 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40.000,00 | 40.000,00 |
1042 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40.000,00 | 40.000,00 |
1043 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.500,00 | 8.500,00 |
1044 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42.900,00 | 42.900,00 |
1045 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 42.900,00 | 42.900,00 |
1046 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 42.900,00 | 42.900,00 |
1047 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32.100,00 | 32.100,00 |
1048 | 21.0033.1775 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 127.000,00 | 127.000,00 |
1049 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | 127.000,00 | 127.000,00 |
1050 | 21.0011.1308 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | 28.600,00 | 28.600,00 |
1051 | 03.0145.1775 | Ghi điện cơ kim | 127.000,00 | 127.000,00 |
1052 | 03.0144.1775 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | 127.000,00 | 127.000,00 |
1053 | 02.0477.1775 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | 127.000,00 | 127.000,00 |
1054 | 02.0476.1775 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | 127.000,00 | 127.000,00 |
1055 | 02.0159.1775 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | 127.000,00 | 127.000,00 |
1056 | 02.0148.1775 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | 127.000,00 | 127.000,00 |
1057 | 02.0144.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | 127.000,00 | 127.000,00 |
1058 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 42.000,00 | 42.000,00 |
1059 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 45.400,00 | 45.400,00 |
1060 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 45.400,00 | 45.400,00 |
1061 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 45.400,00 | 45.400,00 |
1062 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 57.400,00 | 57.400,00 |
1063 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 187.000,00 | 187.000,00 |
1064 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 75.200,00 | 75.200,00 |
1065 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 131.000,00 | 131.000,00 |
1066 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 101.000,00 | 101.000,00 |
1067 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 203.000,00 | 203.000,00 |
1068 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 236.000,00 | 236.000,00 |
1069 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 177.000,00 | 177.000,00 |
1070 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 132.000,00 | 132.000,00 |
1071 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 111.000,00 | 111.000,00 |
1072 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 81.600,00 | 81.600,00 |
1073 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 56.800,00 | 56.800,00 |
1074 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 33.400,00 | 33.400,00 |
1075 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 260.000,00 | 260.000,00 |
1076 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 220.000,00 | 220.000,00 |
1077 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 220.000,00 | 220.000,00 |
1078 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1079 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 220.000,00 | 220.000,00 |
1080 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 64.200,00 | 64.200,00 |
1081 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1082 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 96.200,00 | 96.200,00 |
1083 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1084 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 96.200,00 | 96.200,00 |
1085 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1086 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1087 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 121.000,00 | 121.000,00 |
1088 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1089 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1090 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1091 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1092 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 64.200,00 | 64.200,00 |
1093 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1094 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1095 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 96.200,00 | 96.200,00 |
1096 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1097 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1098 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1099 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1100 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1101 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 64.200,00 | 64.200,00 |
1102 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1103 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1104 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1105 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1106 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1107 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1108 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1109 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1110 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 96.200,00 | 96.200,00 |
1111 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 64.200,00 | 64.200,00 |
1112 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 64.200,00 | 64.200,00 |
1113 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 96.200,00 | 96.200,00 |
1114 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1115 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 96.200,00 | 96.200,00 |
1116 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1117 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 96.200,00 | 96.200,00 |
1118 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1119 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 96.200,00 | 96.200,00 |
1120 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 64.200,00 | 64.200,00 |
1121 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 96.200,00 | 96.200,00 |
1122 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 64.200,00 | 64.200,00 |
1123 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1124 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 96.200,00 | 96.200,00 |
1125 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1126 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 96.200,00 | 96.200,00 |
1127 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 64.200,00 | 64.200,00 |
1128 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 64.200,00 | 64.200,00 |
1129 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1130 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 64.200,00 | 64.200,00 |
1131 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1132 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 64.200,00 | 64.200,00 |
1133 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1134 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 96.200,00 | 96.200,00 |
1135 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 64.200,00 | 64.200,00 |
1136 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 64.200,00 | 64.200,00 |
1137 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1138 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 96.200,00 | 96.200,00 |
1139 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1140 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 45.400,00 | 45.400,00 |
1141 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 45.400,00 | 45.400,00 |
1142 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 45.400,00 | 45.400,00 |
1143 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 45.400,00 | 45.400,00 |
1144 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 45.400,00 | 45.400,00 |
1145 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41.100,00 | 41.100,00 |
1146 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 36.200,00 | 36.200,00 |
1147 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 36.200,00 | 36.200,00 |
1148 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 456.000,00 | 456.000,00 |
1149 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 203.000,00 | 203.000,00 |
1150 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 260.000,00 | 260.000,00 |
1151 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66.100,00 | 66.100,00 |
1152 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.000,00 | 41.000,00 |
1153 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34.200,00 | 34.200,00 |
1154 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 81.600,00 | 81.600,00 |
1155 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 115.000,00 | 115.000,00 |
1156 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 125.000,00 | 125.000,00 |
1157 | K31.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 141.000,00 | 141.000,00 |
1158 | K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 152.000,00 | 152.000,00 |
1159 | 03.1897 | Khám Nhi | 33.000,00 | 33.000,00 |
1160 | 14.1898 | Khám Mắt | 29.000,00 | 29.000,00 |
1161 | 08.1897 | Khám YHCT | 33.000,00 | 33.000,00 |
1162 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 29.000,00 | 29.000,00 |
1163 | 07.1897 | Khám Nội tiết | 33.000,00 | 33.000,00 |
1164 | 06.1897 | Khám tâm thần | 33.000,00 | 33.000,00 |
1165 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 29.000,00 | 29.000,00 |
1166 | 05.1897 | Khám Da liễu | 33.000,00 | 33.000,00 |
1167 | 11.1898 | Khám Bỏng | 29.000,00 | 29.000,00 |
1168 | 04.1897 | Khám Lao | 33.000,00 | 33.000,00 |
1169 | 03.1898 | Khám Nhi | 29.000,00 | 29.000,00 |
1170 | 10.1898 | Khám Ngoại | 29.000,00 | 29.000,00 |
1171 | 08.1898 | Khám YHCT | 29.000,00 | 29.000,00 |
1172 | 02.1898 | Khám Nội | 29.000,00 | 29.000,00 |
1173 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 29.000,00 | 29.000,00 |
1174 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 33.000,00 | 33.000,00 |
1175 | 06.1898 | Khám tâm thần | 29.000,00 | 29.000,00 |
1176 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 33.000,00 | 33.000,00 |
1177 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 29.000,00 | 29.000,00 |
1178 | 05.1898 | Khám Da liễu | 29.000,00 | 29.000,00 |
1179 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 33.000,00 | 33.000,00 |
1180 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 33.000,00 | 33.000,00 |
1181 | 04.1898 | Khám Lao | 29.000,00 | 29.000,00 |
1182 | 02.1897 | Khám Nội | 33.000,00 | 33.000,00 |
1183 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 29.000,00 | 29.000,00 |
1184 | 12.1897 | Khám Ung bướu | 33.000,00 | 33.000,00 |
1185 | 11.1897 | Khám Bỏng | 33.000,00 | 33.000,00 |
1186 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 29.000,00 | 29.000,00 |
1187 | 10.1897 | Khám Ngoại | 33.000,00 | 33.000,00 |
1188 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | 115.000,00 | 115.000,00 |
1189 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 66.100,00 | 66.100,00 |
1190 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1191 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1192 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1193 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 66.100,00 | 66.100,00 |
1194 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 66.100,00 | 66.100,00 |
1195 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66.100,00 | 66.100,00 |
1196 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 66.100,00 | 66.100,00 |
1197 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 49.200,00 | 49.200,00 |
1198 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 245.000,00 | 245.000,00 |
1199 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 564.000,00 | 564.000,00 |
1200 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.600,00 | 40.600,00 |
1201 | 08.0010.0224 | Chích lể | 64.100,00 | 64.100,00 |
1202 | 08.0010.0224 | Chích lể | 64.100,00 | 64.100,00 |
1203 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40.600,00 | 40.600,00 |
1204 | 08.0002.0224 | Hào châm | 64.100,00 | 64.100,00 |
1205 | 08.0002.0224 | Hào châm | 64.100,00 | 64.100,00 |
1206 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 64.100,00 | 64.100,00 |
1207 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 64.100,00 | 64.100,00 |
1208 | 08.0008.2045 | Ôn châm | 71.100,00 | 71.100,00 |
1209 | 08.0008.2045 | Ôn châm | 71.100,00 | 71.100,00 |
1210 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 42.100,00 | 42.100,00 |
1211 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 42.100,00 | 42.100,00 |
1212 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 42.100,00 | 42.100,00 |
1213 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 192.000,00 | 192.000,00 |
1214 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 192.000,00 | 192.000,00 |
1215 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 669.000,00 | 669.000,00 |
1216 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 274.000,00 | 274.000,00 |
1217 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 204.000,00 | 204.000,00 |
1218 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 113.000,00 | 113.000,00 |
1219 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 56.200,00 | 56.200,00 |
1220 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64.200,00 | 64.200,00 |
1221 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 42.100,00 | 42.100,00 |
1222 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 64.200,00 | 64.200,00 |
1223 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 64.200,00 | 64.200,00 |
1224 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64.200,00 | 64.200,00 |
1225 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1226 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64.800,00 | 64.800,00 |
1227 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 64.800,00 | 64.800,00 |
1228 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 64.800,00 | 64.800,00 |
1229 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 42.100,00 | 42.100,00 |
1230 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64.800,00 | 64.800,00 |
1231 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 64.800,00 | 64.800,00 |
1232 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 42.100,00 | 42.100,00 |
1233 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 56.200,00 | 56.200,00 |
1234 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 113.000,00 | 113.000,00 |
1235 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20.400,00 | 20.400,00 |
1236 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 42.100,00 | 42.100,00 |
1237 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 154.000,00 | 154.000,00 |
1238 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 512.000,00 | 512.000,00 |
1239 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 333.000,00 | 333.000,00 |
1240 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 333.000,00 | 333.000,00 |
1241 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 42.100,00 | 42.100,00 |
1242 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 42.100,00 | 42.100,00 |
1243 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 42.100,00 | 42.100,00 |
1244 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 669.000,00 | 669.000,00 |
1245 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 512.000,00 | 512.000,00 |
1246 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 66.100,00 | 66.100,00 |
1247 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 66.100,00 | 66.100,00 |
1248 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 42.100,00 | 42.100,00 |
1249 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66.100,00 | 66.100,00 |
1250 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1251 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1252 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1253 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1254 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1255 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 66.100,00 | 66.100,00 |
1256 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66.100,00 | 66.100,00 |
1257 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1258 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1259 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 66.100,00 | 66.100,00 |
1260 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 66.100,00 | 66.100,00 |
1261 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 66.100,00 | 66.100,00 |
1262 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66.100,00 | 66.100,00 |
1263 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66.100,00 | 66.100,00 |
1264 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66.100,00 | 66.100,00 |
1265 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66.100,00 | 66.100,00 |
1266 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 66.100,00 | 66.100,00 |
1267 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 66.100,00 | 66.100,00 |
1268 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 66.100,00 | 66.100,00 |
1269 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66.100,00 | 66.100,00 |
1270 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 66.100,00 | 66.100,00 |
1271 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 66.100,00 | 66.100,00 |
1272 | 08.0005.0230 | Điện châm | 66.100,00 | 66.100,00 |
1273 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 34.600,00 | 34.600,00 |
1274 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 97.100,00 | 97.100,00 |
1275 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 34.600,00 | 34.600,00 |
1276 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34.600,00 | 34.600,00 |
1277 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 141.000,00 | 141.000,00 |
1278 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 141.000,00 | 141.000,00 |
1279 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 141.000,00 | 141.000,00 |
1280 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 141.000,00 | 141.000,00 |
1281 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 141.000,00 | 141.000,00 |
1282 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 141.000,00 | 141.000,00 |
1283 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 141.000,00 | 141.000,00 |
1284 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 141.000,00 | 141.000,00 |
1285 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 141.000,00 | 141.000,00 |
1286 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 141.000,00 | 141.000,00 |
1287 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 141.000,00 | 141.000,00 |
1288 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141.000,00 | 141.000,00 |
1289 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 141.000,00 | 141.000,00 |
1290 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 141.000,00 | 141.000,00 |
1291 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 141.000,00 | 141.000,00 |
1292 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 141.000,00 | 141.000,00 |
1293 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41.200,00 | 41.200,00 |
