Dịch vụ kỹ thuật sử dụng tại bênh viện


STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ BHYT GIÁ DỊCH VỤ
1 K31.1969 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II 39.180,00 39.180,00
2 1702410527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 335.000,00 335.000,00
3 1702400528 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 254.000,00 254.000,00
4 201421775 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 128.000,00 128.000,00
5 204781775 Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên 128.000,00 128.000,00
6 K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 135.100,00 135.100,00
7 K16.1963 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 48.000,00 48.000,00
8 K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 160.000,00 160.000,00
9 K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 160.000,00 160.000,00
10 19.0192.0069 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 82.300,00 82.300,00
11 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1.910.305,00 1.910.305,00
12 10.0356.0436_GT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.255.945,00 1.255.945,00
13 10.0004.0386_GT Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 4.313.336,00 4.313.336,00
14 K16.1969 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 39.180,00 39.180,00
15 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 64.300,00 64.300,00
16 K16.1969 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 39.180,00 39.180,00
17 K16.1963 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 48.000,00 48.000,00
18 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 130.600,00 130.600,00
19 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 96.200,00 96.200,00
20 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 65.400,00 65.400,00
21 14.1897 Khám Mắt 34.500,00 34.500,00
22 24.0108.1720.SC2 Virus test nhanh 238.000,00 238.000,00
23 21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 141.000,00 141.000,00
24 17.0252.0279 Xoa bóp áp lực hơi 30.100,00 30.100,00
25 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53.600,00 53.600,00
26 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 179.000,00 179.000,00
27 08.0456.0228 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn 35.500,00 35.500,00
28 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ 57.600,00 57.600,00
29 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 67.300,00 67.300,00
30 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 67.300,00 67.300,00
31 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 43.900,00 43.900,00
32 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.500,00 21.500,00
33 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 67.300,00 67.300,00
34 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900,00 26.900,00
35 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65.400,00 65.400,00
36 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
37 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57.600,00 57.600,00
38 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67.300,00 67.300,00
39 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
40 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.500,00 35.500,00
41 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 67.300,00 67.300,00
42 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43.900,00 43.900,00
43 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 67.300,00 67.300,00
44 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 67.300,00 67.300,00
45 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 67.300,00 67.300,00
46 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41.700,00 41.700,00
47 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101.000,00 101.000,00
48 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 67.300,00 67.300,00
49 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21.400,00 21.400,00
50 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 39.100,00 39.100,00
51 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67.300,00 67.300,00
52 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 186.000,00 186.000,00
53 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 178.000,00 178.000,00
54 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246.000,00 246.000,00
55 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12.900,00 12.900,00
56 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 67.300,00 67.300,00
57 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33.200,00 33.200,00
58 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ 82.400,00 82.400,00
59 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
60 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69.200,00 69.200,00
61 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 67.300,00 67.300,00
62 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67.300,00 67.300,00
63 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67.300,00 67.300,00
64 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178.000,00 178.000,00
65 K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 160.000,00 160.000,00
66 K31.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 149.100,00 149.100,00
67 K31.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 121.100,00 121.100,00
68 K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 130.600,00 130.600,00
69 16.1898 Khám Răng hàm mặt 30.500,00 30.500,00
70 15.1898 Khám Tai mũi họng 30.500,00 30.500,00
71 14.1898 Khám Mắt 30.500,00 30.500,00
72 13.1898 Khám Phụ sản 30.500,00 30.500,00
73 12.1898 Khám Ung bướu 30.500,00 30.500,00
74 11.1898 Khám Bỏng 30.500,00 30.500,00
75 10.1898 Khám Ngoại 30.500,00 30.500,00
76 08.1898 Khám YHCT 30.500,00 30.500,00
77 07.1898 Khám Nội tiết 30.500,00 30.500,00
78 06.1898 Khám tâm thần 30.500,00 30.500,00
79 05.1898 Khám Da liễu 30.500,00 30.500,00
80 04.1898 Khám Lao 30.500,00 30.500,00
81 03.1898 Khám Nhi 30.500,00 30.500,00
82 02.1898 Khám Nội 30.500,00 30.500,00
83 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 30.500,00 30.500,00
84 03.1897 Khám Nhi 34.500,00 34.500,00
85 16.1897 Khám Răng hàm mặt 34.500,00 34.500,00
86 15.1897 Khám Tai mũi họng 34.500,00 34.500,00
87 13.1897 Khám Phụ sản 34.500,00 34.500,00
88 12.1897 Khám Ung bướu 34.500,00 34.500,00
89 11.1897 Khám Bỏng 34.500,00 34.500,00
90 10.1897 Khám Ngoại 34.500,00 34.500,00
91 08.1897 Khám YHCT 34.500,00 34.500,00
92 07.1897 Khám Nội tiết 34.500,00 34.500,00
93 06.1897 Khám tâm thần 34.500,00 34.500,00
94 05.1897 Khám Da liễu 34.500,00 34.500,00
95 04.1897 Khám Lao 34.500,00 34.500,00
96 17.1897 Khám Phục hồi chức năng 34.500,00 34.500,00
97 02.1897 Khám Nội 34.500,00 34.500,00
98 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 30.100,00 30.100,00
99 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 67.300,00 67.300,00
100 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 67.300,00 67.300,00
101 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66.100,00 66.100,00
102 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65.500,00 65.500,00
103 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 91.500,00 91.500,00
104 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
105 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45.300,00 45.300,00
106 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66.100,00 66.100,00
107 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 271.000,00 271.000,00
108 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 155.000,00 155.000,00
109 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10.700,00 10.700,00
110 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69.200,00 69.200,00
111 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 65.500,00 65.500,00
112 02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn 91.500,00 91.500,00
113 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65.500,00 65.500,00
114 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 116.000,00 116.000,00
115 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565.000,00 565.000,00
116 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32.900,00 32.900,00
117 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35.500,00 35.500,00
118 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 38.400,00 38.400,00
119 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 186.000,00 186.000,00
120 24.0108.1720 Virus test nhanh 238.000,00 238.000,00
121 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65.400,00 65.400,00
122 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900,00 49.900,00
123 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65.500,00 65.500,00
124 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 41.800,00 41.800,00
125 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 112.000,00 112.000,00
126 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 67.300,00 67.300,00
127 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 67.300,00 67.300,00
128 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 240.000,00 240.000,00
129 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48.600,00 48.600,00
130 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69.200,00 69.200,00
131 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 66.100,00 66.100,00
132 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926.000,00 926.000,00
133 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 65.500,00 65.500,00
134 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97.200,00 97.200,00
135 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66.100,00 66.100,00
136 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97.200,00 97.200,00
137 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69.200,00 69.200,00
138 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 29.000,00 29.000,00
139 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh 98.200,00 98.200,00
140 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40.800,00 40.800,00
141 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224.000,00 224.000,00
142 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900,00 43.900,00
143 01.0222.0211 Thụt giữ 82.100,00 82.100,00
144 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35.500,00 35.500,00
145 21.0014.1778 Điện tim thường 32.800,00 32.800,00
146 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 91.500,00 91.500,00
147 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65.500,00 65.500,00
148 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66.100,00 66.100,00
149 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 56.200,00 56.200,00
150 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67.300,00 67.300,00
151 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67.300,00 67.300,00
152 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69.200,00 69.200,00
153 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67.300,00 67.300,00
154 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.500,00 21.500,00
155 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65.500,00 65.500,00
156 15.0303.2047 Thay băng vết mổ 82.400,00 82.400,00
157 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 179.000,00 179.000,00
158 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67.300,00 67.300,00
159 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 65.500,00 65.500,00
160 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67.300,00 67.300,00
161 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265.000,00 265.000,00
162 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 61.700,00 61.700,00
163 16.0043.1021 Lấy cao răng 77.000,00 77.000,00
164 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12.900,00 12.900,00
165 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67.300,00 67.300,00
166 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67.300,00 67.300,00
167 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69.200,00 69.200,00
168 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 67.300,00 67.300,00
169 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 66.100,00 66.100,00
170 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65.500,00 65.500,00
171 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.400,00 41.400,00
172 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 90.100,00 90.100,00
173 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66.100,00 66.100,00
174 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 67.300,00 67.300,00
175 03.0539.0271 Thuỷ châm điều trị bại não 66.100,00 66.100,00
176 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 46.900,00 46.900,00
177 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43.100,00 43.100,00
178 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143.000,00 143.000,00
179 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67.300,00 67.300,00
180 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67.300,00 67.300,00
181 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97.200,00 97.200,00
182 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143.000,00 143.000,00
183 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non 116.000,00 116.000,00
184 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite 247.000,00 247.000,00
185 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 30.100,00 30.100,00
186 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 62.900,00 62.900,00
187 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48.600,00 48.600,00
188 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 50.200,00 50.200,00
189 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65.500,00 65.500,00
190 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66.100,00 66.100,00
191 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 50.200,00 50.200,00
192 03.0705.0254 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 34.900,00 34.900,00
193 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65.400,00 65.400,00
194 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35.500,00 35.500,00
195 17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203.000,00 203.000,00
196 03.0562.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66.100,00 66.100,00
197 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46.900,00 46.900,00
198 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 50.200,00 50.200,00
199 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 50.200,00 50.200,00
200 02.0085.1778 Điện tim thường 32.800,00 32.800,00
201 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
202 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65.500,00 65.500,00
203 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65.500,00 65.500,00
204 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48.600,00 48.600,00
205 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130.000,00 130.000,00
206 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65.500,00 65.500,00
207 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48.400,00 48.400,00
208 11.0121.1116 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 233.000,00 233.000,00
209 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143.000,00 143.000,00
210 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65.500,00 65.500,00
211 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65.500,00 65.500,00
212 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65.500,00 65.500,00
213 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 65.500,00 65.500,00
214 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65.400,00 65.400,00
215 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện 65.500,00 65.500,00
216 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237.000,00 237.000,00
217 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66.100,00 66.100,00
218 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 91.500,00 91.500,00
219 11.0099.0237 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ 35.200,00 35.200,00
220 03.0569.0271 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 66.100,00 66.100,00
221 17.0104.0264 Tập nuốt 128.000,00 128.000,00
222 17.0175.0238 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 45.300,00 45.300,00
223 03.0133.0210 Thông tiểu 90.100,00 90.100,00
224 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000,00 212.000,00
225 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900,00 49.900,00
226 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65.500,00 65.500,00
227 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 65.500,00 65.500,00
228 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65.500,00 65.500,00
229 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000,00 190.000,00
230 02.0233.0158 Rửa bàng quang 198.000,00 198.000,00
231 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198.000,00 198.000,00
232 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
233 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
234 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66.100,00 66.100,00
235 21.0029.1775 Ghi điện cơ 128.000,00 128.000,00
236 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 925.000,00 925.000,00
237 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65.400,00 65.400,00
238 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 410.000,00 410.000,00
239 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65.400,00 65.400,00
240 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 66.100,00 66.100,00
241 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20.500,00 20.500,00
242 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67.300,00 67.300,00
243 08.0311.0230 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 67.300,00 67.300,00
244 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48.600,00 48.600,00
245 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56.200,00 56.200,00
246 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 36.900,00 36.900,00
247 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65.500,00 65.500,00
248 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194.000,00 194.000,00
249 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143.000,00 143.000,00
250 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65.500,00 65.500,00
251 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56.200,00 56.200,00
252 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
253 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 91.500,00 91.500,00
254 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66.100,00 66.100,00
255 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41.800,00 41.800,00
256 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65.500,00 65.500,00
257 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53.600,00 53.600,00
258 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43.900,00 43.900,00
259 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000,00 158.000,00
260 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 179.000,00 179.000,00
261 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41.700,00 41.700,00
262 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43.900,00 43.900,00
263 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65.500,00 65.500,00
264 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143.000,00 143.000,00
265 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 66.100,00 66.100,00
266 15.0303.0200 Thay băng vết mổ 57.600,00 57.600,00
267 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66.100,00 66.100,00
268 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97.200,00 97.200,00
269 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.242.000,00 1.242.000,00
270 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66.100,00 66.100,00
271 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 59.500,00 59.500,00
272 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 59.500,00 59.500,00
273 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66.100,00 66.100,00
274 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 50.200,00 50.200,00
275 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69.200,00 69.200,00
276 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65.500,00 65.500,00
277 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97.200,00 97.200,00
278 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40.400,00 40.400,00
279 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65.500,00 65.500,00
280 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 47.400,00 47.400,00
281 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 67.300,00 67.300,00
282 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42.300,00 42.300,00
283 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 56.200,00 56.200,00
284 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65.500,00 65.500,00
285 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65.500,00 65.500,00
286 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65.400,00 65.400,00
287 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000,00 198.000,00
288 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 65.500,00 65.500,00
289 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21.500,00 21.500,00
290 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 65.500,00 65.500,00
291 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.500,00 35.500,00
292 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non 224.000,00 224.000,00
293 03.0599.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 66.100,00 66.100,00
294 17.0027.0232 Điều trị bằng điện trường cao áp 38.400,00 38.400,00
295 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52.500,00 52.500,00
296 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134.000,00 134.000,00
297 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 36.700,00 36.700,00
298 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 65.500,00 65.500,00
299 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500,00 21.500,00
300 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500,00 21.500,00
301 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66.100,00 66.100,00
302 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102.000,00 102.000,00
303 03.0561.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66.100,00 66.100,00
304 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21.500,00 21.500,00
305 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 91.500,00 91.500,00
306 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143.000,00 143.000,00
307 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65.500,00 65.500,00
308 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 65.500,00 65.500,00
309 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 67.300,00 67.300,00
310 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66.100,00 66.100,00
311 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48.600,00 48.600,00
312 17.0104.0263 Tập nuốt 158.000,00 158.000,00
313 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 65.500,00 65.500,00
314 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143.000,00 143.000,00
315 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206.000,00 206.000,00
316 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65.500,00 65.500,00
317 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143.000,00 143.000,00
318 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 29.000,00 29.000,00
319 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45.400,00 45.400,00
320 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67.300,00 67.300,00
321 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67.300,00 67.300,00
322 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 32.300,00 32.300,00
323 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 82.100,00 82.100,00
324 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain 91.500,00 91.500,00
325 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 112.000,00 112.000,00
326 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