1294 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 64.200,00 | 64.200,00 |
1295 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 64.200,00 | 64.200,00 |
1296 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 64.200,00 | 64.200,00 |
1297 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 64.200,00 | 64.200,00 |
1298 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 64.200,00 | 64.200,00 |
1299 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64.200,00 | 64.200,00 |
1300 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1301 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 64.200,00 | 64.200,00 |
1302 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66.100,00 | 66.100,00 |
1303 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 66.100,00 | 66.100,00 |
1304 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66.100,00 | 66.100,00 |
1305 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100,00 | 66.100,00 |
1306 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 66.100,00 | 66.100,00 |
1307 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100,00 | 66.100,00 |
1308 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 299.000,00 | 299.000,00 |
1309 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 132.000,00 | 132.000,00 |
1310 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 59.000,00 | 59.000,00 |
1311 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 253.000,00 | 253.000,00 |
1312 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 233.000,00 | 233.000,00 |
1313 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 405.000,00 | 405.000,00 |
1314 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32.000,00 | 32.000,00 |
1315 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 66.100,00 | 66.100,00 |
1316 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66.100,00 | 66.100,00 |
1317 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66.100,00 | 66.100,00 |
1318 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1319 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66.100,00 | 66.100,00 |
1320 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 176.000,00 | 176.000,00 |
1321 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 66.100,00 | 66.100,00 |
1322 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1323 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66.100,00 | 66.100,00 |
1324 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1325 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1326 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1327 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 95.200,00 | 95.200,00 |
1328 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1329 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 378.000,00 | 378.000,00 |
1330 | 03.0059.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 227.000,00 | 227.000,00 |
1331 | 11.0078.1115 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | 286.000,00 | 286.000,00 |
1332 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | 56.800,00 | 56.800,00 |
1333 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41.200,00 | 41.200,00 |
1334 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 64.200,00 | 64.200,00 |
1335 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68.200,00 | 68.200,00 |
1336 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 64.200,00 | 64.200,00 |
1337 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 141.000,00 | 141.000,00 |
1338 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 141.000,00 | 141.000,00 |
1339 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 141.000,00 | 141.000,00 |
1340 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 141.000,00 | 141.000,00 |
1341 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 64.200,00 | 64.200,00 |
1342 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 141.000,00 | 141.000,00 |
1343 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 64.800,00 | 64.800,00 |
1344 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 66.100,00 | 66.100,00 |
1345 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 66.100,00 | 66.100,00 |
1346 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1347 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1348 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1349 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1350 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 66.100,00 | 66.100,00 |
1351 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 66.100,00 | 66.100,00 |
1352 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 66.100,00 | 66.100,00 |
1353 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 66.100,00 | 66.100,00 |
1354 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66.100,00 | 66.100,00 |
1355 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66.100,00 | 66.100,00 |
1356 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42.900,00 | 42.900,00 |
1357 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36.500,00 | 36.500,00 |
1358 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1359 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1360 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 27.200,00 | 27.200,00 |
1361 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 64.200,00 | 64.200,00 |
1362 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 66.100,00 | 66.100,00 |
1363 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 66.100,00 | 66.100,00 |
1364 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1365 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 32.800,00 | 32.800,00 |
1366 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 66.100,00 | 66.100,00 |
1367 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 66.100,00 | 66.100,00 |
1368 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 219.000,00 | 219.000,00 |
1369 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 55.200,00 | 55.200,00 |
1370 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 219.000,00 | 219.000,00 |
1371 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 32.800,00 | 32.800,00 |
1372 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 55.200,00 | 55.200,00 |
1373 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1374 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1375 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1376 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 64.800,00 | 64.800,00 |
1377 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 64.800,00 | 64.800,00 |
1378 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 32.800,00 | 32.800,00 |
1379 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 64.800,00 | 64.800,00 |
1380 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1381 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1382 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 64.800,00 | 64.800,00 |
1383 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 55.200,00 | 55.200,00 |
1384 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 64.800,00 | 64.800,00 |
1385 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1386 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 64.800,00 | 64.800,00 |
1387 | 03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 34.300,00 | 34.300,00 |
1388 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 64.800,00 | 64.800,00 |
1389 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1390 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68.200,00 | 68.200,00 |
1391 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1392 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 80.900,00 | 80.900,00 |
1393 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68.200,00 | 68.200,00 |
1394 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1395 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 64.800,00 | 64.800,00 |
1396 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 64.800,00 | 64.800,00 |
1397 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68.200,00 | 68.200,00 |
1398 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 64.800,00 | 64.800,00 |
1399 | 03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 64.800,00 | 64.800,00 |
1400 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1401 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1402 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 80.900,00 | 80.900,00 |
1403 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68.200,00 | 68.200,00 |
1404 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1405 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 55.200,00 | 55.200,00 |
1406 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1407 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 55.200,00 | 55.200,00 |
1408 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1409 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41.200,00 | 41.200,00 |
1410 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68.200,00 | 68.200,00 |
1411 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68.200,00 | 68.200,00 |
1412 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 19.600,00 | 19.600,00 |
1413 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 187.000,00 | 187.000,00 |
1414 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 101.000,00 | 101.000,00 |
1415 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 141.000,00 | 141.000,00 |
1416 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700,00 | 10.700,00 |
1417 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 141.000,00 | 141.000,00 |
1418 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.800,00 | 12.800,00 |
1419 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 141.000,00 | 141.000,00 |
1420 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1421 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 141.000,00 | 141.000,00 |
1422 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.800,00 | 26.800,00 |
1423 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 141.000,00 | 141.000,00 |
1424 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 141.000,00 | 141.000,00 |
1425 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 47.400,00 | 47.400,00 |
1426 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 141.000,00 | 141.000,00 |
1427 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 28.500,00 | 28.500,00 |
1428 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 141.000,00 | 141.000,00 |
1429 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 141.000,00 | 141.000,00 |
1430 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 37.800,00 | 37.800,00 |
1431 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68.200,00 | 68.200,00 |
1432 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 141.000,00 | 141.000,00 |
1433 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25.300,00 | 25.300,00 |
1434 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 141.000,00 | 141.000,00 |
1435 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 141.000,00 | 141.000,00 |
1436 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 141.000,00 | 141.000,00 |
1437 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 141.000,00 | 141.000,00 |
1438 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20.400,00 | 20.400,00 |
1439 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 141.000,00 | 141.000,00 |
1440 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 141.000,00 | 141.000,00 |
1441 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 141.000,00 | 141.000,00 |
1442 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 141.000,00 | 141.000,00 |
1443 | 08.0012.0224 | Từ châm | 64.100,00 | 64.100,00 |
1444 | 08.0012.0224 | Từ châm | 64.100,00 | 64.100,00 |
1445 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 51.200,00 | 51.200,00 |
1446 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 88.700,00 | 88.700,00 |
1447 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 64.100,00 | 64.100,00 |
1448 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 64.100,00 | 64.100,00 |
1449 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 154.000,00 | 154.000,00 |
1450 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21.000,00 | 21.000,00 |
1451 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 49.200,00 | 49.200,00 |
1452 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 64.800,00 | 64.800,00 |
1453 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64.800,00 | 64.800,00 |
1454 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 64.800,00 | 64.800,00 |
1455 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66.100,00 | 66.100,00 |
1456 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66.100,00 | 66.100,00 |
1457 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11.000,00 | 11.000,00 |
1458 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 64.800,00 | 64.800,00 |
1459 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68.200,00 | 68.200,00 |
1460 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 66.100,00 | 66.100,00 |
1461 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 66.100,00 | 66.100,00 |
1462 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 31.800,00 | 31.800,00 |
1463 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 64.800,00 | 64.800,00 |
1464 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66.100,00 | 66.100,00 |
1465 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 64.800,00 | 64.800,00 |
1466 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66.100,00 | 66.100,00 |
1467 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 64.800,00 | 64.800,00 |
1468 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1469 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1470 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1471 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1472 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 64.800,00 | 64.800,00 |
1473 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11.000,00 | 11.000,00 |
1474 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1475 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1476 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 64.800,00 | 64.800,00 |
1477 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1478 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 36.200,00 | 36.200,00 |
1479 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 64.800,00 | 64.800,00 |
1480 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 64.800,00 | 64.800,00 |
1481 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 66.100,00 | 66.100,00 |
1482 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 66.100,00 | 66.100,00 |
1483 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1484 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 95.200,00 | 95.200,00 |
1485 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 64.800,00 | 64.800,00 |
1486 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 64.800,00 | 64.800,00 |
1487 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 66.100,00 | 66.100,00 |
1488 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 208.000,00 | 208.000,00 |
1489 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 66.100,00 | 66.100,00 |
1490 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 64.800,00 | 64.800,00 |
1491 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 64.800,00 | 64.800,00 |
1492 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 64.200,00 | 64.200,00 |
1493 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 208.000,00 | 208.000,00 |
1494 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 66.100,00 | 66.100,00 |
1495 | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 378.000,00 | 378.000,00 |
1496 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 64.800,00 | 64.800,00 |
1497 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 66.100,00 | 66.100,00 |
1498 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 268.000,00 | 268.000,00 |
1499 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64.800,00 | 64.800,00 |
1500 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 64.800,00 | 64.800,00 |
1501 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.211.000,00 | 1.211.000,00 |
1502 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 64.800,00 | 64.800,00 |
1503 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.731.000,00 | 1.731.000,00 |
1504 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66.100,00 | 66.100,00 |
1505 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 194.000,00 | 194.000,00 |
1506 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66.100,00 | 66.100,00 |
1507 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 64.800,00 | 64.800,00 |
1508 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.000,00 | 41.000,00 |
1509 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.000,00 | 45.000,00 |
1510 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38.000,00 | 38.000,00 |
1511 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100,00 | 66.100,00 |
1512 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100,00 | 66.100,00 |
1513 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 60.200,00 | 60.200,00 |
1514 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 102.000,00 | 102.000,00 |
1515 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1516 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1517 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 113.000,00 | 113.000,00 |
1518 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1519 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1520 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 182.000,00 | 182.000,00 |
1521 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53.000,00 | 53.000,00 |
1522 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66.100,00 | 66.100,00 |
1523 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66.100,00 | 66.100,00 |
1524 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62.000,00 | 62.000,00 |
1525 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35.400,00 | 35.400,00 |
1526 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 243.000,00 | 243.000,00 |
1527 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20.400,00 | 20.400,00 |
1528 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 64.200,00 | 64.200,00 |
1529 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66.100,00 | 66.100,00 |
1530 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66.100,00 | 66.100,00 |
1531 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 49.700,00 | 49.700,00 |
1532 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1533 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66.100,00 | 66.100,00 |
1534 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 66.100,00 | 66.100,00 |
1535 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 66.100,00 | 66.100,00 |
1536 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1537 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 36.200,00 | 36.200,00 |
1538 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12.400,00 | 12.400,00 |
1539 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1540 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 66.100,00 | 66.100,00 |
1541 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37.000,00 | 37.000,00 |
1542 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1543 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66.100,00 | 66.100,00 |
1544 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66.100,00 | 66.100,00 |
1545 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 42.000,00 | 42.000,00 |
1546 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 49.200,00 | 49.200,00 |
1547 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42.000,00 | 42.000,00 |
1548 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 66.100,00 | 66.100,00 |
1549 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 66.100,00 | 66.100,00 |
1550 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 49.200,00 | 49.200,00 |
1551 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 49.200,00 | 49.200,00 |
1552 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64.200,00 | 64.200,00 |
1553 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 49.200,00 | 49.200,00 |
1554 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12.400,00 | 12.400,00 |
1555 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66.100,00 | 66.100,00 |
1556 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66.100,00 | 66.100,00 |
1557 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 49.200,00 | 49.200,00 |
1558 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64.200,00 | 64.200,00 |
1559 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 155.000,00 | 155.000,00 |
1560 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66.100,00 | 66.100,00 |
1561 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66.100,00 | 66.100,00 |
1562 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 115.000,00 | 115.000,00 |
1563 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66.100,00 | 66.100,00 |
1564 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64.200,00 | 64.200,00 |
1565 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66.100,00 | 66.100,00 |
1566 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 100.000,00 | 100.000,00 |
1567 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66.100,00 | 66.100,00 |
1568 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66.100,00 | 66.100,00 |
1569 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68.200,00 | 68.200,00 |
1570 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 64.200,00 | 64.200,00 |
1571 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200,00 | 19.200,00 |
1572 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 55.200,00 | 55.200,00 |
1573 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66.100,00 | 66.100,00 |
1574 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66.100,00 | 66.100,00 |
1575 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64.200,00 | 64.200,00 |
1576 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 100.000,00 | 100.000,00 |
1577 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1578 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 66.100,00 | 66.100,00 |
1579 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1580 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 66.100,00 | 66.100,00 |
1581 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 66.100,00 | 66.100,00 |
1582 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 55.200,00 | 55.200,00 |
1583 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1584 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 194.000,00 | 194.000,00 |
1585 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 66.100,00 | 66.100,00 |
1586 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 66.100,00 | 66.100,00 |
1587 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 64.200,00 | 64.200,00 |
1588 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 66.100,00 | 66.100,00 |
1589 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 29.700,00 | 29.700,00 |
1590 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 66.100,00 | 66.100,00 |
1591 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 38.800,00 | 38.800,00 |
1592 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 64.200,00 | 64.200,00 |
1593 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 56.800,00 | 56.800,00 |
1594 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 64.200,00 | 64.200,00 |
1595 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66.100,00 | 66.100,00 |
1596 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 28.500,00 | 28.500,00 |
1597 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66.100,00 | 66.100,00 |
1598 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 28.500,00 | 28.500,00 |
1599 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 64.200,00 | 64.200,00 |
1600 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1601 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 66.100,00 | 66.100,00 |
1602 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 28.500,00 | 28.500,00 |
1603 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64.200,00 | 64.200,00 |
1604 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 28.500,00 | 28.500,00 |
1605 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28.900,00 | 28.900,00 |
1606 | 21.0036.1775 | Đo điện thế kích thích vận động | 127.000,00 | 127.000,00 |
1607 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 28.500,00 | 28.500,00 |
1608 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 64.200,00 | 64.200,00 |
1609 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 45.200,00 | 45.200,00 |
1610 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 49.200,00 | 49.200,00 |
1611 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100,00 | 66.100,00 |
1612 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100,00 | 66.100,00 |
1613 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32.000,00 | 32.000,00 |
1614 | 21.0034.1775 | Đo điện thế kích thích cảm giác | 127.000,00 | 127.000,00 |
1615 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64.200,00 | 64.200,00 |
1616 | 21.0030.1776 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | 139.000,00 | 139.000,00 |
1617 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68.200,00 | 68.200,00 |
1618 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 64.200,00 | 64.200,00 |
1619 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1620 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 71.500,00 | 71.500,00 |
1621 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1622 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 90.000,00 | 90.000,00 |
1623 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1624 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 55.200,00 | 55.200,00 |
1625 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 81.600,00 | 81.600,00 |
1626 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64.200,00 | 64.200,00 |
1627 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 64.200,00 | 64.200,00 |
1628 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 55.200,00 | 55.200,00 |
1629 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68.200,00 | 68.200,00 |
1630 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 64.800,00 | 64.800,00 |
1631 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64.200,00 | 64.200,00 |
1632 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 55.200,00 | 55.200,00 |
1633 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32.000,00 | 32.000,00 |
1634 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64.800,00 | 64.800,00 |
1635 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 64.200,00 | 64.200,00 |
1636 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1637 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 217.000,00 | 217.000,00 |
1638 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32.000,00 | 32.000,00 |
1639 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64.200,00 | 64.200,00 |
1640 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1641 | 17.0195.0226 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 56.900,00 | 56.900,00 |
1642 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.000,00 | 32.000,00 |
1643 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.000,00 | 32.000,00 |
1644 | 17.0187.0268 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 28.500,00 | 28.500,00 |
1645 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 27.200,00 | 27.200,00 |
1646 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | 35.400,00 | 35.400,00 |
1647 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | 28.500,00 | 28.500,00 |
1648 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 47.400,00 | 47.400,00 |
1649 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 47.400,00 | 47.400,00 |
1650 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64.200,00 | 64.200,00 |
1651 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 47.400,00 | 47.400,00 |
1652 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 47.400,00 | 47.400,00 |
1653 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 212.000,00 | 212.000,00 |
1654 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.300,00 | 27.300,00 |
1655 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.800,00 | 14.800,00 |
1656 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1657 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15.200,00 | 15.200,00 |
1658 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48.000,00 | 48.000,00 |
1659 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1660 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10.800,00 | 10.800,00 |
1661 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.000,00 | 40.000,00 |
1662 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1663 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.500,00 | 12.500,00 |
1664 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1665 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200,00 | 15.200,00 |
1666 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.500,00 | 36.500,00 |
1667 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1668 | 17.0129.1785 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1.925.000,00 | 1.925.000,00 |
1669 | 17.0126.1786 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 936.000,00 | 936.000,00 |
1670 | 17.0125.1783 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 502.000,00 | 502.000,00 |
1671 | 17.0124.1784 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1.980.000,00 | 1.980.000,00 |
1672 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1673 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 103.000,00 | 103.000,00 |
1674 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 103.000,00 | 103.000,00 |
1675 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1676 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 88.700,00 | 88.700,00 |
1677 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 49.200,00 | 49.200,00 |
1678 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 126.000,00 | 126.000,00 |
1679 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1680 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 103.000,00 | 103.000,00 |
1681 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35.400,00 | 35.400,00 |
1682 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 49.200,00 | 49.200,00 |
1683 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 156.000,00 | 156.000,00 |
1684 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1685 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 40.700,00 | 40.700,00 |
1686 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 55.200,00 | 55.200,00 |
1687 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 49.000,00 | 49.000,00 |
1688 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1689 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 28.500,00 | 28.500,00 |
1690 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 49.200,00 | 49.200,00 |
1691 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 49.000,00 | 49.000,00 |
1692 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1693 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 49.200,00 | 49.200,00 |
1694 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 300.000,00 | 300.000,00 |
1695 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11.000,00 | 11.000,00 |
1696 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 40.600,00 | 40.600,00 |
1697 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 29.700,00 | 29.700,00 |
1698 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1699 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1700 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 33.400,00 | 33.400,00 |
1701 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1702 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 29.700,00 | 29.700,00 |
1703 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 60.600,00 | 60.600,00 |
1704 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 28.500,00 | 28.500,00 |
1705 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 60.600,00 | 60.600,00 |
1706 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1707 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11.000,00 | 11.000,00 |
1708 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.200,00 | 34.200,00 |
1709 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 10.800,00 | 10.800,00 |
1710 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 34.200,00 | 34.200,00 |
1711 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1712 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.200,00 | 34.200,00 |
1713 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 10.800,00 | 10.800,00 |
1714 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 46.800,00 | 46.800,00 |
1715 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 28.500,00 | 28.500,00 |
1716 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 46.800,00 | 46.800,00 |
1717 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 28.500,00 | 28.500,00 |
1718 | 08.0011.0243 | Laser châm | 46.800,00 | 46.800,00 |
1719 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1720 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 44.100,00 | 44.100,00 |
1721 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 28.500,00 | 28.500,00 |
1722 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 28.500,00 | 28.500,00 |
1723 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 28.500,00 | 28.500,00 |
1724 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1725 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 44.100,00 | 44.100,00 |
1726 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 28.500,00 | 28.500,00 |
1727 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 44.100,00 | 44.100,00 |
1728 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 28.500,00 | 28.500,00 |
1729 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1730 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 44.100,00 | 44.100,00 |
1731 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1732 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 219.000,00 | 219.000,00 |
1733 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 28.500,00 | 28.500,00 |
1734 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 55.200,00 | 55.200,00 |
1735 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 28.500,00 | 28.500,00 |
1736 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 55.200,00 | 55.200,00 |
1737 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1738 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 38.000,00 | 38.000,00 |
1739 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38.000,00 | 38.000,00 |
1740 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38.000,00 | 38.000,00 |
1741 | 17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 227.000,00 | 227.000,00 |
1742 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 64.800,00 | 64.800,00 |
1743 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42.000,00 | 42.000,00 |
1744 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 64.200,00 | 64.200,00 |
1745 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.500,00 | 28.500,00 |
1746 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 60.600,00 | 60.600,00 |
1747 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 64.200,00 | 64.200,00 |
1748 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68.200,00 | 68.200,00 |
1749 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64.200,00 | 64.200,00 |
1750 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | 236.000,00 | 236.000,00 |
1751 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.800,00 | 26.800,00 |
1752 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 55.200,00 | 55.200,00 |
1753 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | 177.000,00 | 177.000,00 |
1754 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | 132.000,00 | 132.000,00 |
1755 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | 111.000,00 | 111.000,00 |
1756 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 81.600,00 | 81.600,00 |
1757 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | 56.800,00 | 56.800,00 |
1758 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 182.000,00 | 182.000,00 |
1759 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.800,00 | 26.800,00 |
1760 | 08.0009.0228 | Cứu | 35.400,00 | 35.400,00 |
1761 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 80.900,00 | 80.900,00 |
1762 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 64.800,00 | 64.800,00 |
1763 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.578.000,00 | 2.578.000,00 |
1764 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64.800,00 | 64.800,00 |
1765 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64.800,00 | 64.800,00 |
1766 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 64.800,00 | 64.800,00 |
1767 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 182.000,00 | 182.000,00 |
1768 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 64.800,00 | 64.800,00 |
1769 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 64.800,00 | 64.800,00 |
1770 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 64.800,00 | 64.800,00 |
1771 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 80.900,00 | 80.900,00 |
1772 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64.800,00 | 64.800,00 |
1773 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1774 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 254.000,00 | 254.000,00 |
1775 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 236.000,00 | 236.000,00 |
1776 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 177.000,00 | 177.000,00 |
1777 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115.000,00 | 115.000,00 |
1778 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 132.000,00 | 132.000,00 |
1779 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45.200,00 | 45.200,00 |
1780 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 51.700,00 | 51.700,00 |
1781 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 28.500,00 | 28.500,00 |
1782 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 28.500,00 | 28.500,00 |