327 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155.000,00 155.000,00
328 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65.500,00 65.500,00
329 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66.100,00 66.100,00
330 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 82.400,00 82.400,00
331 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46.900,00 46.900,00
332 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34.200,00 34.200,00
333 03.0144.1775 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 128.000,00 128.000,00
334 03.0708.0253 Siêu âm điều trị 45.600,00 45.600,00
335 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222.000,00 222.000,00
336 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 67.300,00 67.300,00
337 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97.200,00 97.200,00
338 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 67.300,00 67.300,00
339 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 67.300,00 67.300,00
340 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65.400,00 65.400,00
341 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222.000,00 222.000,00
342 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67.300,00 67.300,00
343 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67.300,00 67.300,00
344 01.0164.0210 Thông bàng quang 90.100,00 90.100,00
345 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12.500,00 12.500,00
346 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66.100,00 66.100,00
347 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000,00 212.000,00
348 11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 35.200,00 35.200,00
349 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53.600,00 53.600,00
350 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 50.200,00 50.200,00
351 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67.300,00 67.300,00
352 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67.300,00 67.300,00
353 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29.000,00 29.000,00
354 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32.900,00 32.900,00
355 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 66.100,00 66.100,00
356 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 11.200,00 11.200,00
357 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178.000,00 178.000,00
358 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 66.100,00 66.100,00
359 03.0622.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65.500,00 65.500,00
360 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 212.000,00 212.000,00
361 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43.100,00 43.100,00
362 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65.500,00 65.500,00
363 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69.200,00 69.200,00
364 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900,00 43.900,00
365 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97.200,00 97.200,00
366 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65.500,00 65.500,00
367 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65.500,00 65.500,00
368 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000,00 334.000,00
369 03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66.100,00 66.100,00
370 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143.000,00 143.000,00
371 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200,00 15.200,00
372 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66.100,00 66.100,00
373 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 56.200,00 56.200,00
374 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 460.000,00 460.000,00
375 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29.000,00 29.000,00
376 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66.100,00 66.100,00
377 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35.500,00 35.500,00
378 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 66.100,00 66.100,00
379 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65.500,00 65.500,00
380 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 186.000,00 186.000,00
381 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29.000,00 29.000,00
382 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69.200,00 69.200,00
383 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 247.000,00 247.000,00
384 21.0030.1776 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 141.000,00 141.000,00
385 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69.200,00 69.200,00
386 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 67.300,00 67.300,00
387 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 46.900,00 46.900,00
388 03.0548.0271 Thuỷ châm điều trị động kinh 66.100,00 66.100,00
389 03.0573.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66.100,00 66.100,00
390 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65.500,00 65.500,00
391 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32.900,00 32.900,00
392 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67.300,00 67.300,00
393 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12.500,00 12.500,00
394 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35.500,00 35.500,00
395 08.0007.0227 Cấy chỉ 143.000,00 143.000,00
396 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 34.000,00 34.000,00
397 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
398 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65.500,00 65.500,00
399 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97.200,00 97.200,00
400 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
401 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97.200,00 97.200,00
402 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90.100,00 90.100,00
403 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 29.000,00 29.000,00
404 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 59.700,00 59.700,00
405 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 91.500,00 91.500,00
406 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 271.000,00 271.000,00
407 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143.000,00 143.000,00
408 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100,00 23.100,00
409 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 28.800,00 28.800,00
410 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65.500,00 65.500,00
411 17.0129.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1.937.000,00 1.937.000,00
412 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 59.400,00 59.400,00
413 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 66.100,00 66.100,00
414 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 50.200,00 50.200,00
415 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65.400,00 65.400,00
416 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900,00 26.900,00
417 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66.100,00 66.100,00
418 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000,00 337.000,00
419 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67.300,00 67.300,00
420 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67.300,00 67.300,00
421 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 65.400,00 65.400,00
422 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 66.100,00 66.100,00
423 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143.000,00 143.000,00
424 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 91.500,00 91.500,00
425 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 65.400,00 65.400,00
426 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66.100,00 66.100,00
427 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 56.200,00 56.200,00
428 17.0135.0239 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 335.000,00 335.000,00
429 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65.400,00 65.400,00
430 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.900,00 37.900,00
431 03.0513.0230 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67.300,00 67.300,00
432 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35.500,00 35.500,00
433 08.0012.0224 Từ châm 65.300,00 65.300,00
434 08.0012.0224 Từ châm 65.300,00 65.300,00
435 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 91.500,00 91.500,00
436 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29.000,00 29.000,00
437 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143.000,00 143.000,00
438 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67.300,00 67.300,00
439 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67.300,00 67.300,00
440 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900,00 26.900,00
441 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178.000,00 178.000,00
442 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 59.700,00 59.700,00
443 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600,00 48.600,00
444 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66.100,00 66.100,00
445 03.0574.0271 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 66.100,00 66.100,00
446 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65.500,00 65.500,00
447 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65.500,00 65.500,00
448 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35.500,00 35.500,00
449 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 91.500,00 91.500,00
450 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 104.000,00 104.000,00
451 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 28.800,00 28.800,00
452 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 116.000,00 116.000,00
453 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 240.000,00 240.000,00
454 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 134.000,00 134.000,00
455 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97.200,00 97.200,00
456 03.0557.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 66.100,00 66.100,00
457 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ 112.000,00 112.000,00
458 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65.500,00 65.500,00
459 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 59.700,00 59.700,00
460 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65.400,00 65.400,00
461 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 67.300,00 67.300,00
462 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66.100,00 66.100,00
463 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143.000,00 143.000,00
464 08.0001.0224 Mai hoa châm 65.300,00 65.300,00
465 08.0001.0224 Mai hoa châm 65.300,00 65.300,00
466 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 29.000,00 29.000,00
467 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66.100,00 66.100,00
468 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34.600,00 34.600,00
469 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
470 17.0044.0268 Tập đi với gậy 29.000,00 29.000,00
471 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 67.300,00 67.300,00
472 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 67.300,00 67.300,00
473 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35.500,00 35.500,00
474 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 67.300,00 67.300,00
475 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67.300,00 67.300,00
476 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65.500,00 65.500,00
477 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28.500,00 28.500,00
478 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 28.500,00 28.500,00
479 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67.300,00 67.300,00
480 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67.300,00 67.300,00
481 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37.300,00 37.300,00
482 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.598.000,00 2.598.000,00
483 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143.000,00 143.000,00
484 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.500,00 35.500,00
485 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
486 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66.100,00 66.100,00
487 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65.400,00 65.400,00
488 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35.200,00 35.200,00
489 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.900,00 26.900,00
490 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67.300,00 67.300,00
491 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67.300,00 67.300,00
492 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36.900,00 36.900,00
493 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212.000,00 212.000,00
494 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67.300,00 67.300,00
495 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67.300,00 67.300,00
496 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69.200,00 69.200,00
497 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
498 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.100,00 43.100,00
499 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673.000,00 673.000,00
500 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 94.400,00 94.400,00
501 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 34.900,00 34.900,00
502 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 514.000,00 514.000,00
503 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 66.100,00 66.100,00
504 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143.000,00 143.000,00
505 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67.300,00 67.300,00
506 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67.300,00 67.300,00
507 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11.400,00 11.400,00
508 03.0598.0271 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66.100,00 66.100,00
509 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479.000,00 479.000,00
510 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 41.700,00 41.700,00
511 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 61.400,00 61.400,00
512 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247.000,00 247.000,00
513 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 67.300,00 67.300,00
514 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 67.300,00 67.300,00
515 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65.500,00 65.500,00
516 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.300,00 37.300,00
517 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500,00 21.500,00
518 17.0030.0232 Điều trị bằng tĩnh điện trường 38.400,00 38.400,00
519 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102.000,00 102.000,00
520 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67.300,00 67.300,00
521 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67.300,00 67.300,00
522 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66.100,00 66.100,00
523 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247.000,00 247.000,00
524 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 91.500,00 91.500,00
525 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
526 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35.500,00 35.500,00
527 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 29.000,00 29.000,00
528 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302.000,00 302.000,00
529 03.0584.0271 Thuỷ châm điều trị chứng tic 66.100,00 66.100,00
530 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 207.000,00 207.000,00
531 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240.000,00 240.000,00
532 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 45.300,00 45.300,00
533 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000,00 119.000,00
534 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337.000,00 337.000,00
535 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35.500,00 35.500,00
536 03.0613.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 65.500,00 65.500,00
537 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65.400,00 65.400,00
538 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900,00 26.900,00
539 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143.000,00 143.000,00
540 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67.300,00 67.300,00
541 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 56.200,00 56.200,00
542 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn 34.900,00 34.900,00
543 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69.200,00 69.200,00
544 02.0476.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên 128.000,00 128.000,00
545 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 61.200,00 61.200,00
546 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65.500,00 65.500,00
547 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 29.000,00 29.000,00
548 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21.500,00 21.500,00
549 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65.500,00 65.500,00
550 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66.100,00 66.100,00
551 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65.400,00 65.400,00
552 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 65.500,00 65.500,00
553 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay 91.500,00 91.500,00
554 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 66.100,00 66.100,00
555 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143.000,00 143.000,00
556 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 20.400,00 20.400,00
557 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 66.100,00 66.100,00
558 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 33.200,00 33.200,00
559 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 67.300,00 67.300,00
560 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 67.300,00 67.300,00
561 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 399.000,00 399.000,00
562 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247.000,00 247.000,00
563 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65.500,00 65.500,00
564 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20.500,00 20.500,00
565 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65.500,00 65.500,00
566 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65.500,00 65.500,00
567 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 29.000,00 29.000,00
568 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67.300,00 67.300,00
569 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67.300,00 67.300,00
570 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ 134.000,00 134.000,00
571 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97.200,00 97.200,00
572 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43.100,00 43.100,00
573 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143.000,00 143.000,00
574 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65.500,00 65.500,00
575 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66.100,00 66.100,00
576 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.000,00 29.000,00
577 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 212.000,00 212.000,00
578 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67.300,00 67.300,00
579 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67.300,00 67.300,00
580 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 954.000,00 954.000,00
581 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66.100,00 66.100,00
582 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65.500,00 65.500,00
583 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 67.300,00 67.300,00
584 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 67.300,00 67.300,00
585 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 67.300,00 67.300,00
586 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57.600,00 57.600,00
587 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 134.000,00 134.000,00
588 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 57.600,00 57.600,00
589 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68.000,00 68.000,00
590 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh 66.100,00 66.100,00
591 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45.300,00 45.300,00
592 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38.200,00 38.200,00
593 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795.000,00 795.000,00
594 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 11.200,00 11.200,00
595 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78.400,00 78.400,00
596 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143.000,00 143.000,00
597 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200,00 19.200,00
598 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337.000,00 337.000,00
599 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 65.500,00 65.500,00
600 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35.500,00 35.500,00
601 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62.900,00 62.900,00
602 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422.000,00 422.000,00
603 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43.100,00 43.100,00
604 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 46.900,00 46.900,00
605 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143.000,00 143.000,00
606 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65.500,00 65.500,00
607 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65.400,00 65.400,00
608 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 106.000,00 106.000,00
609 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65.400,00 65.400,00
610 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67.300,00 67.300,00
611 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.751.000,00 1.751.000,00
612 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67.300,00 67.300,00
613 10.0004.0386 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5.383.000,00 5.383.000,00
614 03.0589.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón 66.100,00 66.100,00
615 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25.900,00 25.900,00
616 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224.000,00 224.000,00
617 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67.300,00 67.300,00
618 08.0026.0222 Bó thuốc 50.500,00 50.500,00
619 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 29.000,00 29.000,00
620 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65.500,00 65.500,00
621 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35.500,00 35.500,00
622 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 52.600,00 52.600,00
623 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67.300,00 67.300,00
624 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67.300,00 67.300,00
625 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67.300,00 67.300,00
626 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
627 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 67.300,00 67.300,00
628 08.0006.0271 Thủy châm 66.100,00 66.100,00
629 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21.500,00 21.500,00
630 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67.300,00 67.300,00
631 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67.300,00 67.300,00
632 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514.000,00 514.000,00
633 17.0124.1784 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1.991.000,00 1.991.000,00
634 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 56.200,00 56.200,00
635 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69.200,00 69.200,00
636 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143.000,00 143.000,00
637 03.0145.1775 Ghi điện cơ kim 128.000,00 128.000,00
638 17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện 38.400,00 38.400,00
639 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56.200,00 56.200,00
640 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 67.300,00 67.300,00