1783 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.500,00 | 37.500,00 |
1784 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 88.700,00 | 88.700,00 |
1785 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37.500,00 | 37.500,00 |
1786 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26.800,00 | 26.800,00 |
1787 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 105.000,00 | 105.000,00 |
1788 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 51.700,00 | 51.700,00 |
1789 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 375.000,00 | 375.000,00 |
1790 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.800,00 | 12.800,00 |
1791 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 80.900,00 | 80.900,00 |
1792 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64.200,00 | 64.200,00 |
1793 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 77.600,00 | 77.600,00 |
1794 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1795 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 64.200,00 | 64.200,00 |
1796 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36.200,00 | 36.200,00 |
1797 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1798 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64.200,00 | 64.200,00 |
1799 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 64.200,00 | 64.200,00 |
1800 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 202.000,00 | 202.000,00 |
1801 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 194.000,00 | 194.000,00 |
1802 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.300,00 | 34.300,00 |
1803 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 64.200,00 | 64.200,00 |
1804 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1805 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 64.200,00 | 64.200,00 |
1806 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.900,00 | 22.900,00 |
1807 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1808 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 88.700,00 | 88.700,00 |
1809 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.500,00 | 36.500,00 |
1810 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 64.200,00 | 64.200,00 |
1811 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 111.000,00 | 111.000,00 |
1812 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1813 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64.200,00 | 64.200,00 |
1814 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1815 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 473.000,00 | 473.000,00 |
1816 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 268.000,00 | 268.000,00 |
1817 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 135.000,00 | 135.000,00 |
1818 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 208.000,00 | 208.000,00 |
1819 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1820 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59.000,00 | 59.000,00 |
1821 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 208.000,00 | 208.000,00 |
1822 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 208.000,00 | 208.000,00 |
1823 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59.000,00 | 59.000,00 |
1824 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 56.800,00 | 56.800,00 |
1825 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1826 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 48.900,00 | 48.900,00 |
1827 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 156.000,00 | 156.000,00 |
1828 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 333.000,00 | 333.000,00 |
1829 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 245.000,00 | 245.000,00 |
1830 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 64.800,00 | 64.800,00 |
1831 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 176.000,00 | 176.000,00 |
1832 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 64.800,00 | 64.800,00 |
1833 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 64.200,00 | 64.200,00 |
1834 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64.200,00 | 64.200,00 |
1835 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64.200,00 | 64.200,00 |
1836 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64.800,00 | 64.800,00 |
1837 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53.000,00 | 53.000,00 |
1838 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64.200,00 | 64.200,00 |
1839 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64.800,00 | 64.800,00 |
1840 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 64.200,00 | 64.200,00 |
1841 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 47.400,00 | 47.400,00 |
1842 | 17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 333.000,00 | 333.000,00 |
1843 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 47.400,00 | 47.400,00 |
1844 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 32.800,00 | 32.800,00 |
1845 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 201.000,00 | 201.000,00 |
1846 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 47.400,00 | 47.400,00 |
1847 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 144.000,00 | 144.000,00 |
1848 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 47.400,00 | 47.400,00 |
1849 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 47.400,00 | 47.400,00 |
1850 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35.400,00 | 35.400,00 |
1851 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 47.400,00 | 47.400,00 |
1852 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 42.900,00 | 42.900,00 |
1853 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 64.200,00 | 64.200,00 |
1854 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 47.400,00 | 47.400,00 |
1855 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 42.600,00 | 42.600,00 |
1856 | 16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 917.000,00 | 917.000,00 |
1857 | 16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 418.000,00 | 418.000,00 |
1858 | 16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 787.000,00 | 787.000,00 |
1859 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 557.000,00 | 557.000,00 |
1860 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 47.400,00 | 47.400,00 |
1861 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1862 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 64.200,00 | 64.200,00 |
1863 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1864 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 64.200,00 | 64.200,00 |
1865 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 64.200,00 | 64.200,00 |
1866 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53.000,00 | 53.000,00 |
1867 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 102.000,00 | 102.000,00 |
1868 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 236.000,00 | 236.000,00 |
1869 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 912.000,00 | 912.000,00 |
1870 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 798.000,00 | 798.000,00 |
1871 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 88.700,00 | 88.700,00 |
1872 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 300.000,00 | 300.000,00 |
1873 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 328.000,00 | 328.000,00 |
1874 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 243.000,00 | 243.000,00 |
1875 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 19.600,00 | 19.600,00 |
1876 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 243.000,00 | 243.000,00 |
1877 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.400,00 | 21.400,00 |
1878 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 64.200,00 | 64.200,00 |
1879 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 243.000,00 | 243.000,00 |
1880 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 243.000,00 | 243.000,00 |
1881 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64.200,00 | 64.200,00 |
1882 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 950.000,00 | 950.000,00 |
1883 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64.200,00 | 64.200,00 |
1884 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 64.200,00 | 64.200,00 |
1885 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.800,00 | 26.800,00 |
1886 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 64.200,00 | 64.200,00 |
1887 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 113.000,00 | 113.000,00 |
1888 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 64.200,00 | 64.200,00 |
1889 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 64.200,00 | 64.200,00 |
1890 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 64.200,00 | 64.200,00 |
1891 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 64.200,00 | 64.200,00 |
1892 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 64.200,00 | 64.200,00 |
1893 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64.200,00 | 64.200,00 |
1894 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 219.000,00 | 219.000,00 |
1895 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64.200,00 | 64.200,00 |
1896 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 64.200,00 | 64.200,00 |
1897 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.600,00 | 40.600,00 |
1898 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53.000,00 | 53.000,00 |
1899 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.400,00 | 21.400,00 |
1900 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 64.200,00 | 64.200,00 |
1901 | 17.0130.0250 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1.038.000,00 | 1.038.000,00 |
1902 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 64.200,00 | 64.200,00 |
1903 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 57.400,00 | 57.400,00 |
1904 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64.200,00 | 64.200,00 |
1905 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1906 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 10.800,00 | 10.800,00 |
1907 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 64.200,00 | 64.200,00 |
1908 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1909 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64.800,00 | 64.800,00 |
1910 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 64.800,00 | 64.800,00 |
1911 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 28.500,00 | 28.500,00 |
1912 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 208.000,00 | 208.000,00 |
1913 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1914 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 208.000,00 | 208.000,00 |
1915 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 208.000,00 | 208.000,00 |
1916 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1917 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 333.000,00 | 333.000,00 |
1918 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 64.200,00 | 64.200,00 |
1919 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 333.000,00 | 333.000,00 |
1920 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 243.000,00 | 243.000,00 |
1921 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64.200,00 | 64.200,00 |
1922 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 64.800,00 | 64.800,00 |
1923 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 64.800,00 | 64.800,00 |
1924 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 28.500,00 | 28.500,00 |
1925 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 156.000,00 | 156.000,00 |
1926 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1927 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 253.000,00 | 253.000,00 |
1928 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 64.800,00 | 64.800,00 |
1929 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 64.800,00 | 64.800,00 |
1930 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.200,00 | 45.200,00 |
1931 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 64.200,00 | 64.200,00 |
1932 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 90.000,00 | 90.000,00 |
1933 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 64.800,00 | 64.800,00 |
1934 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.000,00 | 45.000,00 |
1935 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 90.000,00 | 90.000,00 |
1936 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 64.200,00 | 64.200,00 |
1937 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 90.000,00 | 90.000,00 |
1938 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 90.000,00 | 90.000,00 |
1939 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 64.800,00 | 64.800,00 |
1940 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64.800,00 | 64.800,00 |
1941 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 90.000,00 | 90.000,00 |
1942 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 90.000,00 | 90.000,00 |
1943 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 328.000,00 | 328.000,00 |
1944 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 64.800,00 | 64.800,00 |
1945 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 64.200,00 | 64.200,00 |
1946 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 90.000,00 | 90.000,00 |
1947 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 90.000,00 | 90.000,00 |
1948 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 90.000,00 | 90.000,00 |
1949 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 90.000,00 | 90.000,00 |
1950 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1951 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64.800,00 | 64.800,00 |
1952 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 64.200,00 | 64.200,00 |
1953 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32.000,00 | 32.000,00 |
1954 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64.800,00 | 64.800,00 |
1955 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1956 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 64.800,00 | 64.800,00 |
1957 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 64.800,00 | 64.800,00 |
1958 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64.800,00 | 64.800,00 |
1959 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 64.800,00 | 64.800,00 |
1960 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 64.800,00 | 64.800,00 |
1961 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 176.000,00 | 176.000,00 |
1962 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64.800,00 | 64.800,00 |
1963 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 64.800,00 | 64.800,00 |
1964 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 64.800,00 | 64.800,00 |
1965 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 30.300,00 | 30.300,00 |
1966 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 88.700,00 | 88.700,00 |
1967 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 64.800,00 | 64.800,00 |
1968 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 64.800,00 | 64.800,00 |
1969 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 64.800,00 | 64.800,00 |
1970 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 236.000,00 | 236.000,00 |
1971 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 64.800,00 | 64.800,00 |
1972 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 56.800,00 | 56.800,00 |
1973 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 245.000,00 | 245.000,00 |
1974 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 58.800,00 | 58.800,00 |
1975 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 64.800,00 | 64.800,00 |
1976 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1977 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 93.100,00 | 93.100,00 |
1978 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 64.800,00 | 64.800,00 |
1979 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64.800,00 | 64.800,00 |
1980 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 10.800,00 | 10.800,00 |
1981 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64.800,00 | 64.800,00 |
1982 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 64.800,00 | 64.800,00 |
1983 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 10.800,00 | 10.800,00 |
1984 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 19.600,00 | 19.600,00 |
1985 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 64.800,00 | 64.800,00 |
1986 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 105.000,00 | 105.000,00 |
1987 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 64.800,00 | 64.800,00 |
1988 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62.000,00 | 62.000,00 |
1989 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 64.200,00 | 64.200,00 |
1990 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64.800,00 | 64.800,00 |
1991 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200,00 | 67.200,00 |
1992 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 64.800,00 | 64.800,00 |
1993 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 64.200,00 | 64.200,00 |
1994 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 64.800,00 | 64.800,00 |
1995 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 19.600,00 | 19.600,00 |
1996 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64.200,00 | 64.200,00 |
1997 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 64.800,00 | 64.800,00 |
1998 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 113.000,00 | 113.000,00 |
1999 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 113.000,00 | 113.000,00 |
2000 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 19.600,00 | 19.600,00 |
2001 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 113.000,00 | 113.000,00 |
2002 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 113.000,00 | 113.000,00 |
2003 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 64.200,00 | 64.200,00 |
2004 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 129.000,00 | 129.000,00 |
2005 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 113.000,00 | 113.000,00 |
2006 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 80.900,00 | 80.900,00 |
2007 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 48.900,00 | 48.900,00 |
2008 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 64.200,00 | 64.200,00 |
2009 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 80.900,00 | 80.900,00 |
2010 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 29.700,00 | 29.700,00 |
2011 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 64.200,00 | 64.200,00 |
2012 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 395.000,00 | 395.000,00 |
2013 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 245.000,00 | 245.000,00 |
2014 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 176.000,00 | 176.000,00 |
2015 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 80.900,00 | 80.900,00 |
2016 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 64.200,00 | 64.200,00 |
2017 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 90.000,00 | 90.000,00 |
2018 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 177.000,00 | 177.000,00 |
2019 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 90.000,00 | 90.000,00 |