641 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143.000,00 143.000,00
642 03.0547.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66.100,00 66.100,00
643 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65.500,00 65.500,00
644 17.0187.0268 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng 29.000,00 29.000,00
645 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 264.000,00 264.000,00
646 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65.500,00 65.500,00
647 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 42.900,00 42.900,00
648 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48.600,00 48.600,00
649 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 20.400,00 20.400,00
650 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67.300,00 67.300,00
651 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67.300,00 67.300,00
652 03.2387.0212 Tiêm trong da 11.400,00 11.400,00
653 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 67.300,00 67.300,00
654 21.0036.1775 Đo điện thế kích thích vận động 128.000,00 128.000,00
655 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67.300,00 67.300,00
656 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 143.000,00 143.000,00
657 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng 66.100,00 66.100,00
658 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 34.900,00 34.900,00
659 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67.300,00 67.300,00
660 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67.300,00 67.300,00
661 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 91.500,00 91.500,00
662 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500,00 21.500,00
663 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 67.300,00 67.300,00
664 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000,00 158.000,00
665 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 66.100,00 66.100,00
666 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 67.300,00 67.300,00
667 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65.500,00 65.500,00
668 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11.400,00 11.400,00
669 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 382.000,00 382.000,00
670 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673.000,00 673.000,00
671 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
672 03.0059.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000,00 233.000,00
673 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65.500,00 65.500,00
674 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.800,00 32.800,00
675 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.800,00 32.800,00
676 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143.000,00 143.000,00
677 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50.700,00 50.700,00
678 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.400,00 41.400,00
679 08.0002.0224 Hào châm 65.300,00 65.300,00
680 08.0002.0224 Hào châm 65.300,00 65.300,00
681 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53.600,00 53.600,00
682 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66.100,00 66.100,00
683 03.0591.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 66.100,00 66.100,00
684 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67.300,00 67.300,00
685 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 57.600,00 57.600,00
686 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
687 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143.000,00 143.000,00
688 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
689 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212.000,00 212.000,00
690 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222.000,00 222.000,00
691 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 66.100,00 66.100,00
692 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122.000,00 122.000,00
693 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 66.100,00 66.100,00
694 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37.300,00 37.300,00
695 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 67.300,00 67.300,00
696 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 67.300,00 67.300,00
697 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247.000,00 247.000,00
698 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 568.000,00 568.000,00
699 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48.600,00 48.600,00
700 17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 47.400,00 47.400,00
701 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35.500,00 35.500,00
702 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 337.000,00 337.000,00
703 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48.600,00 48.600,00
704 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 116.000,00 116.000,00
705 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
706 03.0590.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66.100,00 66.100,00
707 17.0126.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng 948.000,00 948.000,00
708 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
709 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143.000,00 143.000,00
710 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11.100,00 11.100,00
711 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600,00 12.600,00
712 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 66.100,00 66.100,00
713 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67.300,00 67.300,00
714 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67.300,00 67.300,00
715 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 82.100,00 82.100,00
716 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 116.000,00 116.000,00
717 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 66.100,00 66.100,00
718 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 65.500,00 65.500,00
719 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 66.100,00 66.100,00
720 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35.500,00 35.500,00
721 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.800,00 40.800,00
722 08.0009.0228 Cứu 35.500,00 35.500,00
723 03.1654.0748 Tập nhược thị 31.700,00 31.700,00
724 21.0011.1308 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28.800,00 28.800,00
725 03.0572.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 66.100,00 66.100,00
726 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 67.300,00 67.300,00
727 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143.000,00 143.000,00
728 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 56.200,00 56.200,00
729 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65.400,00 65.400,00
730 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65.500,00 65.500,00
731 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 56.200,00 56.200,00
732 17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58.500,00 58.500,00
733 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 207.000,00 207.000,00
734 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
735 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 66.100,00 66.100,00
736 08.0011.0243 Laser châm 47.400,00 47.400,00
737 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50.700,00 50.700,00
738 03.0597.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66.100,00 66.100,00
739 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66.100,00 66.100,00
740 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65.500,00 65.500,00
741 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67.300,00 67.300,00
742 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46.900,00 46.900,00
743 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67.300,00 67.300,00
744 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65.500,00 65.500,00
745 17.0125.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 514.000,00 514.000,00
746 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 143.000,00 143.000,00
747 03.0558.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66.100,00 66.100,00
748 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67.300,00 67.300,00
749 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67.300,00 67.300,00
750 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45.400,00 45.400,00
751 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65.500,00 65.500,00
752 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 66.100,00 66.100,00
753 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65.500,00 65.500,00
754 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35.500,00 35.500,00
755 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67.300,00 67.300,00
756 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67.300,00 67.300,00
757 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66.100,00 66.100,00
758 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73.000,00 73.000,00
759 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 275.000,00 275.000,00
760 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 82.100,00 82.100,00
761 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66.100,00 66.100,00
762 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 134.000,00 134.000,00
763 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 82.400,00 82.400,00
764 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 69.200,00 69.200,00
765 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143.000,00 143.000,00
766 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143.000,00 143.000,00
767 03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 66.100,00 66.100,00
768 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35.500,00 35.500,00
769 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
770 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36.900,00 36.900,00
771 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65.400,00 65.400,00
772 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 65.500,00 65.500,00
773 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 65.500,00 65.500,00
774 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11.200,00 11.200,00
775 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143.000,00 143.000,00
776 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ 179.000,00 179.000,00
777 08.0010.0224 Chích lể 65.300,00 65.300,00
778 08.0010.0224 Chích lể 65.300,00 65.300,00
779 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101.000,00 101.000,00
780 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 56.200,00 56.200,00
781 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 82.100,00 82.100,00
782 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67.300,00 67.300,00
783 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67.300,00 67.300,00
784 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65.500,00 65.500,00
785 02.0339.0211 Thụt tháo phân 82.100,00 82.100,00
786 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
787 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67.300,00 67.300,00
788 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 65.500,00 65.500,00
789 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 50.200,00 50.200,00
790 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900,00 43.900,00
791 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42.400,00 42.400,00
792 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65.500,00 65.500,00
793 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143.000,00 143.000,00
794 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 67.300,00 67.300,00
795 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57.600,00 57.600,00
796 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65.500,00 65.500,00
797 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 45.600,00 45.600,00
798 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35.500,00 35.500,00
799 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45.800,00 45.800,00
800 01.0221.0211 Thụt tháo 82.100,00 82.100,00
801 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 377.000,00 377.000,00
802 08.0027.0228 Chườm ngải 35.500,00 35.500,00
803 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000,00 119.000,00
804 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 91.500,00 91.500,00
805 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67.300,00 67.300,00
806 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30.100,00 30.100,00
807 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97.200,00 97.200,00
808 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ 240.000,00 240.000,00
809 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65.500,00 65.500,00
810 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 43.400,00 43.400,00
811 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 221.000,00 221.000,00
812 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 65.500,00 65.500,00
813 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67.300,00 67.300,00
814 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67.300,00 67.300,00
815 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65.400,00 65.400,00
816 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50.200,00 50.200,00
817 03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 34.900,00 34.900,00
818 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65.400,00 65.400,00
819 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.500,00 35.500,00
820 21.0033.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 128.000,00 128.000,00
821 21.0034.1775 Đo điện thế kích thích cảm giác 128.000,00 128.000,00
822 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66.100,00 66.100,00
823 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33.200,00 33.200,00
824 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 66.100,00 66.100,00
825 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 67.300,00 67.300,00
826 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65.500,00 65.500,00
827 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143.000,00 143.000,00
828 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 67.300,00 67.300,00
829 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 67.300,00 67.300,00
830 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 107.000,00 107.000,00
831 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 65.500,00 65.500,00
832 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34.200,00 34.200,00
833 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 29.000,00 29.000,00
834 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29.000,00 29.000,00
835 03.0560.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66.100,00 66.100,00
836 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35.500,00 35.500,00
837 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143.000,00 143.000,00
838 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
839 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 91.500,00 91.500,00
840 03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái 66.100,00 66.100,00
841 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 50.200,00 50.200,00
842 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 65.500,00 65.500,00
843 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65.500,00 65.500,00
844 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65.500,00 65.500,00
845 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
846 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65.400,00 65.400,00
847 15.0220.0206 Thay canuyn 247.000,00 247.000,00
848 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257.000,00 257.000,00
849 17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 61.400,00 61.400,00
850 08.0005.0230 Điện châm 67.300,00 67.300,00
851 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66.100,00 66.100,00
852 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 205.000,00 205.000,00
853 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65.400,00 65.400,00
854 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35.500,00 35.500,00
855 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500,00 21.500,00
856 03.2120.0899 Làm thuốc tai 20.500,00 20.500,00
857 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 137.000,00 137.000,00
858 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 66.100,00 66.100,00
859 03.2357.0211 Thụt tháo phân 82.100,00 82.100,00
860 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
861 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 50.200,00 50.200,00
862 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 48.600,00 48.600,00
863 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 156.000,00 156.000,00
864 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 67.300,00 67.300,00
865 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 46.900,00 46.900,00
866 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48.600,00 48.600,00
867 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400,00 27.400,00
868 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 46.900,00 46.900,00
869 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900,00 43.900,00
870 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56.200,00 56.200,00
871 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67.300,00 67.300,00
872 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 293.000,00 293.000,00
873 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65.400,00 65.400,00
874 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65.500,00 65.500,00
875 17.0063.0268 Tập với thang tường 29.000,00 29.000,00
876 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212.000,00 212.000,00
877 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258.000,00 258.000,00
878 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65.500,00 65.500,00
879 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67.300,00 67.300,00
880 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
881 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 247.000,00 247.000,00
882 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216.000,00 216.000,00
883 08.0281.0230 Điện châm điều trị  hội chứng stress 67.300,00 67.300,00
884 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 67.300,00 67.300,00
885 03.0179.0211 Thụt tháo phân 82.100,00 82.100,00
886 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257.000,00 257.000,00
887 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65.400,00 65.400,00
888 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65.500,00 65.500,00
889 08.0008.2045 Ôn châm 72.300,00 72.300,00
890 08.0008.2045 Ôn châm 72.300,00 72.300,00
891 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 65.500,00 65.500,00
892 03.2154.0897 Làm Proetz 57.600,00 57.600,00
893 03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 66.100,00 66.100,00
894 03.0559.0271 Thuỷ châm điều trị lác 66.100,00 66.100,00
895 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247.000,00 247.000,00
896 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66.100,00 66.100,00
897 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) 97.000,00 97.000,00
898 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 29.000,00 29.000,00
899 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400,00 65.400,00
900 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.300,00 37.300,00
901 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65.500,00 65.500,00
902 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 66.100,00 66.100,00
903 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000,00 337.000,00
904 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143.000,00 143.000,00
905 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500,00 21.500,00
906 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 143.000,00 143.000,00
907 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66.100,00 66.100,00
908 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 90.100,00 90.100,00
909 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000,00 103.000,00
910 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 67.300,00 67.300,00
911 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 67.300,00 67.300,00
912 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65.500,00 65.500,00
913 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67.300,00 67.300,00
914 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67.300,00 67.300,00
915 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35.500,00 35.500,00
916 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000,00 334.000,00
917 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.700,00 37.700,00
918 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 106.000,00 106.000,00
919 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65.500,00 65.500,00
920 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43.900,00 43.900,00
921 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66.100,00 66.100,00
922 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900,00 43.900,00
923 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 65.500,00 65.500,00
924 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.800,00 40.800,00
925 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 67.300,00 67.300,00
926 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.700,00 37.700,00
927 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 65.500,00 65.500,00
928 08.0485.0235 Giác hơi 33.200,00 33.200,00
929 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65.500,00 65.500,00
930 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 66.100,00 66.100,00
931 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146.000,00 146.000,00
932 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 67.300,00 67.300,00
933 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 67.300,00 67.300,00
934 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 33.200,00 33.200,00
935 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 809.000,00 809.000,00
936 02.0406.0213 Tiêm gân gót 91.500,00 91.500,00
937 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194.000,00 194.000,00
938 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600,00 48.600,00
939 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305.000,00 305.000,00
940 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66.100,00 66.100,00
941 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65.500,00 65.500,00
942 02.0477.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới 128.000,00 128.000,00
943 17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ 29.000,00 29.000,00
944 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66.100,00 66.100,00
945 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 222.000,00 222.000,00
946 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 66.100,00 66.100,00
947 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65.500,00 65.500,00
948 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65.400,00 65.400,00
949 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 302.000,00 302.000,00
950 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35.500,00 35.500,00
951 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 32.900,00 32.900,00
952 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 317.000,00 317.000,00
953 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000,00 190.000,00
954 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52.500,00 52.500,00
955 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 20.400,00 20.400,00
956 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 56.200,00 56.200,00
957 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43.900,00 43.900,00
958 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67.300,00 67.300,00
959 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000,00 103.000,00
960 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15.200,00 15.200,00
961 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 382.000,00 382.000,00