2020 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115.000,00 | 115.000,00 |
2021 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 90.000,00 | 90.000,00 |
2022 | 10.0004.0386 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 5.315.000,00 | 5.315.000,00 |
2023 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 90.000,00 | 90.000,00 |
2024 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 90.000,00 | 90.000,00 |
2025 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 90.000,00 | 90.000,00 |
2026 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 90.000,00 | 90.000,00 |
2027 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 90.000,00 | 90.000,00 |
2028 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 90.000,00 | 90.000,00 |
2029 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 90.000,00 | 90.000,00 |
2030 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 64.200,00 | 64.200,00 |
2031 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 242.000,00 | 242.000,00 |
2032 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 32.800,00 | 32.800,00 |
2033 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 80.900,00 | 80.900,00 |
2034 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 132.000,00 | 132.000,00 |
2035 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32.000,00 | 32.000,00 |
2036 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 64.800,00 | 64.800,00 |
2037 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 64.800,00 | 64.800,00 |
2038 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 64.800,00 | 64.800,00 |
2039 | 11.0121.1116 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | 227.000,00 | 227.000,00 |
2040 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 64.800,00 | 64.800,00 |
2041 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 33.700,00 | 33.700,00 |
2042 | 03.4252.0004 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 219.000,00 | 219.000,00 |
2043 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 51.900,00 | 51.900,00 |
2044 | 06.0017.1814 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 34.300,00 | 34.300,00 |
2045 | 06.0016.1813 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 29.300,00 | 29.300,00 |
2046 | 06.0015.1813 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | 29.300,00 | 29.300,00 |
2047 | 06.0014.1814 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 34.300,00 | 34.300,00 |
2048 | 06.0013.1814 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | 34.300,00 | 34.300,00 |
2049 | 06.0012.1814 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | 34.300,00 | 34.300,00 |
2050 | 06.0011.1814 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | 34.300,00 | 34.300,00 |
2051 | 06.0010.1809 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | 19.300,00 | 19.300,00 |
2052 | 06.0009.1809 | Thang đánh giá lo âu - zung | 19.300,00 | 19.300,00 |
2053 | 06.0008.1813 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 29.300,00 | 29.300,00 |
2054 | 06.0007.1813 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | 29.300,00 | 29.300,00 |
2055 | 06.0006.1813 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | 29.300,00 | 29.300,00 |
2056 | 06.0005.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 29.300,00 | 29.300,00 |
2057 | 06.0004.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | 29.300,00 | 29.300,00 |
2058 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 219.000,00 | 219.000,00 |
2059 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 219.000,00 | 219.000,00 |
2060 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 94.600,00 | 94.600,00 |
2061 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | 55.000,00 | 55.000,00 |
2062 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 63.000,00 | 63.000,00 |
2063 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 63.000,00 | 63.000,00 |
2064 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 63.000,00 | 63.000,00 |
2065 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 63.000,00 | 63.000,00 |
2066 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 63.000,00 | 63.000,00 |
2067 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 63.000,00 | 63.000,00 |
2068 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 63.000,00 | 63.000,00 |
2069 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 63.000,00 | 63.000,00 |
2070 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2071 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2072 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 63.000,00 | 63.000,00 |
2073 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 63.000,00 | 63.000,00 |
2074 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 63.000,00 | 63.000,00 |
2075 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2076 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2077 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 63.000,00 | 63.000,00 |
2078 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 63.000,00 | 63.000,00 |
2079 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 63.000,00 | 63.000,00 |
2080 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 63.000,00 | 63.000,00 |
2081 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 63.000,00 | 63.000,00 |
2082 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2083 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2084 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 63.000,00 | 63.000,00 |
2085 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 63.000,00 | 63.000,00 |
2086 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 63.000,00 | 63.000,00 |
2087 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 63.000,00 | 63.000,00 |
2088 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2089 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 63.000,00 | 63.000,00 |
2090 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 63.000,00 | 63.000,00 |
2091 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 63.000,00 | 63.000,00 |
2092 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 63.000,00 | 63.000,00 |
2093 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 63.000,00 | 63.000,00 |
2094 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 63.000,00 | 63.000,00 |
2095 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 63.000,00 | 63.000,00 |
2096 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2097 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 63.000,00 | 63.000,00 |
2098 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 63.000,00 | 63.000,00 |
2099 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 63.000,00 | 63.000,00 |
2100 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 63.000,00 | 63.000,00 |
2101 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2102 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 63.000,00 | 63.000,00 |
2103 | 08.0012.0224 | Từ châm | 61.000,00 | 61.000,00 |
2104 | 08.0010.0224 | Chích lể | 61.000,00 | 61.000,00 |
2105 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 61.000,00 | 61.000,00 |
2106 | 08.0008.2045 | Ôn châm | 68.000,00 | 68.000,00 |
2107 | 08.0002.0224 | Hào châm | 61.000,00 | 61.000,00 |
2108 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 61.000,00 | 61.000,00 |
2109 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | 227.000,00 | 227.000,00 |
2110 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | 174.000,00 | 174.000,00 |
2111 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | 129.000,00 | 129.000,00 |
2112 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | 109.000,00 | 109.000,00 |
2113 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 79.600,00 | 79.600,00 |
2114 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | 55.000,00 | 55.000,00 |
2115 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79.600,00 | 79.600,00 |
2116 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 17.600,00 | 17.600,00 |
2117 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180.000,00 | 180.000,00 |
2118 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 98.600,00 | 98.600,00 |
2119 | 03.0907.0239 | Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học | 328.000,00 | 328.000,00 |
2120 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | 9.800,00 | 9.800,00 |
2121 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 9.800,00 | 9.800,00 |
2122 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 9.800,00 | 9.800,00 |
2123 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 42.000,00 | 42.000,00 |
2124 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 38.500,00 | 38.500,00 |
2125 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 45.000,00 | 45.000,00 |
2126 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 38.000,00 | 38.000,00 |
2127 | 03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 140.000,00 | 140.000,00 |
2128 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 31.800,00 | 31.800,00 |
2129 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 31.800,00 | 31.800,00 |
2130 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 33.000,00 | 33.000,00 |
2131 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 40.000,00 | 40.000,00 |
2132 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 44.000,00 | 44.000,00 |
2133 | 03.0768.0272 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 58.500,00 | 58.500,00 |
2134 | 03.0767.0272 | Thuỷ trị liệu | 58.500,00 | 58.500,00 |
2135 | 03.0749.0265 | Sửa lỗi phát âm | 98.800,00 | 98.800,00 |
2136 | 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | 24.300,00 | 24.300,00 |
2137 | 03.0716.1783 | Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nước | 473.000,00 | 473.000,00 |
2138 | 03.0715.0226 | Chẩn đóan điện thần kinh cơ | 53.200,00 | 53.200,00 |
2139 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 44.400,00 | 44.400,00 |
2140 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 32.500,00 | 32.500,00 |
2141 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 63.000,00 | 63.000,00 |
2142 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 63.000,00 | 63.000,00 |
2143 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 63.000,00 | 63.000,00 |
2144 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2145 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2146 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2147 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2148 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 63.000,00 | 63.000,00 |
2149 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 63.000,00 | 63.000,00 |
2150 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 63.000,00 | 63.000,00 |
2151 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2152 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2153 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 63.000,00 | 63.000,00 |
2154 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 63.000,00 | 63.000,00 |
2155 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 63.000,00 | 63.000,00 |
2156 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 63.000,00 | 63.000,00 |
2157 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 63.000,00 | 63.000,00 |
2158 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 63.000,00 | 63.000,00 |
2159 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 63.000,00 | 63.000,00 |
2160 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 63.000,00 | 63.000,00 |
2161 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 63.000,00 | 63.000,00 |
2162 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 63.000,00 | 63.000,00 |
2163 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 63.000,00 | 63.000,00 |
2164 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 63.000,00 | 63.000,00 |
2165 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 63.000,00 | 63.000,00 |
2166 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 63.000,00 | 63.000,00 |
2167 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 63.000,00 | 63.000,00 |
2168 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 63.000,00 | 63.000,00 |
2169 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 63.000,00 | 63.000,00 |
2170 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 63.000,00 | 63.000,00 |
2171 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 63.000,00 | 63.000,00 |
2172 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 63.000,00 | 63.000,00 |
2173 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 63.000,00 | 63.000,00 |
2174 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 63.000,00 | 63.000,00 |
2175 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 63.000,00 | 63.000,00 |
2176 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 63.000,00 | 63.000,00 |
2177 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 63.000,00 | 63.000,00 |
2178 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 63.000,00 | 63.000,00 |
2179 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2180 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 63.000,00 | 63.000,00 |
2181 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2182 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2183 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2184 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 63.000,00 | 63.000,00 |
2185 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2186 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2187 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2188 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 63.000,00 | 63.000,00 |
2189 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 63.000,00 | 63.000,00 |
2190 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 63.000,00 | 63.000,00 |
2191 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 63.000,00 | 63.000,00 |
2192 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40.000,00 | 40.000,00 |
2193 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40.000,00 | 40.000,00 |
2194 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40.000,00 | 40.000,00 |
2195 | 08.0008.2045 | Ôn châm | 68.000,00 | 68.000,00 |
2196 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 79.600,00 | 79.600,00 |
2197 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 63.000,00 | 63.000,00 |
2198 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 63.000,00 | 63.000,00 |
2199 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 63.000,00 | 63.000,00 |
2200 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 63.000,00 | 63.000,00 |
2201 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 63.000,00 | 63.000,00 |
2202 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 63.000,00 | 63.000,00 |
2203 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 63.000,00 | 63.000,00 |
2204 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 63.000,00 | 63.000,00 |
2205 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2206 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2207 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 63.000,00 | 63.000,00 |
2208 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 63.000,00 | 63.000,00 |
2209 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 63.000,00 | 63.000,00 |
2210 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2211 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2212 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 63.000,00 | 63.000,00 |
2213 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 63.000,00 | 63.000,00 |
2214 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 63.000,00 | 63.000,00 |
2215 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 63.000,00 | 63.000,00 |
2216 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 63.000,00 | 63.000,00 |
2217 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2218 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2219 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 63.000,00 | 63.000,00 |
2220 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 63.000,00 | 63.000,00 |
2221 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 63.000,00 | 63.000,00 |
2222 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 63.000,00 | 63.000,00 |
2223 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 63.000,00 | 63.000,00 |
2224 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 63.000,00 | 63.000,00 |
2225 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 63.000,00 | 63.000,00 |
2226 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 63.000,00 | 63.000,00 |
2227 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 63.000,00 | 63.000,00 |
2228 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 63.000,00 | 63.000,00 |
2229 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 63.000,00 | 63.000,00 |
2230 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 63.000,00 | 63.000,00 |
2231 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 63.000,00 | 63.000,00 |
2232 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 63.000,00 | 63.000,00 |
2233 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 63.000,00 | 63.000,00 |
2234 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 63.000,00 | 63.000,00 |
2235 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 63.000,00 | 63.000,00 |
2236 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 63.000,00 | 63.000,00 |
2237 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 63.000,00 | 63.000,00 |
2238 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 138.000,00 | 138.000,00 |
2239 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 138.000,00 | 138.000,00 |
2240 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 138.000,00 | 138.000,00 |
2241 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 138.000,00 | 138.000,00 |
2242 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 41.500,00 | 41.500,00 |
2243 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 45.000,00 | 45.000,00 |
2244 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 38.000,00 | 38.000,00 |
2245 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 30.000,00 | 30.000,00 |
2246 | 08.0005.0230 | Điện châm | 63.000,00 | 63.000,00 |
2247 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 32.500,00 | 32.500,00 |
2248 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 138.000,00 | 138.000,00 |
2249 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 45.500,00 | 45.500,00 |
2250 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 138.000,00 | 138.000,00 |
2251 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 138.000,00 | 138.000,00 |
2252 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 138.000,00 | 138.000,00 |
2253 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 138.000,00 | 138.000,00 |
2254 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 138.000,00 | 138.000,00 |
2255 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 138.000,00 | 138.000,00 |
2256 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 138.000,00 | 138.000,00 |
2257 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 138.000,00 | 138.000,00 |
2258 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 138.000,00 | 138.000,00 |
2259 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 138.000,00 | 138.000,00 |