962 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 91.500,00 91.500,00
963 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67.300,00 67.300,00
964 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 67.300,00 67.300,00
965 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 29.000,00 29.000,00
966 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 116.000,00 116.000,00
967 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212.000,00 212.000,00
968 03.0602.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66.100,00 66.100,00
969 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66.100,00 66.100,00
970 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 29.000,00 29.000,00
971 08.0008.0224 Ôn châm 65.300,00 65.300,00
972 08.0008.0224 Ôn châm 65.300,00 65.300,00
973 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29.000,00 29.000,00
974 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67.300,00 67.300,00
975 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67.300,00 67.300,00
976 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65.500,00 65.500,00
977 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.900,00 14.900,00
978 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 143.000,00 143.000,00
979 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143.000,00 143.000,00
980 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 42.900,00 42.900,00
981 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69.200,00 69.200,00
982 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48.600,00 48.600,00
983 17.0130.0250 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 1.050.000,00 1.050.000,00
984 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21.500,00 21.500,00
985 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32.300,00 32.300,00
986 17.0025.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000,00 233.000,00
987 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 50.200,00 50.200,00
988 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97.200,00 97.200,00
989 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66.100,00 66.100,00
990 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu 35.500,00 35.500,00
991 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 66.100,00 66.100,00
992 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65.500,00 65.500,00
993 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65.500,00 65.500,00
994 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35.500,00 35.500,00
995 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11.400,00 11.400,00
996 16.0043.1020 Lấy cao răng 134.000,00 134.000,00
997 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97.000,00 97.000,00
998 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 91.500,00 91.500,00
999 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 91.500,00 91.500,00
1000 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 91.500,00 91.500,00
1001 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20.400,00 20.400,00
1002 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20.400,00 20.400,00
1003 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 114.000,00 114.000,00
1004 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 114.000,00 114.000,00
1005 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 114.000,00 114.000,00
1006 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 114.000,00 114.000,00
1007 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 114.000,00 114.000,00
1008 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30.100,00 30.100,00
1009 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 247.000,00 247.000,00
1010 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65.500,00 65.500,00
1011 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65.500,00 65.500,00
1012 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 66.100,00 66.100,00
1013 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66.100,00 66.100,00
1014 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 66.100,00 66.100,00
1015 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 66.100,00 66.100,00
1016 03.4252.0004 Siêu âm tim thai qua thành bụng 222.000,00 222.000,00
1017 03.4246.0198 Tháo bột các loại 52.900,00 52.900,00
1018 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 90.100,00 90.100,00
1019 02.0159.1775 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 128.000,00 128.000,00
1020 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11.100,00 11.100,00
1021 02.0148.1775 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128.000,00 128.000,00
1022 02.0144.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 128.000,00 128.000,00
1023 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 107.000,00 107.000,00
1024 06.0017.1814 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 34.900,00 34.900,00
1025 06.0016.1813 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 29.900,00 29.900,00
1026 06.0015.1813 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) 29.900,00 29.900,00
1027 06.0014.1814 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 34.900,00 34.900,00
1028 06.0013.1814 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34.900,00 34.900,00
1029 06.0012.1814 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) 34.900,00 34.900,00
1030 06.0011.1814 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) 34.900,00 34.900,00
1031 06.0010.1809 Thang đánh giá lo âu - Hamilton 19.900,00 19.900,00
1032 06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu - zung 19.900,00 19.900,00
1033 06.0008.1813 Thang đánh giá hưng cảm Young 29.900,00 29.900,00
1034 06.0007.1813 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) 29.900,00 29.900,00
1035 06.0006.1813 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 29.900,00 29.900,00
1036 06.0005.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 29.900,00 29.900,00
1037 06.0004.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 29.900,00 29.900,00
1038 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 222.000,00 222.000,00
1039 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 222.000,00 222.000,00
1040 03.1003.2048 Nội soi họng 40.000,00 40.000,00
1041 03.1002.2048 Nội soi mũi 40.000,00 40.000,00
1042 03.1001.2048 Nội soi tai 40.000,00 40.000,00
1043 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8.500,00 8.500,00
1044 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42.900,00 42.900,00
1045 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42.900,00 42.900,00
1046 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42.900,00 42.900,00
1047 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32.100,00 32.100,00
1048 21.0033.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 127.000,00 127.000,00
1049 21.0029.1775 Ghi điện cơ 127.000,00 127.000,00
1050 21.0011.1308 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28.600,00 28.600,00
1051 03.0145.1775 Ghi điện cơ kim 127.000,00 127.000,00
1052 03.0144.1775 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 127.000,00 127.000,00
1053 02.0477.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới 127.000,00 127.000,00
1054 02.0476.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên 127.000,00 127.000,00
1055 02.0159.1775 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 127.000,00 127.000,00
1056 02.0148.1775 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 127.000,00 127.000,00
1057 02.0144.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 127.000,00 127.000,00
1058 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 42.000,00 42.000,00
1059 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 45.400,00 45.400,00
1060 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 45.400,00 45.400,00
1061 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 45.400,00 45.400,00
1062 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 57.400,00 57.400,00
1063 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 187.000,00 187.000,00
1064 16.0043.1021 Lấy cao răng 75.200,00 75.200,00
1065 16.0043.1020 Lấy cao răng 131.000,00 131.000,00
1066 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 101.000,00 101.000,00
1067 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 203.000,00 203.000,00
1068 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 236.000,00 236.000,00
1069 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 177.000,00 177.000,00
1070 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 132.000,00 132.000,00
1071 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 111.000,00 111.000,00
1072 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 81.600,00 81.600,00
1073 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 56.800,00 56.800,00
1074 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 33.400,00 33.400,00
1075 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 260.000,00 260.000,00
1076 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non 220.000,00 220.000,00
1077 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 220.000,00 220.000,00
1078 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64.200,00 64.200,00
1079 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 220.000,00 220.000,00
1080 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 64.200,00 64.200,00
1081 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 64.200,00 64.200,00
1082 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 96.200,00 96.200,00
1083 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 64.200,00 64.200,00
1084 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 96.200,00 96.200,00
1085 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64.200,00 64.200,00
1086 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 64.200,00 64.200,00
1087 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 121.000,00 121.000,00
1088 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1089 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1090 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1091 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1092 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64.200,00 64.200,00
1093 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1094 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1095 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 96.200,00 96.200,00
1096 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1097 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 64.200,00 64.200,00
1098 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1099 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1100 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1101 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 64.200,00 64.200,00
1102 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1103 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1104 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1105 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1106 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 64.200,00 64.200,00
1107 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1108 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 64.200,00 64.200,00
1109 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1110 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 96.200,00 96.200,00
1111 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 64.200,00 64.200,00
1112 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 64.200,00 64.200,00
1113 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 96.200,00 96.200,00
1114 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1115 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 96.200,00 96.200,00
1116 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 64.200,00 64.200,00
1117 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 96.200,00 96.200,00
1118 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1119 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 96.200,00 96.200,00
1120 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 64.200,00 64.200,00
1121 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 96.200,00 96.200,00
1122 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 64.200,00 64.200,00
1123 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 64.200,00 64.200,00
1124 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 96.200,00 96.200,00
1125 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1126 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 96.200,00 96.200,00
1127 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 64.200,00 64.200,00
1128 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 64.200,00 64.200,00
1129 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 64.200,00 64.200,00
1130 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 64.200,00 64.200,00
1131 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 64.200,00 64.200,00
1132 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 64.200,00 64.200,00
1133 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1134 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 96.200,00 96.200,00
1135 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 64.200,00 64.200,00
1136 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 64.200,00 64.200,00
1137 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 64.200,00 64.200,00
1138 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 96.200,00 96.200,00
1139 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 64.200,00 64.200,00
1140 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 45.400,00 45.400,00
1141 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 45.400,00 45.400,00
1142 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 45.400,00 45.400,00
1143 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 45.400,00 45.400,00
1144 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 45.400,00 45.400,00
1145 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 41.100,00 41.100,00
1146 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 36.200,00 36.200,00
1147 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 36.200,00 36.200,00
1148 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 456.000,00 456.000,00
1149 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 203.000,00 203.000,00
1150 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 260.000,00 260.000,00
1151 03.0513.0230 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66.100,00 66.100,00
1152 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.000,00 41.000,00
1153 03.0705.0254 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 34.200,00 34.200,00
1154 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 81.600,00 81.600,00
1155 K31.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 115.000,00 115.000,00
1156 K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 125.000,00 125.000,00
1157 K31.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 141.000,00 141.000,00
1158 K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 152.000,00 152.000,00
1159 03.1897 Khám Nhi 33.000,00 33.000,00
1160 14.1898 Khám Mắt 29.000,00 29.000,00
1161 08.1897 Khám YHCT 33.000,00 33.000,00
1162 13.1898 Khám Phụ sản 29.000,00 29.000,00
1163 07.1897 Khám Nội tiết 33.000,00 33.000,00
1164 06.1897 Khám tâm thần 33.000,00 33.000,00
1165 12.1898 Khám Ung bướu 29.000,00 29.000,00
1166 05.1897 Khám Da liễu 33.000,00 33.000,00
1167 11.1898 Khám Bỏng 29.000,00 29.000,00
1168 04.1897 Khám Lao 33.000,00 33.000,00
1169 03.1898 Khám Nhi 29.000,00 29.000,00
1170 10.1898 Khám Ngoại 29.000,00 29.000,00
1171 08.1898 Khám YHCT 29.000,00 29.000,00
1172 02.1898 Khám Nội 29.000,00 29.000,00
1173 07.1898 Khám Nội tiết 29.000,00 29.000,00
1174 16.1897 Khám Răng hàm mặt 33.000,00 33.000,00
1175 06.1898 Khám tâm thần 29.000,00 29.000,00
1176 15.1897 Khám Tai mũi họng 33.000,00 33.000,00
1177 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 29.000,00 29.000,00
1178 05.1898 Khám Da liễu 29.000,00 29.000,00
1179 17.1897 Khám Phục hồi chức năng 33.000,00 33.000,00
1180 13.1897 Khám Phụ sản 33.000,00 33.000,00
1181 04.1898 Khám Lao 29.000,00 29.000,00
1182 02.1897 Khám Nội 33.000,00 33.000,00
1183 16.1898 Khám Răng hàm mặt 29.000,00 29.000,00
1184 12.1897 Khám Ung bướu 33.000,00 33.000,00
1185 11.1897 Khám Bỏng 33.000,00 33.000,00
1186 15.1898 Khám Tai mũi họng 29.000,00 29.000,00
1187 10.1897 Khám Ngoại 33.000,00 33.000,00
1188 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non 115.000,00 115.000,00
1189 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 66.100,00 66.100,00
1190 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 66.100,00 66.100,00
1191 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 66.100,00 66.100,00
1192 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66.100,00 66.100,00
1193 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 66.100,00 66.100,00
1194 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 66.100,00 66.100,00
1195 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 66.100,00 66.100,00
1196 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 66.100,00 66.100,00
1197 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 49.200,00 49.200,00
1198 15.0220.0206 Thay canuyn 245.000,00 245.000,00
1199 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 564.000,00 564.000,00
1200 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.600,00 40.600,00
1201 08.0010.0224 Chích lể 64.100,00 64.100,00
1202 08.0010.0224 Chích lể 64.100,00 64.100,00
1203 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40.600,00 40.600,00
1204 08.0002.0224 Hào châm 64.100,00 64.100,00
1205 08.0002.0224 Hào châm 64.100,00 64.100,00
1206 08.0001.0224 Mai hoa châm 64.100,00 64.100,00
1207 08.0001.0224 Mai hoa châm 64.100,00 64.100,00
1208 08.0008.2045 Ôn châm 71.100,00 71.100,00
1209 08.0008.2045 Ôn châm 71.100,00 71.100,00
1210 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 42.100,00 42.100,00
1211 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 42.100,00 42.100,00
1212 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 42.100,00 42.100,00
1213 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 192.000,00 192.000,00
1214 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 192.000,00 192.000,00
1215 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 669.000,00 669.000,00
1216 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 274.000,00 274.000,00
1217 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 204.000,00 204.000,00
1218 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 113.000,00 113.000,00
1219 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 56.200,00 56.200,00
1220 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 64.200,00 64.200,00
1221 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42.100,00 42.100,00
1222 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 64.200,00 64.200,00
1223 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 64.200,00 64.200,00
1224 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 64.200,00 64.200,00
1225 03.0622.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 64.200,00 64.200,00
1226 03.0598.0271 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64.800,00 64.800,00
1227 03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái 64.800,00 64.800,00
1228 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 64.800,00 64.800,00
1229 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 42.100,00 42.100,00
1230 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 64.800,00 64.800,00
1231 03.0548.0271 Thuỷ châm điều trị động kinh 64.800,00 64.800,00
1232 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 42.100,00 42.100,00
1233 03.2154.0897 Làm Proetz 56.200,00 56.200,00
1234 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 113.000,00 113.000,00
1235 03.2120.0899 Làm thuốc tai 20.400,00 20.400,00
1236 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 42.100,00 42.100,00
1237 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 154.000,00 154.000,00
1238 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 512.000,00 512.000,00
1239 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 333.000,00 333.000,00
1240 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 333.000,00 333.000,00
1241 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 42.100,00 42.100,00
1242 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 42.100,00 42.100,00
1243 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 42.100,00 42.100,00
1244 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 669.000,00 669.000,00
1245 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 512.000,00 512.000,00
1246 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 66.100,00 66.100,00
1247 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 66.100,00 66.100,00
1248 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 42.100,00 42.100,00
1249 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 66.100,00 66.100,00
1250 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 66.100,00 66.100,00
1251 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 66.100,00 66.100,00
1252 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 66.100,00 66.100,00
1253 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66.100,00 66.100,00
1254 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 66.100,00 66.100,00
1255 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 66.100,00 66.100,00
1256 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66.100,00 66.100,00
1257 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 66.100,00 66.100,00
1258 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 66.100,00 66.100,00
1259 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 66.100,00 66.100,00
1260 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 66.100,00 66.100,00
1261 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 66.100,00 66.100,00
1262 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 66.100,00 66.100,00
1263 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66.100,00 66.100,00
1264 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66.100,00 66.100,00
1265 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66.100,00 66.100,00
1266 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 66.100,00 66.100,00
1267 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 66.100,00 66.100,00
1268 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 66.100,00 66.100,00
1269 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66.100,00 66.100,00
1270 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 66.100,00 66.100,00
1271 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 66.100,00 66.100,00
1272 08.0005.0230 Điện châm 66.100,00 66.100,00
1273 11.0099.0237 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ 34.600,00 34.600,00
1274 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh 97.100,00 97.100,00
1275 11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 34.600,00 34.600,00
1276 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 34.600,00 34.600,00
1277 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 141.000,00 141.000,00
1278 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 141.000,00 141.000,00
1279 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 141.000,00 141.000,00
1280 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 141.000,00 141.000,00
1281 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 141.000,00 141.000,00
1282 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 141.000,00 141.000,00
1283 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 141.000,00 141.000,00
1284 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 141.000,00 141.000,00
1285 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 141.000,00 141.000,00
1286 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 141.000,00 141.000,00
1287 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 141.000,00 141.000,00