2260 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 138.000,00 | 138.000,00 |
2261 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 138.000,00 | 138.000,00 |
2262 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 138.000,00 | 138.000,00 |
2263 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 138.000,00 | 138.000,00 |
2264 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 45.500,00 | 45.500,00 |
2265 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 32.500,00 | 32.500,00 |
2266 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 38.000,00 | 38.000,00 |
2267 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 33.000,00 | 33.000,00 |
2268 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 31.800,00 | 31.800,00 |
2269 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38.000,00 | 38.000,00 |
2270 | 08.0011.0243 | Laser châm | 45.500,00 | 45.500,00 |
2271 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 33.000,00 | 33.000,00 |
2272 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 58.500,00 | 58.500,00 |
2273 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 138.000,00 | 138.000,00 |
2274 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 138.000,00 | 138.000,00 |
2275 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 138.000,00 | 138.000,00 |
2276 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 138.000,00 | 138.000,00 |
2277 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 138.000,00 | 138.000,00 |
2278 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 41.500,00 | 41.500,00 |
2279 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 61.000,00 | 61.000,00 |
2280 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 38.000,00 | 38.000,00 |
2281 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 38.000,00 | 38.000,00 |
2282 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 33.000,00 | 33.000,00 |
2283 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 58.500,00 | 58.500,00 |
2284 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 138.000,00 | 138.000,00 |
2285 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 138.000,00 | 138.000,00 |
2286 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 38.000,00 | 38.000,00 |
2287 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15.000,00 | 15.000,00 |
2288 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 138.000,00 | 138.000,00 |
2289 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 138.000,00 | 138.000,00 |
2290 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 138.000,00 | 138.000,00 |
2291 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 138.000,00 | 138.000,00 |
2292 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 138.000,00 | 138.000,00 |
2293 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 41.500,00 | 41.500,00 |
2294 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 138.000,00 | 138.000,00 |
2295 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 138.000,00 | 138.000,00 |
2296 | 08.0002.0224 | Hào châm | 61.000,00 | 61.000,00 |
2297 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38.000,00 | 38.000,00 |
2298 | 08.0012.0224 | Từ châm | 61.000,00 | 61.000,00 |
2299 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.000,00 | 27.000,00 |
2300 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 100.000,00 | 100.000,00 |
2301 | 08.0010.0224 | Chích lể | 61.000,00 | 61.000,00 |
2302 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 38.000,00 | 38.000,00 |
2303 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 32.500,00 | 32.500,00 |
2304 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 138.000,00 | 138.000,00 |
2305 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 138.000,00 | 138.000,00 |
2306 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 41.500,00 | 41.500,00 |
2307 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 138.000,00 | 138.000,00 |
2308 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 138.000,00 | 138.000,00 |
2309 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 45.000,00 | 45.000,00 |
2310 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.000,00 | 15.000,00 |
2311 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 30.000,00 | 30.000,00 |
2312 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 30.000,00 | 30.000,00 |
2313 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 30.000,00 | 30.000,00 |
2314 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 38.000,00 | 38.000,00 |
2315 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 38.000,00 | 38.000,00 |
2316 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 138.000,00 | 138.000,00 |
2317 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 138.000,00 | 138.000,00 |
2318 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 61.000,00 | 61.000,00 |
2319 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 38.000,00 | 38.000,00 |
2320 | 03.1897 | Khám Nhi | 29.600,00 | 29.600,00 |
2321 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 101.900,00 | 101.900,00 |
2322 | K31.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 124.300,00 | 124.300,00 |
2323 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 111.900,00 | 111.900,00 |
2324 | K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 135.100,00 | 135.100,00 |
2325 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 26.200,00 | 26.200,00 |
2326 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 26.200,00 | 26.200,00 |
2327 | 14.1898 | Khám Mắt | 26.200,00 | 26.200,00 |
2328 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 26.200,00 | 26.200,00 |
2329 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 26.200,00 | 26.200,00 |
2330 | 11.1898 | Khám Bỏng | 26.200,00 | 26.200,00 |
2331 | 10.1898 | Khám Ngoại | 26.200,00 | 26.200,00 |
2332 | 08.1898 | Khám YHCT | 26.200,00 | 26.200,00 |
2333 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 26.200,00 | 26.200,00 |
2334 | 06.1898 | Khám tâm thần | 26.200,00 | 26.200,00 |
2335 | 05.1898 | Khám Da liễu | 26.200,00 | 26.200,00 |
2336 | 04.1898 | Khám Lao | 26.200,00 | 26.200,00 |
2337 | 03.1898 | Khám Nhi | 26.200,00 | 26.200,00 |
2338 | 02.1898 | Khám Nội | 26.200,00 | 26.200,00 |
2339 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 29.600,00 | 29.600,00 |
2340 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 29.600,00 | 29.600,00 |
2341 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 29.600,00 | 29.600,00 |
2342 | 12.1897 | Khám Ung bướu | 29.600,00 | 29.600,00 |
2343 | 11.1897 | Khám Bỏng | 29.600,00 | 29.600,00 |
2344 | 10.1897 | Khám Ngoại | 29.600,00 | 29.600,00 |
2345 | 08.1897 | Khám YHCT | 29.600,00 | 29.600,00 |
2346 | 07.1897 | Khám Nội tiết | 29.600,00 | 29.600,00 |
2347 | 06.1897 | Khám tâm thần | 29.600,00 | 29.600,00 |
2348 | 05.1897 | Khám Da liễu | 29.600,00 | 29.600,00 |
2349 | 04.1897 | Khám Lao | 29.600,00 | 29.600,00 |
2350 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 26.200,00 | 26.200,00 |
2351 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 29.600,00 | 29.600,00 |
2352 | 02.1897 | Khám Nội | 29.600,00 | 29.600,00 |
2353 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 38.000,00 | 38.000,00 |
2354 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 35.000,00 | |
2355 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 35.000,00 | |
2356 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 35.000,00 | |
2357 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 35.000,00 | |
2358 | 12.1897 | Khám Ung bướu | 35.000,00 | |
2359 | 11.1897 | Khám Bỏng | 35.000,00 | |
2360 | 10.1897 | Khám Ngoại | 35.000,00 | |
2361 | 08.1897 | Khám YHCT | 35.000,00 | |
2362 | 07.1897 | Khám Nội tiết | 35.000,00 | |
2363 | 06.1897 | Khám tâm thần | 35.000,00 | |
2364 | 05.1897 | Khám Da liễu | 35.000,00 | |
2365 | 04.1897 | Khám Lao | 35.000,00 | |
2366 | 03.1897 | Khám Nhi | 35.000,00 | |
2367 | 02.1897 | Khám Nội | 35.000,00 | |
2368 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 126.600,00 | |
2369 | K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 152.500,00 | |
2370 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 33.600,00 | 33.600,00 |
2371 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 33.600,00 | 33.600,00 |
2372 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 447.000,00 | 447.000,00 |
2373 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 194.000,00 | 194.000,00 |
2374 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180.000,00 | 180.000,00 |
2375 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 98.600,00 | 98.600,00 |
2376 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 194.000,00 | 194.000,00 |
2377 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 248.000,00 | 248.000,00 |
2378 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 70.900,00 | 70.900,00 |
2379 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 124.000,00 | 124.000,00 |
2380 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 44.000,00 | 44.000,00 |
2381 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12.000,00 | 12.000,00 |
2382 | 16.0043.0000 | Lấy cao răng | 35.000,00 | 35.000,00 |
2383 | 03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 60.000,00 | 60.000,00 |
2384 | 16.0206.0000 | Nhổ răng thừa | 135.000,00 | 135.000,00 |
2385 | 16.0205.0000 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 50.000,00 | 50.000,00 |
2386 | 16.0204.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 65.000,00 | 65.000,00 |
2387 | 16.0203.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn | 78.000,00 | 78.000,00 |
2388 | 03.1003.0000 | Nội soi họng | 30.000,00 | 30.000,00 |
2389 | 03.1001.0000 | Nội soi tai | 30.000,00 | 30.000,00 |
2390 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 112.900,00 | 112.900,00 |
2391 | K31.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 133.800,00 | 133.800,00 |
2392 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 31.000,00 | 31.000,00 |
2393 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 31.000,00 | 31.000,00 |
2394 | 14.1898 | Khám Mắt | 31.000,00 | 31.000,00 |
2395 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 31.000,00 | 31.000,00 |
2396 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 31.000,00 | 31.000,00 |
2397 | 11.1898 | Khám Bỏng | 31.000,00 | 31.000,00 |
2398 | 10.1898 | Khám Ngoại | 31.000,00 | 31.000,00 |
2399 | 08.1898 | Khám YHCT | 31.000,00 | 31.000,00 |
2400 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 31.000,00 | 31.000,00 |
2401 | 06.1898 | Khám tâm thần | 31.000,00 | 31.000,00 |
2402 | 05.1898 | Khám Da liễu | 31.000,00 | 31.000,00 |
2403 | 04.1898 | Khám Lao | 31.000,00 | 31.000,00 |
2404 | 03.1898 | Khám Nhi | 31.000,00 | 31.000,00 |
2405 | 02.1898 | Khám Nội | 31.000,00 | 31.000,00 |
2406 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 31.000,00 | 31.000,00 |
2407 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 129.000,00 | 129.000,00 |
2408 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 86.400,00 | 86.400,00 |
2409 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 86.400,00 | 86.400,00 |
2410 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 86.400,00 | 86.400,00 |
2411 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 86.400,00 | 86.400,00 |
2412 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 86.400,00 | 86.400,00 |
2413 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 86.400,00 | 86.400,00 |
2414 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 86.400,00 | 86.400,00 |
2415 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 86.400,00 | 86.400,00 |
2416 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 86.400,00 | 86.400,00 |
2417 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 86.400,00 | 86.400,00 |
2418 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 40.200,00 | 40.200,00 |
2419 | 03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 32.700,00 | 32.700,00 |
2420 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 23.300,00 | 23.300,00 |
2421 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 78.000,00 | 78.000,00 |
2422 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 78.000,00 | 78.000,00 |
2423 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 211.000,00 | 211.000,00 |
2424 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49.000,00 | 49.000,00 |
2425 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 50.500,00 | 50.500,00 |
2426 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 51.700,00 | 51.700,00 |
2427 | 17.0130.0250 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1.009.000,00 | 1.009.000,00 |
2428 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 52.400,00 | 52.400,00 |
2429 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 9.800,00 | 9.800,00 |
2430 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 27.300,00 | 27.300,00 |
2431 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 27.300,00 | 27.300,00 |
2432 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 44.500,00 | 44.500,00 |
2433 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 43.800,00 | 43.800,00 |
2434 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 40.700,00 | 40.700,00 |
2435 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61.800,00 | 61.800,00 |
2436 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 61.800,00 | 61.800,00 |
2437 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61.800,00 | 61.800,00 |
2438 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61.800,00 | 61.800,00 |
2439 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75.800,00 | 75.800,00 |
2440 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75.800,00 | 75.800,00 |
2441 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 75.800,00 | 75.800,00 |
2442 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 75.800,00 | 75.800,00 |
2443 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 75.800,00 | 75.800,00 |
2444 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 75.800,00 | 75.800,00 |
2445 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 174.000,00 | 174.000,00 |
2446 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 174.000,00 | 174.000,00 |
2447 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 174.000,00 | 174.000,00 |
2448 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 174.000,00 | 174.000,00 |
2449 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1.149.000,00 | 1.149.000,00 |
2450 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 85.400,00 | 85.400,00 |
2451 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 296.000,00 | 296.000,00 |
2452 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 55.000,00 | 55.000,00 |
2453 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241.000,00 | 241.000,00 |
2454 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 295.000,00 | 295.000,00 |
2455 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 17.600,00 | 17.600,00 |
2456 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 61.300,00 | 61.300,00 |
2457 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 61.300,00 | 61.300,00 |
2458 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 61.300,00 | 61.300,00 |
2459 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 61.300,00 | 61.300,00 |
2460 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 61.300,00 | 61.300,00 |
2461 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61.800,00 | 61.800,00 |
2462 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 61.800,00 | 61.800,00 |
2463 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 61.800,00 | 61.800,00 |
2464 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61.800,00 | 61.800,00 |
2465 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 61.800,00 | 61.800,00 |
2466 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 75.800,00 | 75.800,00 |
2467 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 75.800,00 | 75.800,00 |
2468 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 75.800,00 | 75.800,00 |
2469 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 75.800,00 | 75.800,00 |
2470 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 75.800,00 | 75.800,00 |
2471 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 40.200,00 | 40.200,00 |
2472 | 24.0170.1616 | HIV Ag/Ab test nhanh | 51.700,00 | 51.700,00 |
2473 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 57.500,00 | 57.500,00 |
2474 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 392.000,00 | 392.000,00 |
2475 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 100.000,00 | 100.000,00 |
2476 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316.000,00 | 316.000,00 |
2477 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 17.600,00 | 17.600,00 |
2478 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 241.000,00 | 241.000,00 |
2479 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 555.000,00 | 555.000,00 |
2480 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.000,00 | 40.000,00 |
2481 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40.000,00 | 40.000,00 |
2482 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 187.000,00 | 187.000,00 |
2483 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 187.000,00 | 187.000,00 |
2484 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 660.000,00 | 660.000,00 |
2485 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 271.000,00 | 271.000,00 |
2486 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 201.000,00 | 201.000,00 |
2487 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 107.000,00 | 107.000,00 |
2488 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 52.900,00 | 52.900,00 |
2489 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 52.900,00 | 52.900,00 |
2490 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 107.000,00 | 107.000,00 |
2491 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20.000,00 | 20.000,00 |
2492 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 150.000,00 | 150.000,00 |
2493 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 508.000,00 | 508.000,00 |
2494 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 660.000,00 | 660.000,00 |
2495 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 508.000,00 | 508.000,00 |
2496 | 08.0012.0224 | Từ châm | 81.800,00 | 81.800,00 |
2497 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 81.800,00 | 81.800,00 |
2498 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 90.900,00 | 90.900,00 |
2499 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 369.000,00 | 369.000,00 |
2500 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 261.000,00 | 261.000,00 |
2501 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 199.000,00 | 199.000,00 |
2502 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 199.000,00 | 199.000,00 |
2503 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 199.000,00 | 199.000,00 |
2504 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 151.000,00 | 151.000,00 |
2505 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 324.000,00 | 324.000,00 |
2506 | 08.0005.0230 | Điện châm | 75.800,00 | 75.800,00 |
2507 | 16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 899.000,00 | 899.000,00 |
2508 | 16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 409.000,00 | 409.000,00 |