1288 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 141.000,00 141.000,00
1289 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 141.000,00 141.000,00
1290 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 141.000,00 141.000,00
1291 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 141.000,00 141.000,00
1292 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 141.000,00 141.000,00
1293 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41.200,00 41.200,00
1294 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 64.200,00 64.200,00
1295 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 64.200,00 64.200,00
1296 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 64.200,00 64.200,00
1297 03.0613.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 64.200,00 64.200,00
1298 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 64.200,00 64.200,00
1299 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 64.200,00 64.200,00
1300 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 64.200,00 64.200,00
1301 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 64.200,00 64.200,00
1302 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 66.100,00 66.100,00
1303 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 66.100,00 66.100,00
1304 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66.100,00 66.100,00
1305 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66.100,00 66.100,00
1306 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 66.100,00 66.100,00
1307 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66.100,00 66.100,00
1308 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 299.000,00 299.000,00
1309 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 132.000,00 132.000,00
1310 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 59.000,00 59.000,00
1311 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 253.000,00 253.000,00
1312 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 233.000,00 233.000,00
1313 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 405.000,00 405.000,00
1314 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 32.000,00 32.000,00
1315 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 66.100,00 66.100,00
1316 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66.100,00 66.100,00
1317 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66.100,00 66.100,00
1318 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 66.100,00 66.100,00
1319 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66.100,00 66.100,00
1320 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 176.000,00 176.000,00
1321 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 66.100,00 66.100,00
1322 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 66.100,00 66.100,00
1323 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66.100,00 66.100,00
1324 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 66.100,00 66.100,00
1325 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66.100,00 66.100,00
1326 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 66.100,00 66.100,00
1327 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 95.200,00 95.200,00
1328 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.400,00 21.400,00
1329 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 378.000,00 378.000,00
1330 03.0059.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 227.000,00 227.000,00
1331 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 286.000,00 286.000,00
1332 15.0303.0200 Thay băng vết mổ 56.800,00 56.800,00
1333 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 41.200,00 41.200,00
1334 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 64.200,00 64.200,00
1335 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68.200,00 68.200,00
1336 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 64.200,00 64.200,00
1337 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 141.000,00 141.000,00
1338 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 141.000,00 141.000,00
1339 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 141.000,00 141.000,00
1340 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 141.000,00 141.000,00
1341 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 64.200,00 64.200,00
1342 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 141.000,00 141.000,00
1343 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 64.800,00 64.800,00
1344 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 66.100,00 66.100,00
1345 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 66.100,00 66.100,00
1346 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 64.800,00 64.800,00
1347 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 64.800,00 64.800,00
1348 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 66.100,00 66.100,00
1349 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 66.100,00 66.100,00
1350 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 66.100,00 66.100,00
1351 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 66.100,00 66.100,00
1352 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 66.100,00 66.100,00
1353 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 66.100,00 66.100,00
1354 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66.100,00 66.100,00
1355 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66.100,00 66.100,00
1356 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42.900,00 42.900,00
1357 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 36.500,00 36.500,00
1358 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 66.100,00 66.100,00
1359 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 66.100,00 66.100,00
1360 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 27.200,00 27.200,00
1361 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 64.200,00 64.200,00
1362 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 66.100,00 66.100,00
1363 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 66.100,00 66.100,00
1364 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68.200,00 68.200,00
1365 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 32.800,00 32.800,00
1366 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 66.100,00 66.100,00
1367 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 66.100,00 66.100,00
1368 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 219.000,00 219.000,00
1369 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 55.200,00 55.200,00
1370 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 219.000,00 219.000,00
1371 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 32.800,00 32.800,00
1372 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 55.200,00 55.200,00
1373 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66.100,00 66.100,00
1374 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 68.200,00 68.200,00
1375 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66.100,00 66.100,00
1376 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 64.800,00 64.800,00
1377 03.0574.0271 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 64.800,00 64.800,00
1378 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 32.800,00 32.800,00
1379 03.0573.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 64.800,00 64.800,00
1380 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 66.100,00 66.100,00
1381 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 66.100,00 66.100,00
1382 03.0572.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 64.800,00 64.800,00
1383 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 55.200,00 55.200,00
1384 03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 64.800,00 64.800,00
1385 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35.400,00 35.400,00
1386 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 64.800,00 64.800,00
1387 03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 34.300,00 34.300,00
1388 03.0569.0271 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 64.800,00 64.800,00
1389 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.400,00 35.400,00
1390 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.200,00 68.200,00
1391 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35.400,00 35.400,00
1392 03.0179.0211 Thụt tháo phân 80.900,00 80.900,00
1393 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.200,00 68.200,00
1394 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35.400,00 35.400,00
1395 03.0562.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 64.800,00 64.800,00
1396 03.0561.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64.800,00 64.800,00
1397 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.200,00 68.200,00
1398 03.0560.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 64.800,00 64.800,00
1399 03.0559.0271 Thuỷ châm điều trị lác 64.800,00 64.800,00
1400 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.400,00 35.400,00
1401 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1402 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 80.900,00 80.900,00
1403 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 68.200,00 68.200,00
1404 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.400,00 35.400,00
1405 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 55.200,00 55.200,00
1406 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1407 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 55.200,00 55.200,00
1408 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1409 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41.200,00 41.200,00
1410 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.200,00 68.200,00
1411 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68.200,00 68.200,00
1412 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 19.600,00 19.600,00
1413 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 187.000,00 187.000,00
1414 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 101.000,00 101.000,00
1415 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 141.000,00 141.000,00
1416 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10.700,00 10.700,00
1417 08.0007.0227 Cấy chỉ 141.000,00 141.000,00
1418 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12.800,00 12.800,00
1419 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 141.000,00 141.000,00
1420 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1421 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 141.000,00 141.000,00
1422 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.800,00 26.800,00
1423 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 141.000,00 141.000,00
1424 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 141.000,00 141.000,00
1425 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 47.400,00 47.400,00
1426 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 141.000,00 141.000,00
1427 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 28.500,00 28.500,00
1428 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 141.000,00 141.000,00
1429 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 141.000,00 141.000,00
1430 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37.800,00 37.800,00
1431 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68.200,00 68.200,00
1432 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 141.000,00 141.000,00
1433 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25.300,00 25.300,00
1434 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 141.000,00 141.000,00
1435 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 141.000,00 141.000,00
1436 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 141.000,00 141.000,00
1437 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 141.000,00 141.000,00
1438 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20.400,00 20.400,00
1439 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 141.000,00 141.000,00
1440 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 141.000,00 141.000,00
1441 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 141.000,00 141.000,00
1442 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 141.000,00 141.000,00
1443 08.0012.0224 Từ châm 64.100,00 64.100,00
1444 08.0012.0224 Từ châm 64.100,00 64.100,00
1445 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 51.200,00 51.200,00
1446 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 88.700,00 88.700,00
1447 08.0008.0224 Ôn châm 64.100,00 64.100,00
1448 08.0008.0224 Ôn châm 64.100,00 64.100,00
1449 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 154.000,00 154.000,00
1450 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21.000,00 21.000,00
1451 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 49.200,00 49.200,00
1452 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 64.800,00 64.800,00
1453 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 64.800,00 64.800,00
1454 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 64.800,00 64.800,00
1455 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66.100,00 66.100,00
1456 08.0311.0230 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 66.100,00 66.100,00
1457 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11.000,00 11.000,00
1458 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 64.800,00 64.800,00
1459 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68.200,00 68.200,00
1460 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 66.100,00 66.100,00
1461 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 66.100,00 66.100,00
1462 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 31.800,00 31.800,00
1463 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 64.800,00 64.800,00
1464 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 66.100,00 66.100,00
1465 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 64.800,00 64.800,00
1466 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 66.100,00 66.100,00
1467 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 64.800,00 64.800,00
1468 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 64.200,00 64.200,00
1469 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1470 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 66.100,00 66.100,00
1471 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 66.100,00 66.100,00
1472 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 64.800,00 64.800,00
1473 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11.000,00 11.000,00
1474 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 64.200,00 64.200,00
1475 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66.100,00 66.100,00
1476 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 64.800,00 64.800,00
1477 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66.100,00 66.100,00
1478 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 36.200,00 36.200,00
1479 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 64.800,00 64.800,00
1480 03.0539.0271 Thuỷ châm điều trị bại não 64.800,00 64.800,00
1481 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 66.100,00 66.100,00
1482 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 66.100,00 66.100,00
1483 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 64.200,00 64.200,00
1484 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) 95.200,00 95.200,00
1485 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 64.800,00 64.800,00
1486 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 64.800,00 64.800,00
1487 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 66.100,00 66.100,00
1488 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 208.000,00 208.000,00
1489 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 66.100,00 66.100,00
1490 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 64.800,00 64.800,00
1491 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 64.800,00 64.800,00
1492 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 64.200,00 64.200,00
1493 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 208.000,00 208.000,00
1494 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 66.100,00 66.100,00
1495 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 378.000,00 378.000,00
1496 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 64.800,00 64.800,00
1497 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 66.100,00 66.100,00
1498 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 268.000,00 268.000,00
1499 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64.800,00 64.800,00
1500 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 64.800,00 64.800,00
1501 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.211.000,00 1.211.000,00
1502 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 64.800,00 64.800,00
1503 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.731.000,00 1.731.000,00
1504 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 66.100,00 66.100,00
1505 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 194.000,00 194.000,00
1506 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 66.100,00 66.100,00
1507 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 64.800,00 64.800,00
1508 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.000,00 41.000,00
1509 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45.000,00 45.000,00
1510 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 38.000,00 38.000,00
1511 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66.100,00 66.100,00
1512 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66.100,00 66.100,00
1513 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 60.200,00 60.200,00
1514 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 102.000,00 102.000,00
1515 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 66.100,00 66.100,00
1516 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 66.100,00 66.100,00
1517 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 113.000,00 113.000,00
1518 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66.100,00 66.100,00
1519 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66.100,00 66.100,00
1520 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 182.000,00 182.000,00
1521 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53.000,00 53.000,00
1522 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 66.100,00 66.100,00
1523 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 66.100,00 66.100,00
1524 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 62.000,00 62.000,00
1525 08.0027.0228 Chườm ngải 35.400,00 35.400,00
1526 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 243.000,00 243.000,00
1527 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20.400,00 20.400,00
1528 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 64.200,00 64.200,00
1529 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66.100,00 66.100,00
1530 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66.100,00 66.100,00
1531 08.0026.0222 Bó thuốc 49.700,00 49.700,00
1532 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66.100,00 66.100,00
1533 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66.100,00 66.100,00
1534 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 66.100,00 66.100,00
1535 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 66.100,00 66.100,00
1536 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 64.200,00 64.200,00
1537 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 36.200,00 36.200,00
1538 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12.400,00 12.400,00
1539 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 66.100,00 66.100,00
1540 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 66.100,00 66.100,00
1541 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.000,00 37.000,00
1542 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 64.200,00 64.200,00
1543 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66.100,00 66.100,00
1544 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66.100,00 66.100,00
1545 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 42.000,00 42.000,00
1546 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 49.200,00 49.200,00
1547 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 42.000,00 42.000,00
1548 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 66.100,00 66.100,00
1549 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 66.100,00 66.100,00
1550 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 49.200,00 49.200,00
1551 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 49.200,00 49.200,00
1552 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 64.200,00 64.200,00
1553 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 49.200,00 49.200,00
1554 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12.400,00 12.400,00
1555 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 66.100,00 66.100,00
1556 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 66.100,00 66.100,00
1557 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 49.200,00 49.200,00
1558 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 64.200,00 64.200,00
1559 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 155.000,00 155.000,00
1560 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66.100,00 66.100,00
1561 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66.100,00 66.100,00
1562 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 115.000,00 115.000,00
1563 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66.100,00 66.100,00
1564 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 64.200,00 64.200,00
1565 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66.100,00 66.100,00
1566 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 100.000,00 100.000,00
1567 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66.100,00 66.100,00
1568 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66.100,00 66.100,00
1569 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68.200,00 68.200,00
1570 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 64.200,00 64.200,00
1571 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200,00 19.200,00
1572 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 55.200,00 55.200,00
1573 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 66.100,00 66.100,00
1574 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 66.100,00 66.100,00
1575 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64.200,00 64.200,00
1576 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 100.000,00 100.000,00
1577 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 66.100,00 66.100,00
1578 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 66.100,00 66.100,00
1579 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21.400,00 21.400,00
1580 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 66.100,00 66.100,00
1581 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 66.100,00 66.100,00
1582 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 55.200,00 55.200,00
1583 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 64.200,00 64.200,00
1584 02.0233.0158 Rửa bàng quang 194.000,00 194.000,00
1585 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 66.100,00 66.100,00
1586 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 66.100,00 66.100,00
1587 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 64.200,00 64.200,00
1588 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 66.100,00 66.100,00
1589 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29.700,00 29.700,00
1590 08.0281.0230 Điện châm điều trị  hội chứng stress 66.100,00 66.100,00
1591 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 38.800,00 38.800,00
1592 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 64.200,00 64.200,00
1593 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 56.800,00 56.800,00
1594 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 64.200,00 64.200,00
1595 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66.100,00 66.100,00
1596 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 28.500,00 28.500,00