2509 | 16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 769.000,00 | 769.000,00 |
2510 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 539.000,00 | 539.000,00 |
2511 | 15.0145.1002 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 906.000,00 | 906.000,00 |
2512 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 107.000,00 | 107.000,00 |
2513 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.000,00 | 40.000,00 |
2514 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 46.500,00 | 46.500,00 |
2515 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 78.000,00 | 78.000,00 |
2516 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106.000,00 | 106.000,00 |
2517 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 78.000,00 | 78.000,00 |
2518 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 324.000,00 | 324.000,00 |
2519 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 324.000,00 | 324.000,00 |
2520 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 386.000,00 | 386.000,00 |
2521 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 30.000,00 | 30.000,00 |
2522 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 234.000,00 | 234.000,00 |
2523 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 234.000,00 | 234.000,00 |
2524 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 234.000,00 | 234.000,00 |
2525 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 234.000,00 | 234.000,00 |
2526 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 941.000,00 | 941.000,00 |
2527 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | 113.000,00 | 113.000,00 |
2528 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 47.000,00 | 47.000,00 |
2529 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 107.000,00 | 107.000,00 |
2530 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 173.000,00 | 173.000,00 |
2531 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 60.000,00 | 60.000,00 |
2532 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 234.000,00 | 234.000,00 |
2533 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 33.600,00 | 33.600,00 |
2534 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.500,00 | 26.500,00 |
2535 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 51.700,00 | 51.700,00 |
2536 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 31.800,00 | 31.800,00 |
2537 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2538 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 61.300,00 | 61.300,00 |
2539 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61.300,00 | 61.300,00 |
2540 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61.300,00 | 61.300,00 |
2541 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.400,00 | 8.400,00 |
2542 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.200,00 | 21.200,00 |
2543 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.500,00 | 26.500,00 |
2544 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.200,00 | 21.200,00 |
2545 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 61.300,00 | 61.300,00 |
2546 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 61.300,00 | 61.300,00 |
2547 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 47.000,00 | 47.000,00 |
2548 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 47.000,00 | 47.000,00 |
2549 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 53.000,00 | 53.000,00 |
2550 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 47.000,00 | 47.000,00 |
2551 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 47.000,00 | 47.000,00 |
2552 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 66.000,00 | 66.000,00 |
2553 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49.000,00 | 49.000,00 |
2554 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49.000,00 | 49.000,00 |
2555 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 75.800,00 | 75.800,00 |
2556 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75.800,00 | 75.800,00 |
2557 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 75.800,00 | 75.800,00 |
2558 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 75.800,00 | 75.800,00 |
2559 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75.800,00 | 75.800,00 |
2560 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 75.800,00 | 75.800,00 |
2561 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 75.800,00 | 75.800,00 |
2562 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 75.800,00 | 75.800,00 |
2563 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 75.800,00 | 75.800,00 |
2564 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 75.800,00 | 75.800,00 |
2565 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 75.800,00 | 75.800,00 |
2566 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 75.800,00 | 75.800,00 |
2567 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2568 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 61.800,00 | 61.800,00 |
2569 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 244.000,00 | 244.000,00 |
2570 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 172.000,00 | 172.000,00 |
2571 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 227.000,00 | 227.000,00 |
2572 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 174.000,00 | 174.000,00 |
2573 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 129.000,00 | 129.000,00 |
2574 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 47.000,00 | 47.000,00 |
2575 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 47.000,00 | 47.000,00 |
2576 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 47.000,00 | 47.000,00 |
2577 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 99.600,00 | 99.600,00 |
2578 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.000,00 | 19.000,00 |
2579 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.200,00 | 21.200,00 |
2580 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 29.000,00 | 29.000,00 |
2581 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55.000,00 | 55.000,00 |
2582 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.100,00 | 37.100,00 |
2583 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37.100,00 | 37.100,00 |
2584 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26.500,00 | 26.500,00 |
2585 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.700,00 | 12.700,00 |
2586 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.200,00 | 21.200,00 |
2587 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.200,00 | 21.200,00 |
2588 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 75.800,00 | 75.800,00 |
2589 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 75.800,00 | 75.800,00 |
2590 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 75.800,00 | 75.800,00 |
2591 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 75.800,00 | 75.800,00 |
2592 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 75.800,00 | 75.800,00 |
2593 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 75.800,00 | 75.800,00 |
2594 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 75.800,00 | 75.800,00 |
2595 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 75.800,00 | 75.800,00 |
2596 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 75.800,00 | 75.800,00 |
2597 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 75.800,00 | 75.800,00 |
2598 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 75.800,00 | 75.800,00 |
2599 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 75.800,00 | 75.800,00 |
2600 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 75.800,00 | 75.800,00 |
2601 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 75.800,00 | 75.800,00 |
2602 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 75.800,00 | 75.800,00 |
2603 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 75.800,00 | 75.800,00 |
2604 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 61.800,00 | 61.800,00 |
2605 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61.800,00 | 61.800,00 |
2606 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 61.800,00 | 61.800,00 |
2607 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 61.800,00 | 61.800,00 |
2608 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 61.800,00 | 61.800,00 |
2609 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 61.800,00 | 61.800,00 |
2610 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61.800,00 | 61.800,00 |
2611 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2612 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.200,00 | 21.200,00 |
2613 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.200,00 | 21.200,00 |
2614 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 109.000,00 | 109.000,00 |
2615 | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79.600,00 | 79.600,00 |
2616 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55.000,00 | 55.000,00 |
2617 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 172.000,00 | 172.000,00 |
2618 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 61.800,00 | 61.800,00 |
2619 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 61.800,00 | 61.800,00 |
2620 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 61.800,00 | 61.800,00 |
2621 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 61.800,00 | 61.800,00 |
2622 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 61.800,00 | 61.800,00 |
2623 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 61.800,00 | 61.800,00 |
2624 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 61.800,00 | 61.800,00 |
2625 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 61.800,00 | 61.800,00 |
2626 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 75.800,00 | 75.800,00 |
2627 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 75.800,00 | 75.800,00 |
2628 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 75.800,00 | 75.800,00 |
2629 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 75.800,00 | 75.800,00 |
2630 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 75.800,00 | 75.800,00 |
2631 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 75.800,00 | 75.800,00 |
2632 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 75.800,00 | 75.800,00 |
2633 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 75.800,00 | 75.800,00 |
2634 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 75.800,00 | 75.800,00 |
2635 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 75.800,00 | 75.800,00 |
2636 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 75.800,00 | 75.800,00 |
2637 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 75.800,00 | 75.800,00 |
2638 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 75.800,00 | 75.800,00 |
2639 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 75.800,00 | 75.800,00 |
2640 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28.600,00 | 28.600,00 |
2641 | 21.0036.1775 | Đo điện thế kích thích vận động | 126.000,00 | 126.000,00 |
2642 | 21.0034.1775 | Đo điện thế kích thích cảm giác | 126.000,00 | 126.000,00 |
2643 | 21.0030.1776 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | 136.000,00 | 136.000,00 |
2644 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 45.900,00 | 45.900,00 |
2645 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 67.800,00 | 67.800,00 |
2646 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49.000,00 | 49.000,00 |
2647 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 173.000,00 | 173.000,00 |
2648 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 173.000,00 | 173.000,00 |
2649 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 191.000,00 | 191.000,00 |
2650 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 202.000,00 | 202.000,00 |
2651 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 75.800,00 | 75.800,00 |
2652 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 75.800,00 | 75.800,00 |
2653 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 75.800,00 | 75.800,00 |
2654 | 11.0121.1116 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | 213.000,00 | 213.000,00 |
2655 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 33.000,00 | 33.000,00 |
2656 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 41.100,00 | 41.100,00 |
2657 | 11.0078.1115 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | 270.000,00 | 270.000,00 |
2658 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 208.000,00 | 208.000,00 |
2659 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 203.000,00 | 203.000,00 |
2660 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10.000,00 | 10.000,00 |
2661 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211.000,00 | 211.000,00 |
2662 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75.800,00 | 75.800,00 |
2663 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 75.800,00 | 75.800,00 |
2664 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 75.800,00 | 75.800,00 |
2665 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 75.800,00 | 75.800,00 |
2666 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 75.800,00 | 75.800,00 |
2667 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 75.800,00 | 75.800,00 |
2668 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 75.800,00 | 75.800,00 |
2669 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 75.800,00 | 75.800,00 |
2670 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 75.800,00 | 75.800,00 |
2671 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 75.800,00 | 75.800,00 |
2672 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 174.000,00 | 174.000,00 |
2673 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 174.000,00 | 174.000,00 |
2674 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 174.000,00 | 174.000,00 |
2675 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 174.000,00 | 174.000,00 |
2676 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 174.000,00 | 174.000,00 |
2677 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 174.000,00 | 174.000,00 |
2678 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 174.000,00 | 174.000,00 |
2679 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 174.000,00 | 174.000,00 |
2680 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 174.000,00 | 174.000,00 |
2681 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 174.000,00 | 174.000,00 |
2682 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 174.000,00 | 174.000,00 |
2683 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 174.000,00 | 174.000,00 |
2684 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 78.000,00 | 78.000,00 |
2685 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 78.000,00 | 78.000,00 |
2686 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 30.000,00 | 30.000,00 |
2687 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 41.100,00 | 41.100,00 |
2688 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 66.000,00 | 66.000,00 |
2689 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 66.000,00 | 66.000,00 |
2690 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 66.000,00 | 66.000,00 |
2691 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 66.000,00 | 66.000,00 |
2692 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 66.000,00 | 66.000,00 |
2693 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 47.000,00 | 47.000,00 |
2694 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 66.000,00 | 66.000,00 |
2695 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 66.000,00 | 66.000,00 |
2696 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 47.000,00 | 47.000,00 |
2697 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 47.000,00 | 47.000,00 |
2698 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 47.000,00 | 47.000,00 |
2699 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316.000,00 | 316.000,00 |
2700 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 199.000,00 | 199.000,00 |
2701 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 199.000,00 | 199.000,00 |
2702 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 199.000,00 | 199.000,00 |
2703 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 324.000,00 | 324.000,00 |
2704 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 324.000,00 | 324.000,00 |
2705 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 234.000,00 | 234.000,00 |
2706 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 151.000,00 | 151.000,00 |
2707 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 75.800,00 | 75.800,00 |
2708 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 75.800,00 | 75.800,00 |
2709 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 75.800,00 | 75.800,00 |
2710 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 75.800,00 | 75.800,00 |
2711 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 49.000,00 | 49.000,00 |
2712 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 227.000,00 | 227.000,00 |
2713 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 174.000,00 | 174.000,00 |
2714 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 129.000,00 | 129.000,00 |
2715 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 49.000,00 | 49.000,00 |
2716 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 78.000,00 | 78.000,00 |
2717 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 61.300,00 | 61.300,00 |
2718 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 61.300,00 | 61.300,00 |
2719 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 61.300,00 | 61.300,00 |
2720 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 61.300,00 | 61.300,00 |
2721 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61.300,00 | 61.300,00 |
2722 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61.300,00 | 61.300,00 |
2723 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 61.300,00 | 61.300,00 |
2724 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 61.300,00 | 61.300,00 |
2725 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 61.300,00 | 61.300,00 |
2726 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61.300,00 | 61.300,00 |
2727 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 61.800,00 | 61.800,00 |
2728 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61.800,00 | 61.800,00 |
2729 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 61.800,00 | 61.800,00 |
2730 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 61.800,00 | 61.800,00 |
2731 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 61.800,00 | 61.800,00 |
2732 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 61.800,00 | 61.800,00 |
2733 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61.800,00 | 61.800,00 |
2734 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 61.800,00 | 61.800,00 |
2735 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 61.800,00 | 61.800,00 |
2736 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 61.800,00 | 61.800,00 |
2737 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 61.800,00 | 61.800,00 |
2738 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 60.000,00 | 60.000,00 |
2739 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 61.300,00 | 61.300,00 |
2740 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 61.300,00 | 61.300,00 |