1597 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66.100,00 66.100,00
1598 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 28.500,00 28.500,00
1599 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 64.200,00 64.200,00
1600 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 66.100,00 66.100,00
1601 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 66.100,00 66.100,00
1602 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 28.500,00 28.500,00
1603 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 64.200,00 64.200,00
1604 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 28.500,00 28.500,00
1605 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28.900,00 28.900,00
1606 21.0036.1775 Đo điện thế kích thích vận động 127.000,00 127.000,00
1607 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 28.500,00 28.500,00
1608 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 64.200,00 64.200,00
1609 03.0708.0253 Siêu âm điều trị 45.200,00 45.200,00
1610 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 49.200,00 49.200,00
1611 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66.100,00 66.100,00
1612 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66.100,00 66.100,00
1613 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32.000,00 32.000,00
1614 21.0034.1775 Đo điện thế kích thích cảm giác 127.000,00 127.000,00
1615 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 64.200,00 64.200,00
1616 21.0030.1776 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 139.000,00 139.000,00
1617 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.200,00 68.200,00
1618 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 64.200,00 64.200,00
1619 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1620 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 71.500,00 71.500,00
1621 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 64.200,00 64.200,00
1622 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 90.000,00 90.000,00
1623 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 64.200,00 64.200,00
1624 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 55.200,00 55.200,00
1625 15.0303.2047 Thay băng vết mổ 81.600,00 81.600,00
1626 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 64.200,00 64.200,00
1627 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 64.200,00 64.200,00
1628 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 55.200,00 55.200,00
1629 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.200,00 68.200,00
1630 03.0602.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64.800,00 64.800,00
1631 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 64.200,00 64.200,00
1632 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 55.200,00 55.200,00
1633 21.0014.1778 Điện tim thường 32.000,00 32.000,00
1634 03.0599.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 64.800,00 64.800,00
1635 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 64.200,00 64.200,00
1636 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1637 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 217.000,00 217.000,00
1638 02.0085.1778 Điện tim thường 32.000,00 32.000,00
1639 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64.200,00 64.200,00
1640 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1641 17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 56.900,00 56.900,00
1642 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.000,00 32.000,00
1643 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.000,00 32.000,00
1644 17.0187.0268 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng 28.500,00 28.500,00
1645 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 27.200,00 27.200,00
1646 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu 35.400,00 35.400,00
1647 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 28.500,00 28.500,00
1648 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 47.400,00 47.400,00
1649 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 47.400,00 47.400,00
1650 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64.200,00 64.200,00
1651 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 47.400,00 47.400,00
1652 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 47.400,00 47.400,00
1653 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 212.000,00 212.000,00
1654 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.300,00 27.300,00
1655 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.800,00 14.800,00
1656 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.400,00 21.400,00
1657 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15.200,00 15.200,00
1658 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48.000,00 48.000,00
1659 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35.400,00 35.400,00
1660 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10.800,00 10.800,00
1661 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40.000,00 40.000,00
1662 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35.400,00 35.400,00
1663 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.500,00 12.500,00
1664 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35.400,00 35.400,00
1665 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200,00 15.200,00
1666 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36.500,00 36.500,00
1667 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.400,00 35.400,00
1668 17.0129.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1.925.000,00 1.925.000,00
1669 17.0126.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng 936.000,00 936.000,00
1670 17.0125.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 502.000,00 502.000,00
1671 17.0124.1784 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1.980.000,00 1.980.000,00
1672 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35.400,00 35.400,00
1673 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 103.000,00 103.000,00
1674 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 103.000,00 103.000,00
1675 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35.400,00 35.400,00
1676 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 88.700,00 88.700,00
1677 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 49.200,00 49.200,00
1678 17.0104.0264 Tập nuốt 126.000,00 126.000,00
1679 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35.400,00 35.400,00
1680 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 103.000,00 103.000,00
1681 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35.400,00 35.400,00
1682 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 49.200,00 49.200,00
1683 17.0104.0263 Tập nuốt 156.000,00 156.000,00
1684 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35.400,00 35.400,00
1685 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 40.700,00 40.700,00
1686 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 55.200,00 55.200,00
1687 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 49.000,00 49.000,00
1688 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35.400,00 35.400,00
1689 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 28.500,00 28.500,00
1690 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 49.200,00 49.200,00
1691 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 49.000,00 49.000,00
1692 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35.400,00 35.400,00
1693 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 49.200,00 49.200,00
1694 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 300.000,00 300.000,00
1695 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11.000,00 11.000,00
1696 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 40.600,00 40.600,00
1697 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 29.700,00 29.700,00
1698 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1699 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35.400,00 35.400,00
1700 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 33.400,00 33.400,00
1701 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35.400,00 35.400,00
1702 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 29.700,00 29.700,00
1703 17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 60.600,00 60.600,00
1704 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 28.500,00 28.500,00
1705 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 60.600,00 60.600,00
1706 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35.400,00 35.400,00
1707 03.2387.0212 Tiêm trong da 11.000,00 11.000,00
1708 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 34.200,00 34.200,00
1709 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 10.800,00 10.800,00
1710 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 34.200,00 34.200,00
1711 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35.400,00 35.400,00
1712 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn 34.200,00 34.200,00
1713 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 10.800,00 10.800,00
1714 17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 46.800,00 46.800,00
1715 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 28.500,00 28.500,00
1716 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 46.800,00 46.800,00
1717 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 28.500,00 28.500,00
1718 08.0011.0243 Laser châm 46.800,00 46.800,00
1719 08.0456.0228 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn 35.400,00 35.400,00
1720 17.0175.0238 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 44.100,00 44.100,00
1721 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 28.500,00 28.500,00
1722 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 28.500,00 28.500,00
1723 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 28.500,00 28.500,00
1724 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35.400,00 35.400,00
1725 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 44.100,00 44.100,00
1726 17.0063.0268 Tập với thang tường 28.500,00 28.500,00
1727 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 44.100,00 44.100,00
1728 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 28.500,00 28.500,00
1729 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35.400,00 35.400,00
1730 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 44.100,00 44.100,00
1731 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35.400,00 35.400,00
1732 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 219.000,00 219.000,00
1733 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 28.500,00 28.500,00
1734 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 55.200,00 55.200,00
1735 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 28.500,00 28.500,00
1736 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 55.200,00 55.200,00
1737 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35.400,00 35.400,00
1738 17.0030.0232 Điều trị bằng tĩnh điện trường 38.000,00 38.000,00
1739 17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện 38.000,00 38.000,00
1740 17.0027.0232 Điều trị bằng điện trường cao áp 38.000,00 38.000,00
1741 17.0025.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 227.000,00 227.000,00
1742 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 64.800,00 64.800,00
1743 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42.000,00 42.000,00
1744 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 64.200,00 64.200,00
1745 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 28.500,00 28.500,00
1746 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 60.600,00 60.600,00
1747 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 64.200,00 64.200,00
1748 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68.200,00 68.200,00
1749 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 64.200,00 64.200,00
1750 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ 236.000,00 236.000,00
1751 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.800,00 26.800,00
1752 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 55.200,00 55.200,00
1753 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ 177.000,00 177.000,00
1754 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ 132.000,00 132.000,00
1755 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ 111.000,00 111.000,00
1756 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ 81.600,00 81.600,00
1757 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ 56.800,00 56.800,00
1758 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 182.000,00 182.000,00
1759 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.800,00 26.800,00
1760 08.0009.0228 Cứu 35.400,00 35.400,00
1761 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 80.900,00 80.900,00
1762 03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 64.800,00 64.800,00
1763 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.578.000,00 2.578.000,00
1764 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 64.800,00 64.800,00
1765 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh 64.800,00 64.800,00
1766 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 64.800,00 64.800,00
1767 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 182.000,00 182.000,00
1768 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 64.800,00 64.800,00
1769 08.0006.0271 Thủy châm 64.800,00 64.800,00
1770 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 64.800,00 64.800,00
1771 01.0221.0211 Thụt tháo 80.900,00 80.900,00
1772 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64.800,00 64.800,00
1773 03.0547.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 64.800,00 64.800,00
1774 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 254.000,00 254.000,00
1775 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 236.000,00 236.000,00
1776 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 177.000,00 177.000,00
1777 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 115.000,00 115.000,00
1778 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 132.000,00 132.000,00
1779 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 45.200,00 45.200,00
1780 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 51.700,00 51.700,00
1781 17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ 28.500,00 28.500,00
1782 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 28.500,00 28.500,00
1783 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.500,00 37.500,00
1784 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 88.700,00 88.700,00
1785 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.500,00 37.500,00
1786 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.800,00 26.800,00
1787 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 105.000,00 105.000,00
1788 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 51.700,00 51.700,00
1789 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 375.000,00 375.000,00
1790 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12.800,00 12.800,00
1791 01.0222.0211 Thụt giữ 80.900,00 80.900,00
1792 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64.200,00 64.200,00
1793 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 77.600,00 77.600,00
1794 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.400,00 21.400,00
1795 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 64.200,00 64.200,00
1796 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 36.200,00 36.200,00
1797 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21.400,00 21.400,00
1798 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 64.200,00 64.200,00
1799 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 64.200,00 64.200,00
1800 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 202.000,00 202.000,00
1801 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 194.000,00 194.000,00
1802 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34.300,00 34.300,00
1803 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 64.200,00 64.200,00
1804 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.400,00 21.400,00
1805 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 64.200,00 64.200,00
1806 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.900,00 22.900,00
1807 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.400,00 21.400,00
1808 01.0164.0210 Thông bàng quang 88.700,00 88.700,00
1809 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36.500,00 36.500,00
1810 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 64.200,00 64.200,00
1811 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 111.000,00 111.000,00
1812 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.400,00 21.400,00
1813 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64.200,00 64.200,00
1814 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21.400,00 21.400,00
1815 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473.000,00 473.000,00
1816 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 268.000,00 268.000,00
1817 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 135.000,00 135.000,00
1818 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 208.000,00 208.000,00
1819 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21.400,00 21.400,00
1820 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 59.000,00 59.000,00
1821 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 208.000,00 208.000,00
1822 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 208.000,00 208.000,00
1823 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 59.000,00 59.000,00
1824 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 56.800,00 56.800,00
1825 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.400,00 21.400,00
1826 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 48.900,00 48.900,00
1827 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 156.000,00 156.000,00
1828 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 333.000,00 333.000,00
1829 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 245.000,00 245.000,00
1830 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64.800,00 64.800,00
1831 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 176.000,00 176.000,00
1832 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 64.800,00 64.800,00
1833 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 64.200,00 64.200,00
1834 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64.200,00 64.200,00
1835 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 64.200,00 64.200,00
1836 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 64.800,00 64.800,00
1837 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53.000,00 53.000,00
1838 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 64.200,00 64.200,00
1839 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 64.800,00 64.800,00
1840 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 64.200,00 64.200,00
1841 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 47.400,00 47.400,00
1842 17.0135.0239 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 333.000,00 333.000,00
1843 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 47.400,00 47.400,00
1844 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 32.800,00 32.800,00
1845 17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 201.000,00 201.000,00
1846 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 47.400,00 47.400,00
1847 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 144.000,00 144.000,00
1848 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 47.400,00 47.400,00
1849 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 47.400,00 47.400,00
1850 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35.400,00 35.400,00
1851 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 47.400,00 47.400,00
1852 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42.900,00 42.900,00
1853 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 64.200,00 64.200,00
1854 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 47.400,00 47.400,00
1855 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 42.600,00 42.600,00
1856 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 917.000,00 917.000,00
1857 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 418.000,00 418.000,00
1858 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 787.000,00 787.000,00
1859 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 557.000,00 557.000,00
1860 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 47.400,00 47.400,00
1861 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 64.200,00 64.200,00
1862 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 64.200,00 64.200,00
1863 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 64.200,00 64.200,00
1864 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 64.200,00 64.200,00
1865 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 64.200,00 64.200,00
1866 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53.000,00 53.000,00
1867 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 102.000,00 102.000,00
1868 24.0108.1720 Virus test nhanh 236.000,00 236.000,00
1869 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 912.000,00 912.000,00
1870 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 798.000,00 798.000,00
1871 03.0133.0210 Thông tiểu 88.700,00 88.700,00
1872 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 300.000,00 300.000,00
1873 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 328.000,00 328.000,00
1874 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 243.000,00 243.000,00
1875 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 19.600,00 19.600,00
1876 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 243.000,00 243.000,00
1877 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21.400,00 21.400,00
1878 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 64.200,00 64.200,00
1879 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 243.000,00 243.000,00
1880 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 243.000,00 243.000,00
1881 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 64.200,00 64.200,00
1882 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 950.000,00 950.000,00
1883 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 64.200,00 64.200,00
1884 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 64.200,00 64.200,00
1885 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.800,00 26.800,00
1886 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 64.200,00 64.200,00
1887 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 113.000,00 113.000,00
1888 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 64.200,00 64.200,00
1889 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 64.200,00 64.200,00
1890 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 64.200,00 64.200,00
1891 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện 64.200,00 64.200,00
1892 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 64.200,00 64.200,00
1893 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64.200,00 64.200,00
1894 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 219.000,00 219.000,00
1895 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64.200,00 64.200,00
1896 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 64.200,00 64.200,00
1897 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.600,00 40.600,00
1898 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53.000,00 53.000,00
1899 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21.400,00 21.400,00
1900 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 64.200,00 64.200,00
1901 17.0130.0250 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 1.038.000,00 1.038.000,00
1902 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64.200,00 64.200,00
1903 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 57.400,00 57.400,00
1904 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64.200,00 64.200,00
1905 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 64.200,00 64.200,00
1906 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 10.800,00 10.800,00
1907 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 64.200,00 64.200,00