2741 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 61.300,00 | 61.300,00 |
2742 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 61.300,00 | 61.300,00 |
2743 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 61.300,00 | 61.300,00 |
2744 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61.300,00 | 61.300,00 |
2745 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61.300,00 | 61.300,00 |
2746 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 61.300,00 | 61.300,00 |
2747 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 61.300,00 | 61.300,00 |
2748 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 61.300,00 | 61.300,00 |
2749 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 61.300,00 | 61.300,00 |
2750 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 61.800,00 | 61.800,00 |
2751 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2752 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2753 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 61.800,00 | 61.800,00 |
2754 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 61.800,00 | 61.800,00 |
2755 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 61.800,00 | 61.800,00 |
2756 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 61.800,00 | 61.800,00 |
2757 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 61.800,00 | 61.800,00 |
2758 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 61.800,00 | 61.800,00 |
2759 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 61.800,00 | 61.800,00 |
2760 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 61.800,00 | 61.800,00 |
2761 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 61.800,00 | 61.800,00 |
2762 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 61.800,00 | 61.800,00 |
2763 | 03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 61.800,00 | 61.800,00 |
2764 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 85.400,00 | 85.400,00 |
2765 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.531.000,00 | 2.531.000,00 |
2766 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20.000,00 | 20.000,00 |
2767 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 47.900,00 | 47.900,00 |
2768 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 150.000,00 | 150.000,00 |
2769 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 58.000,00 | 58.000,00 |
2770 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20.000,00 | 20.000,00 |
2771 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 61.300,00 | 61.300,00 |
2772 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 61.300,00 | 61.300,00 |
2773 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 61.300,00 | 61.300,00 |
2774 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 61.800,00 | 61.800,00 |
2775 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 61.800,00 | 61.800,00 |
2776 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 20.000,00 | 20.000,00 |
2777 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 10.000,00 | 10.000,00 |
2778 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 10.000,00 | 10.000,00 |
2779 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 10.000,00 | 10.000,00 |
2780 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 10.000,00 | 10.000,00 |
2781 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 370.000,00 | 370.000,00 |
2782 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 286.000,00 | 286.000,00 |
2783 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 244.000,00 | 244.000,00 |
2784 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 224.000,00 | 224.000,00 |
2785 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 172.000,00 | 172.000,00 |
2786 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 61.300,00 | 61.300,00 |
2787 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61.300,00 | 61.300,00 |
2788 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 61.300,00 | 61.300,00 |
2789 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61.300,00 | 61.300,00 |
2790 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 61.300,00 | 61.300,00 |
2791 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 61.300,00 | 61.300,00 |
2792 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61.300,00 | 61.300,00 |
2793 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 61.300,00 | 61.300,00 |
2794 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 61.300,00 | 61.300,00 |
2795 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61.300,00 | 61.300,00 |
2796 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 61.300,00 | 61.300,00 |
2797 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 61.300,00 | 61.300,00 |
2798 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61.300,00 | 61.300,00 |
2799 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61.300,00 | 61.300,00 |
2800 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 61.300,00 | 61.300,00 |
2801 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 61.300,00 | 61.300,00 |
2802 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 61.300,00 | 61.300,00 |
2803 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 61.300,00 | 61.300,00 |
2804 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 61.300,00 | 61.300,00 |
2805 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61.300,00 | 61.300,00 |
2806 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 61.300,00 | 61.300,00 |
2807 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 27.000,00 | 27.000,00 |
2808 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 172.000,00 | 172.000,00 |
2809 | 03.0059.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 213.000,00 | 213.000,00 |
2810 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42.400,00 | 42.400,00 |
2811 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 35.800,00 | 35.800,00 |
2812 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 30.700,00 | 30.700,00 |
2813 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 33.600,00 | 33.600,00 |
2814 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 90.900,00 | 90.900,00 |
2815 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 199.000,00 | 199.000,00 |
2816 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 199.000,00 | 199.000,00 |
2817 | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 369.000,00 | 369.000,00 |
2818 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 261.000,00 | 261.000,00 |
2819 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.136.000,00 | 1.136.000,00 |
2820 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.684.000,00 | 1.684.000,00 |
2821 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 185.000,00 | 185.000,00 |
2822 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 23.300,00 | 23.300,00 |
2823 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 78.000,00 | 78.000,00 |
2824 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 78.000,00 | 78.000,00 |
2825 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106.000,00 | 106.000,00 |
2826 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 85.400,00 | 85.400,00 |
2827 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 100.000,00 | 100.000,00 |
2828 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 49.600,00 | 49.600,00 |
2829 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 44.400,00 | 44.400,00 |
2830 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44.400,00 | 44.400,00 |
2831 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44.400,00 | 44.400,00 |
2832 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 44.400,00 | 44.400,00 |
2833 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 44.400,00 | 44.400,00 |
2834 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 44.400,00 | 44.400,00 |
2835 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 44.400,00 | 44.400,00 |
2836 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 44.400,00 | 44.400,00 |
2837 | 10.0004.0386 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 5.151.000,00 | 5.151.000,00 |
2838 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 31.800,00 | 31.800,00 |
2839 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 24.300,00 | 24.300,00 |
2840 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 61.300,00 | 61.300,00 |
2841 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 31.800,00 | 31.800,00 |
2842 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 31.800,00 | 31.800,00 |
2843 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 31.800,00 | 31.800,00 |
2844 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2845 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2846 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2847 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2848 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2849 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2850 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 40.200,00 | 40.200,00 |
2851 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 185.000,00 | 185.000,00 |
2852 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 53.000,00 | 53.000,00 |
2853 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 53.000,00 | 53.000,00 |
2854 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 53.000,00 | 53.000,00 |
2855 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 53.000,00 | 53.000,00 |
2856 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 66.000,00 | 66.000,00 |
2857 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 53.000,00 | 53.000,00 |
2858 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.500,00 | 26.500,00 |
2859 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.200,00 | 21.200,00 |
2860 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 66.000,00 | 66.000,00 |
2861 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 66.000,00 | 66.000,00 |
2862 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 53.000,00 | 53.000,00 |
2863 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 53.000,00 | 53.000,00 |
2864 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 66.000,00 | 66.000,00 |
2865 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 53.000,00 | 53.000,00 |
2866 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66.000,00 | 66.000,00 |
2867 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66.000,00 | 66.000,00 |
2868 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 66.000,00 | 66.000,00 |
2869 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.600,00 | 10.600,00 |
2870 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.700,00 | 12.700,00 |
2871 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37.100,00 | 37.100,00 |
2872 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 30.000,00 | 30.000,00 |
2873 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2874 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2875 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2876 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2877 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2878 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2879 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2880 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35.000,00 | 35.000,00 |
2881 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2882 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2883 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2884 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2885 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2886 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2887 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2888 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2889 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2890 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2891 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2892 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35.000,00 | 35.000,00 |
2893 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 61.800,00 | 61.800,00 |
2894 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 61.300,00 | 61.300,00 |
2895 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 61.300,00 | 61.300,00 |
2896 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 61.300,00 | 61.300,00 |
2897 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61.300,00 | 61.300,00 |
2898 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 61.300,00 | 61.300,00 |
2899 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61.300,00 | 61.300,00 |
2900 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 61.300,00 | 61.300,00 |
2901 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 61.300,00 | 61.300,00 |
2902 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 61.300,00 | 61.300,00 |
2903 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 61.300,00 | 61.300,00 |
2904 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61.300,00 | 61.300,00 |
2905 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 57.500,00 | 57.500,00 |
2906 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 57.500,00 | 57.500,00 |
2907 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 51.700,00 | 51.700,00 |
2908 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 230.000,00 | 230.000,00 |
2909 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 61.300,00 | 61.300,00 |
2910 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61.300,00 | 61.300,00 |
2911 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61.300,00 | 61.300,00 |
2912 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 61.300,00 | 61.300,00 |
2913 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.500,00 | 26.500,00 |
2914 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 23.700,00 | 23.700,00 |
2915 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 51.700,00 | 51.700,00 |
2916 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.500,00 | 14.500,00 |
2917 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 47.000,00 | 47.000,00 |
2918 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.300,00 | 12.300,00 |
2919 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 61.300,00 | 61.300,00 |
2920 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 61.300,00 | 61.300,00 |
2921 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 61.300,00 | 61.300,00 |
2922 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 61.800,00 | 61.800,00 |
2923 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 61.800,00 | 61.800,00 |
2924 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2925 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 61.800,00 | 61.800,00 |
2926 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 61.800,00 | 61.800,00 |
2927 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 61.800,00 | 61.800,00 |
2928 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 61.800,00 | 61.800,00 |
2929 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2930 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2931 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 61.800,00 | 61.800,00 |
2932 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 61.800,00 | 61.800,00 |
2933 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 61.800,00 | 61.800,00 |
2934 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 61.800,00 | 61.800,00 |
2935 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2936 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 61.800,00 | 61.800,00 |
2937 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61.800,00 | 61.800,00 |
2938 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 61.800,00 | 61.800,00 |
2939 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 61.800,00 | 61.800,00 |
2940 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 61.800,00 | 61.800,00 |
2941 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61.800,00 | 61.800,00 |
2942 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 61.800,00 | 61.800,00 |
2943 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 61.800,00 | 61.800,00 |
2944 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 61.800,00 | 61.800,00 |
2945 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33.600,00 | 33.600,00 |
2946 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.400,00 | 22.400,00 |
2947 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 35.800,00 | 35.800,00 |
2948 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 131.000,00 | 131.000,00 |
2949 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 61.800,00 | 61.800,00 |
2950 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 61.800,00 | 61.800,00 |
2951 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 61.800,00 | 61.800,00 |
2952 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 61.800,00 | 61.800,00 |
2953 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 42.400,00 | 42.400,00 |
2954 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 40.600,00 | 40.600,00 |
2955 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 233.000,00 | 233.000,00 |
2956 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 211.000,00 | 211.000,00 |
2957 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 211.000,00 | 211.000,00 |
2958 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 49.000,00 | 49.000,00 |
2959 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 128.000,00 | 128.000,00 |
2960 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 44.400,00 | 44.400,00 |
2961 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 27.300,00 | 27.300,00 |
2962 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 85.400,00 | 85.400,00 |
2963 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 61.800,00 | 61.800,00 |
2964 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 61.800,00 | 61.800,00 |
2965 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 61.800,00 | 61.800,00 |
2966 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 61.800,00 | 61.800,00 |
2967 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 61.800,00 | 61.800,00 |
2968 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 61.800,00 | 61.800,00 |
2969 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 61.800,00 | 61.800,00 |
2970 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 61.800,00 | 61.800,00 |
2971 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 61.800,00 | 61.800,00 |
2972 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 61.800,00 | 61.800,00 |
2973 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 61.800,00 | 61.800,00 |
2974 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61.800,00 | 61.800,00 |
2975 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 75.800,00 | 75.800,00 |
2976 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 75.800,00 | 75.800,00 |
2977 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 75.800,00 | 75.800,00 |
2978 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 75.800,00 | 75.800,00 |
2979 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 75.800,00 | 75.800,00 |
2980 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 75.800,00 | 75.800,00 |
2981 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 75.800,00 | 75.800,00 |
2982 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái h&oacu |