1908 03.0558.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 64.800,00 64.800,00
1909 03.0597.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 64.800,00 64.800,00
1910 03.0557.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 64.800,00 64.800,00
1911 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 28.500,00 28.500,00
1912 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 208.000,00 208.000,00
1913 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 64.200,00 64.200,00
1914 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 208.000,00 208.000,00
1915 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 208.000,00 208.000,00
1916 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 64.200,00 64.200,00
1917 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 333.000,00 333.000,00
1918 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 64.200,00 64.200,00
1919 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 333.000,00 333.000,00
1920 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite 243.000,00 243.000,00
1921 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 64.200,00 64.200,00
1922 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 64.800,00 64.800,00
1923 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 64.800,00 64.800,00
1924 17.0044.0268 Tập đi với gậy 28.500,00 28.500,00
1925 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 156.000,00 156.000,00
1926 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 64.800,00 64.800,00
1927 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 253.000,00 253.000,00
1928 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 64.800,00 64.800,00
1929 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 64.800,00 64.800,00
1930 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45.200,00 45.200,00
1931 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 64.200,00 64.200,00
1932 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 90.000,00 90.000,00
1933 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 64.800,00 64.800,00
1934 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45.000,00 45.000,00
1935 02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn 90.000,00 90.000,00
1936 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 64.200,00 64.200,00
1937 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 90.000,00 90.000,00
1938 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 90.000,00 90.000,00
1939 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 64.800,00 64.800,00
1940 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64.800,00 64.800,00
1941 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 90.000,00 90.000,00
1942 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 90.000,00 90.000,00
1943 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 328.000,00 328.000,00
1944 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 64.800,00 64.800,00
1945 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 64.200,00 64.200,00
1946 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 90.000,00 90.000,00
1947 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 90.000,00 90.000,00
1948 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 90.000,00 90.000,00
1949 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 90.000,00 90.000,00
1950 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 64.800,00 64.800,00
1951 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64.800,00 64.800,00
1952 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 64.200,00 64.200,00
1953 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32.000,00 32.000,00
1954 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 64.800,00 64.800,00
1955 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 64.800,00 64.800,00
1956 03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 64.800,00 64.800,00
1957 03.0591.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 64.800,00 64.800,00
1958 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64.800,00 64.800,00
1959 03.0590.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 64.800,00 64.800,00
1960 03.0589.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón 64.800,00 64.800,00
1961 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 176.000,00 176.000,00
1962 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64.800,00 64.800,00
1963 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 64.800,00 64.800,00
1964 03.0584.0271 Thuỷ châm điều trị chứng tic 64.800,00 64.800,00
1965 03.1654.0748 Tập nhược thị 30.300,00 30.300,00
1966 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 88.700,00 88.700,00
1967 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 64.800,00 64.800,00
1968 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 64.800,00 64.800,00
1969 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 64.800,00 64.800,00
1970 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 236.000,00 236.000,00
1971 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 64.800,00 64.800,00
1972 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 56.800,00 56.800,00
1973 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 245.000,00 245.000,00
1974 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 58.800,00 58.800,00
1975 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng 64.800,00 64.800,00
1976 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 64.800,00 64.800,00
1977 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 93.100,00 93.100,00
1978 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 64.800,00 64.800,00
1979 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 64.800,00 64.800,00
1980 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 10.800,00 10.800,00
1981 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64.800,00 64.800,00
1982 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 64.800,00 64.800,00
1983 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 10.800,00 10.800,00
1984 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 19.600,00 19.600,00
1985 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 64.800,00 64.800,00
1986 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 105.000,00 105.000,00
1987 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 64.800,00 64.800,00
1988 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62.000,00 62.000,00
1989 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 64.200,00 64.200,00
1990 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 64.800,00 64.800,00
1991 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67.200,00 67.200,00
1992 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 64.800,00 64.800,00
1993 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64.200,00 64.200,00
1994 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 64.800,00 64.800,00
1995 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 19.600,00 19.600,00
1996 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64.200,00 64.200,00
1997 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 64.800,00 64.800,00
1998 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 113.000,00 113.000,00
1999 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 113.000,00 113.000,00
2000 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 19.600,00 19.600,00
2001 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 113.000,00 113.000,00
2002 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 113.000,00 113.000,00
2003 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 64.200,00 64.200,00
2004 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 129.000,00 129.000,00
2005 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 113.000,00 113.000,00
2006 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 80.900,00 80.900,00
2007 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 48.900,00 48.900,00
2008 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 64.200,00 64.200,00
2009 03.2357.0211 Thụt tháo phân 80.900,00 80.900,00
2010 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29.700,00 29.700,00
2011 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 64.200,00 64.200,00
2012 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 395.000,00 395.000,00
2013 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 245.000,00 245.000,00
2014 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 176.000,00 176.000,00
2015 02.0339.0211 Thụt tháo phân 80.900,00 80.900,00
2016 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 64.200,00 64.200,00
2017 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 90.000,00 90.000,00
2018 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 177.000,00 177.000,00
2019 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 90.000,00 90.000,00
2020 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 115.000,00 115.000,00
2021 02.0406.0213 Tiêm gân gót 90.000,00 90.000,00
2022 10.0004.0386 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5.315.000,00 5.315.000,00
2023 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 90.000,00 90.000,00
2024 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 90.000,00 90.000,00
2025 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 90.000,00 90.000,00
2026 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 90.000,00 90.000,00
2027 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay 90.000,00 90.000,00
2028 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 90.000,00 90.000,00
2029 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain 90.000,00 90.000,00
2030 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 64.200,00 64.200,00
2031 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 242.000,00 242.000,00
2032 08.0485.0235 Giác hơi 32.800,00 32.800,00
2033 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 80.900,00 80.900,00
2034 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 132.000,00 132.000,00
2035 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32.000,00 32.000,00
2036 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 64.800,00 64.800,00
2037 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 64.800,00 64.800,00
2038 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 64.800,00 64.800,00
2039 11.0121.1116 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 227.000,00 227.000,00
2040 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 64.800,00 64.800,00
2041 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 33.700,00 33.700,00
2042 03.4252.0004 Siêu âm tim thai qua thành bụng 219.000,00 219.000,00
2043 03.4246.0198 Tháo bột các loại 51.900,00 51.900,00
2044 06.0017.1814 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 34.300,00 34.300,00
2045 06.0016.1813 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 29.300,00 29.300,00
2046 06.0015.1813 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) 29.300,00 29.300,00
2047 06.0014.1814 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 34.300,00 34.300,00
2048 06.0013.1814 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34.300,00 34.300,00
2049 06.0012.1814 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) 34.300,00 34.300,00
2050 06.0011.1814 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) 34.300,00 34.300,00
2051 06.0010.1809 Thang đánh giá lo âu - Hamilton 19.300,00 19.300,00
2052 06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu - zung 19.300,00 19.300,00
2053 06.0008.1813 Thang đánh giá hưng cảm Young 29.300,00 29.300,00
2054 06.0007.1813 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) 29.300,00 29.300,00
2055 06.0006.1813 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 29.300,00 29.300,00
2056 06.0005.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 29.300,00 29.300,00
2057 06.0004.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 29.300,00 29.300,00
2058 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 219.000,00 219.000,00
2059 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 219.000,00 219.000,00
2060 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh 94.600,00 94.600,00
2061 15.0303.0200 Thay băng vết mổ 55.000,00 55.000,00
2062 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 63.000,00 63.000,00
2063 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 63.000,00 63.000,00
2064 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 63.000,00 63.000,00
2065 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 63.000,00 63.000,00
2066 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 63.000,00 63.000,00
2067 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 63.000,00 63.000,00
2068 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 63.000,00 63.000,00
2069 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 63.000,00 63.000,00
2070 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 63.000,00 63.000,00
2071 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 63.000,00 63.000,00
2072 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 63.000,00 63.000,00
2073 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 63.000,00 63.000,00
2074 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 63.000,00 63.000,00
2075 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 63.000,00 63.000,00
2076 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 63.000,00 63.000,00
2077 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 63.000,00 63.000,00
2078 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 63.000,00 63.000,00
2079 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 63.000,00 63.000,00
2080 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 63.000,00 63.000,00
2081 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 63.000,00 63.000,00
2082 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 63.000,00 63.000,00
2083 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 63.000,00 63.000,00
2084 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 63.000,00 63.000,00
2085 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 63.000,00 63.000,00
2086 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 63.000,00 63.000,00
2087 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 63.000,00 63.000,00
2088 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 63.000,00 63.000,00
2089 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 63.000,00 63.000,00
2090 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 63.000,00 63.000,00
2091 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 63.000,00 63.000,00
2092 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 63.000,00 63.000,00
2093 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 63.000,00 63.000,00
2094 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 63.000,00 63.000,00
2095 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 63.000,00 63.000,00
2096 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 63.000,00 63.000,00
2097 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 63.000,00 63.000,00
2098 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 63.000,00 63.000,00
2099 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 63.000,00 63.000,00
2100 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 63.000,00 63.000,00
2101 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 63.000,00 63.000,00
2102 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 63.000,00 63.000,00
2103 08.0012.0224 Từ châm 61.000,00 61.000,00
2104 08.0010.0224 Chích lể 61.000,00 61.000,00
2105 08.0008.0224 Ôn châm 61.000,00 61.000,00
2106 08.0008.2045 Ôn châm 68.000,00 68.000,00
2107 08.0002.0224 Hào châm 61.000,00 61.000,00
2108 08.0001.0224 Mai hoa châm 61.000,00 61.000,00
2109 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ 227.000,00 227.000,00
2110 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ 174.000,00 174.000,00
2111 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ 129.000,00 129.000,00
2112 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ 109.000,00 109.000,00
2113 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ 79.600,00 79.600,00
2114 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ 55.000,00 55.000,00
2115 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79.600,00 79.600,00
2116 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 17.600,00 17.600,00
2117 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180.000,00 180.000,00
2118 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98.600,00 98.600,00
2119 03.0907.0239 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học 328.000,00 328.000,00
2120 03.0903.0270 Tập với xe đạp tập 9.800,00 9.800,00
2121 03.0902.0269 Tập với hệ thống ròng rọc 9.800,00 9.800,00
2122 03.0901.0261 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 9.800,00 9.800,00
2123 03.0894.0267 Tập vận động toàn thân 30 phút 42.000,00 42.000,00
2124 03.0892.0266 Tập vận động đoạn chi 30 phút 38.500,00 38.500,00
2125 03.0808.0283 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 45.000,00 45.000,00
2126 03.0807.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 38.000,00 38.000,00
2127 03.0782.0242 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống 140.000,00 140.000,00
2128 03.0777.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 31.800,00 31.800,00
2129 03.0776.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 31.800,00 31.800,00
2130 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 33.000,00 33.000,00
2131 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 40.000,00 40.000,00
2132 03.0772.0231 Điều trị bằng điện phân thuốc 44.000,00 44.000,00
2133 03.0768.0272 Thuỷ trị liệu có thuốc 58.500,00 58.500,00
2134 03.0767.0272 Thuỷ trị liệu 58.500,00 58.500,00
2135 03.0749.0265 Sửa lỗi phát âm 98.800,00 98.800,00
2136 03.0743.0281 Xoa bóp bằng máy 24.300,00 24.300,00
2137 03.0716.1783 Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nước 473.000,00 473.000,00
2138 03.0715.0226 Chẩn đóan điện thần kinh cơ 53.200,00 53.200,00
2139 03.0708.0253 Siêu âm điều trị 44.400,00 44.400,00
2140 03.0705.0254 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 32.500,00 32.500,00
2141 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 63.000,00 63.000,00
2142 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 63.000,00 63.000,00
2143 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 63.000,00 63.000,00
2144 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 63.000,00 63.000,00
2145 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 63.000,00 63.000,00
2146 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 63.000,00 63.000,00
2147 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 63.000,00 63.000,00
2148 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 63.000,00 63.000,00
2149 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 63.000,00 63.000,00
2150 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 63.000,00 63.000,00
2151 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 63.000,00 63.000,00
2152 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 63.000,00 63.000,00
2153 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 63.000,00 63.000,00
2154 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 63.000,00 63.000,00
2155 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 63.000,00 63.000,00
2156 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 63.000,00 63.000,00
2157 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 63.000,00 63.000,00
2158 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 63.000,00 63.000,00
2159 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 63.000,00 63.000,00
2160 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 63.000,00 63.000,00
2161 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 63.000,00 63.000,00
2162 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 63.000,00 63.000,00
2163 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 63.000,00 63.000,00
2164 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 63.000,00 63.000,00
2165 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 63.000,00 63.000,00
2166 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 63.000,00 63.000,00
2167 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 63.000,00 63.000,00
2168 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 63.000,00 63.000,00
2169 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 63.000,00 63.000,00
2170 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 63.000,00 63.000,00
2171 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 63.000,00 63.000,00
2172 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 63.000,00 63.000,00
2173 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 63.000,00 63.000,00
2174 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 63.000,00 63.000,00
2175 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 63.000,00 63.000,00
2176 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 63.000,00 63.000,00
2177 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 63.000,00 63.000,00
2178 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 63.000,00 63.000,00
2179 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 63.000,00 63.000,00
2180 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 63.000,00 63.000,00
2181 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 63.000,00 63.000,00
2182 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 63.000,00 63.000,00
2183 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 63.000,00 63.000,00
2184 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 63.000,00 63.000,00
2185 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 63.000,00 63.000,00
2186 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 63.000,00 63.000,00
2187 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 63.000,00 63.000,00
2188 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 63.000,00 63.000,00
2189 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 63.000,00 63.000,00
2190 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 63.000,00 63.000,00
2191 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 63.000,00 63.000,00
2192 03.1003.2048 Nội soi họng 40.000,00 40.000,00
2193 03.1002.2048 Nội soi mũi 40.000,00 40.000,00
2194 03.1001.2048 Nội soi tai 40.000,00 40.000,00
2195 08.0008.2045 Ôn châm 68.000,00 68.000,00
2196 15.0303.2047 Thay băng vết mổ 79.600,00 79.600,00
2197 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 63.000,00 63.000,00
2198 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 63.000,00 63.000,00
2199 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 63.000,00 63.000,00
2200 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 63.000,00 63.000,00
2201 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 63.000,00 63.000,00
2202 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 63.000,00 63.000,00
2203 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 63.000,00 63.000,00
2204 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 63.000,00 63.000,00
2205 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 63.000,00 63.000,00
2206 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 63.000,00 63.000,00
2207 08.0311.0230 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 63.000,00 63.000,00
2208 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 63.000,00 63.000,00
2209 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 63.000,00 63.000,00
2210 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 63.000,00 63.000,00
2211 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 63.000,00 63.000,00
2212 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 63.000,00 63.000,00
2213 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 63.000,00 63.000,00
2214 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 63.000,00 63.000,00
2215 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 63.000,00 63.000,00
2216 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 63.000,00 63.000,00
2217 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 63.000,00 63.000,00
2218 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 63.000,00 63.000,00
2219 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 63.000,00 63.000,00
2220 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 63.000,00 63.000,00
2221 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 63.000,00 63.000,00
2222 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 63.000,00 63.000,00
2223 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 63.000,00 63.000,00
2224 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 63.000,00 63.000,00
2225 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 63.000,00 63.000,00
2226 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 63.000,00 63.000,00
2227 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 63.000,00 63.000,00
2228 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 63.000,00 63.000,00
2229 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 63.000,00 63.000,00
2230 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 63.000,00 63.000,00
2231 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 63.000,00 63.000,00
2232 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 63.000,00 63.000,00
2233 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 63.000,00 63.000,00
2234 08.0281.0230 Điện châm điều trị  hội chứng stress 63.000,00 63.000,00
2235 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 63.000,00 63.000,00
2236 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 63.000,00 63.000,00
2237 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 63.000,00 63.000,00
2238 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 138.000,00 138.000,00
2239 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 138.000,00 138.000,00
2240 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 138.000,00 138.000,00
2241 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 138.000,00 138.000,00
2242 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 41.500,00 41.500,00
2243 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 45.000,00 45.000,00
2244 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 38.000,00 38.000,00
2245 02.0085.1778 Điện tim thường 30.000,00 30.000,00
2246 08.0005.0230 Điện châm 63.000,00 63.000,00
2247 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn 32.500,00 32.500,00
2248 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 138.000,00 138.000,00
2249 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 45.500,00 45.500,00
2250 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 138.000,00 138.000,00
2251 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 138.000,00 138.000,00
2252 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 138.000,00 138.000,00
2253 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 138.000,00 138.000,00
2254 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 138.000,00 138.000,00
2255 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 138.000,00 138.000,00
2256 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 138.000,00 138.000,00
2257 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 138.000,00 138.000,00
2258 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 138.000,00 138.000,00
2259 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 138.000,00 138.000,00
2260 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 138.000,00 138.000,00
2261 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 138.000,00 138.000,00
2262 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 138.000,00 138.000,00
2263 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 138.000,00 138.000,00
2264 17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 45.500,00 45.500,00
2265 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 32.500,00 32.500,00
2266 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 38.000,00 38.000,00
2267 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 33.000,00 33.000,00
2268 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 31.800,00 31.800,00
2269 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 38.000,00 38.000,00
2270 08.0011.0243 Laser châm 45.500,00 45.500,00
2271 11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 33.000,00 33.000,00
2272 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 58.500,00 58.500,00
2273 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 138.000,00 138.000,00
2274 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 138.000,00 138.000,00
2275 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 138.000,00 138.000,00
2276 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 138.000,00 138.000,00
2277 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 138.000,00 138.000,00
2278 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 41.500,00 41.500,00
2279 08.0008.0224 Ôn châm 61.000,00 61.000,00
2280 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 38.000,00 38.000,00
2281 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 38.000,00 38.000,00
2282 11.0099.0237 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ 33.000,00 33.000,00
2283 17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 58.500,00 58.500,00
2284 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 138.000,00 138.000,00
2285 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 138.000,00 138.000,00
2286 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 38.000,00 38.000,00
2287 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15.000,00 15.000,00
2288 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 138.000,00 138.000,00
2289 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 138.000,00 138.000,00
2290 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 138.000,00 138.000,00
2291 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 138.000,00 138.000,00
2292 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 138.000,00 138.000,00
2293 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 41.500,00 41.500,00
2294 08.0007.0227 Cấy chỉ 138.000,00 138.000,00
2295 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 138.000,00 138.000,00
2296 08.0002.0224 Hào châm 61.000,00 61.000,00
2297 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 38.000,00 38.000,00
2298 08.0012.0224 Từ châm 61.000,00 61.000,00
2299 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.000,00 27.000,00
2300 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 100.000,00 100.000,00
2301 08.0010.0224 Chích lể 61.000,00 61.000,00
2302 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 38.000,00 38.000,00
2303 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 32.500,00 32.500,00
2304 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 138.000,00 138.000,00
2305 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 138.000,00 138.000,00
2306 17.0175.0238 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 41.500,00 41.500,00
2307 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 138.000,00 138.000,00
2308 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 138.000,00 138.000,00
2309 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 45.000,00 45.000,00
2310 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.000,00 15.000,00
2311 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 30.000,00 30.000,00
2312 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 30.000,00 30.000,00
2313 21.0014.1778 Điện tim thường 30.000,00 30.000,00
2314 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 38.000,00 38.000,00
2315 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 38.000,00 38.000,00
2316 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 138.000,00 138.000,00
2317 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 138.000,00 138.000,00
2318 08.0001.0224 Mai hoa châm 61.000,00 61.000,00
2319 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 38.000,00 38.000,00
2320 03.1897 Khám Nhi 29.600,00 29.600,00
2321 K31.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 101.900,00 101.900,00
2322 K31.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 124.300,00 124.300,00
2323 K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 111.900,00 111.900,00
2324 K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 135.100,00 135.100,00
2325 16.1898 Khám Răng hàm mặt 26.200,00 26.200,00
2326 15.1898 Khám Tai mũi họng 26.200,00 26.200,00
2327 14.1898 Khám Mắt 26.200,00 26.200,00
2328 13.1898 Khám Phụ sản 26.200,00 26.200,00
2329 12.1898 Khám Ung bướu 26.200,00 26.200,00
2330 11.1898 Khám Bỏng 26.200,00 26.200,00
2331 10.1898 Khám Ngoại 26.200,00 26.200,00
2332 08.1898 Khám YHCT 26.200,00 26.200,00
2333 07.1898 Khám Nội tiết 26.200,00 26.200,00
2334 06.1898 Khám tâm thần 26.200,00 26.200,00
2335 05.1898 Khám Da liễu 26.200,00 26.200,00
2336 04.1898 Khám Lao 26.200,00 26.200,00
2337 03.1898 Khám Nhi 26.200,00 26.200,00
2338 02.1898 Khám Nội 26.200,00 26.200,00
2339 16.1897 Khám Răng hàm mặt 29.600,00 29.600,00
2340 15.1897 Khám Tai mũi họng 29.600,00 29.600,00
2341 13.1897 Khám Phụ sản 29.600,00 29.600,00
2342 12.1897 Khám Ung bướu 29.600,00 29.600,00
2343 11.1897 Khám Bỏng 29.600,00 29.600,00
2344 10.1897 Khám Ngoại 29.600,00 29.600,00
2345 08.1897 Khám YHCT 29.600,00 29.600,00
2346 07.1897 Khám Nội tiết 29.600,00 29.600,00
2347 06.1897 Khám tâm thần 29.600,00 29.600,00
2348 05.1897 Khám Da liễu 29.600,00 29.600,00
2349 04.1897 Khám Lao 29.600,00 29.600,00
2350 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 26.200,00 26.200,00
2351 17.1897 Khám Phục hồi chức năng 29.600,00 29.600,00
2352 02.1897 Khám Nội 29.600,00 29.600,00
2353 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 38.000,00 38.000,00
2354 17.1897 Khám Phục hồi chức năng 35.000,00  
2355 16.1897 Khám Răng hàm mặt 35.000,00  
2356 15.1897 Khám Tai mũi họng 35.000,00  
2357 13.1897 Khám Phụ sản 35.000,00  
2358 12.1897 Khám Ung bướu 35.000,00  
2359 11.1897 Khám Bỏng 35.000,00  
2360 10.1897 Khám Ngoại 35.000,00  
2361 08.1897 Khám YHCT 35.000,00  
2362 07.1897 Khám Nội tiết 35.000,00  
2363 06.1897 Khám tâm thần 35.000,00  
2364 05.1897 Khám Da liễu 35.000,00  
2365 04.1897 Khám Lao 35.000,00  
2366 03.1897 Khám Nhi 35.000,00  
2367 02.1897 Khám Nội 35.000,00  
2368 K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 126.600,00  
2369 K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 152.500,00  
2370 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 33.600,00 33.600,00
2371 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 33.600,00 33.600,00
2372 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447.000,00 447.000,00
2373 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 194.000,00 194.000,00
2374 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180.000,00 180.000,00
2375 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98.600,00 98.600,00
2376 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 194.000,00 194.000,00
2377 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 248.000,00 248.000,00
2378 16.0043.1021 Lấy cao răng 70.900,00 70.900,00
2379 16.0043.1020 Lấy cao răng 124.000,00 124.000,00
2380 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44.000,00 44.000,00
2381 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12.000,00 12.000,00
2382 16.0043.0000 Lấy cao răng 35.000,00 35.000,00
2383 03.1974.0000 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 60.000,00 60.000,00
2384 16.0206.0000 Nhổ răng thừa 135.000,00 135.000,00
2385 16.0205.0000 Nhổ chân răng vĩnh viễn 50.000,00 50.000,00
2386 16.0204.0000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 65.000,00 65.000,00
2387 16.0203.0000 Nhổ răng vĩnh viễn 78.000,00 78.000,00
2388 03.1003.0000 Nội soi họng 30.000,00 30.000,00
2389 03.1001.0000 Nội soi tai 30.000,00 30.000,00
2390 K31.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 112.900,00 112.900,00
2391 K31.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 133.800,00 133.800,00
2392 16.1898 Khám Răng hàm mặt 31.000,00 31.000,00
2393 15.1898 Khám Tai mũi họng 31.000,00 31.000,00
2394 14.1898 Khám Mắt 31.000,00 31.000,00
2395 13.1898 Khám Phụ sản 31.000,00 31.000,00
2396 12.1898 Khám Ung bướu 31.000,00 31.000,00
2397 11.1898 Khám Bỏng 31.000,00 31.000,00
2398 10.1898 Khám Ngoại 31.000,00 31.000,00
2399 08.1898 Khám YHCT 31.000,00 31.000,00
2400 07.1898 Khám Nội tiết 31.000,00 31.000,00
2401 06.1898 Khám tâm thần 31.000,00 31.000,00
2402 05.1898 Khám Da liễu 31.000,00 31.000,00
2403 04.1898 Khám Lao 31.000,00 31.000,00
2404 03.1898 Khám Nhi 31.000,00 31.000,00
2405 02.1898 Khám Nội 31.000,00 31.000,00
2406 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 31.000,00 31.000,00
2407 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129.000,00 129.000,00
2408 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86.400,00 86.400,00
2409 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 86.400,00 86.400,00
2410 02.0406.0213 Tiêm gân gót 86.400,00 86.400,00
2411 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86.400,00 86.400,00
2412 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86.400,00 86.400,00
2413 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 86.400,00 86.400,00
2414 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86.400,00 86.400,00
2415 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay 86.400,00 86.400,00
2416 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86.400,00 86.400,00
2417 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain 86.400,00 86.400,00
2418 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 40.200,00 40.200,00
2419 03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 32.700,00 32.700,00
2420 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23.300,00 23.300,00
2421 03.0179.0211 Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00
2422 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 78.000,00 78.000,00
2423 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 211.000,00 211.000,00
2424 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49.000,00 49.000,00
2425 17.0175.0238 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 50.500,00 50.500,00
2426 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 51.700,00 51.700,00
2427 17.0130.0250 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 1.009.000,00 1.009.000,00
2428 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52.400,00 52.400,00
2429 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 9.800,00 9.800,00
2430 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 27.300,00 27.300,00
2431 17.0044.0268 Tập đi với gậy 27.300,00 27.300,00
2432 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44.500,00 44.500,00
2433 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43.800,00 43.800,00
2434 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 40.700,00 40.700,00
2435 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61.800,00 61.800,00
2436 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61.800,00 61.800,00
2437 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61.800,00 61.800,00
2438 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61.800,00 61.800,00
2439 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75.800,00 75.800,00
2440 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75.800,00 75.800,00
2441 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75.800,00 75.800,00
2442 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75.800,00 75.800,00
2443 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 75.800,00 75.800,00
2444 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75.800,00 75.800,00
2445 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174.000,00 174.000,00
2446 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174.000,00 174.000,00
2447 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 174.000,00 174.000,00
2448 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174.000,00 174.000,00
2449 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1.149.000,00 1.149.000,00
2450 03.0133.0210 Thông tiểu 85.400,00 85.400,00
2451 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 296.000,00 296.000,00
2452 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55.000,00 55.000,00
2453 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 241.000,00 241.000,00
2454 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295.000,00 295.000,00
2455 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 17.600,00 17.600,00
2456 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61.300,00 61.300,00
2457 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61.300,00 61.300,00
2458 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61.300,00 61.300,00
2459 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61.300,00 61.300,00
2460 03.0622.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61.300,00 61.300,00
2461 03.0598.0271 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61.800,00 61.800,00
2462 03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái 61.800,00 61.800,00
2463 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61.800,00 61.800,00
2464 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61.800,00 61.800,00
2465 03.0548.0271 Thuỷ châm điều trị động kinh 61.800,00 61.800,00
2466 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75.800,00 75.800,00
2467 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 75.800,00 75.800,00
2468 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75.800,00 75.800,00
2469 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75.800,00 75.800,00
2470 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 75.800,00 75.800,00
2471 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 40.200,00 40.200,00
2472 24.0170.1616 HIV Ag/Ab test nhanh 51.700,00 51.700,00
2473 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 57.500,00 57.500,00
2474 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 392.000,00 392.000,00
2475 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 100.000,00 100.000,00
2476 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316.000,00 316.000,00
2477 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 17.600,00 17.600,00
2478 15.0220.0206 Thay canuyn 241.000,00 241.000,00
2479 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 555.000,00 555.000,00
2480 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.000,00 40.000,00
2481 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40.000,00 40.000,00
2482 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187.000,00 187.000,00
2483 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187.000,00 187.000,00
2484 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660.000,00 660.000,00
2485 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 271.000,00 271.000,00
2486 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 201.000,00 201.000,00
2487 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 107.000,00 107.000,00
2488 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 52.900,00 52.900,00
2489 03.2154.0897 Làm Proetz 52.900,00 52.900,00
2490 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 107.000,00 107.000,00
2491 03.2120.0899 Làm thuốc tai 20.000,00 20.000,00
2492 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 150.000,00 150.000,00
2493 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 508.000,00 508.000,00
2494 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660.000,00 660.000,00
2495 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508.000,00 508.000,00
2496 08.0012.0224 Từ châm 81.800,00 81.800,00
2497 08.0008.0224 Ôn châm 81.800,00 81.800,00
2498 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90.900,00 90.900,00
2499 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 369.000,00 369.000,00
2500 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 261.000,00 261.000,00
2501 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199.000,00 199.000,00
2502 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199.000,00 199.000,00
2503 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199.000,00 199.000,00
2504 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151.000,00 151.000,00
2505 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 324.000,00 324.000,00
2506 08.0005.0230 Điện châm 75.800,00 75.800,00
2507 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 899.000,00 899.000,00
2508 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 409.000,00 409.000,00
2509 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 769.000,00 769.000,00
2510 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 539.000,00 539.000,00
2511 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906.000,00 906.000,00
2512 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 107.000,00 107.000,00
2513 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.000,00 40.000,00
2514 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46.500,00 46.500,00
2515 02.0339.0211 Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00
2516 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 106.000,00 106.000,00
2517 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 78.000,00 78.000,00
2518 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324.000,00 324.000,00
2519 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324.000,00 324.000,00
2520 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 386.000,00 386.000,00
2521 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30.000,00 30.000,00
2522 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234.000,00 234.000,00
2523 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234.000,00 234.000,00
2524 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 234.000,00 234.000,00
2525 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 234.000,00 234.000,00
2526 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 941.000,00 941.000,00
2527 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non 113.000,00 113.000,00
2528 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 47.000,00 47.000,00
2529 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 107.000,00 107.000,00
2530 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 173.000,00 173.000,00
2531 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 60.000,00 60.000,00
2532 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234.000,00 234.000,00
2533 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 33.600,00 33.600,00
2534 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.500,00 26.500,00
2535 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 51.700,00 51.700,00
2536 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 31.800,00 31.800,00
2537 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35.000,00 35.000,00
2538 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61.300,00 61.300,00
2539 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61.300,00 61.300,00
2540 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61.300,00 61.300,00
2541 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8.400,00 8.400,00
2542 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21.200,00 21.200,00
2543 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.500,00 26.500,00
2544 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21.200,00 21.200,00
2545 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61.300,00 61.300,00
2546 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61.300,00 61.300,00
2547 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 47.000,00 47.000,00
2548 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 47.000,00 47.000,00
2549 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 53.000,00 53.000,00
2550 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 47.000,00 47.000,00
2551 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 47.000,00 47.000,00
2552 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 66.000,00 66.000,00
2553 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49.000,00 49.000,00
2554 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49.000,00 49.000,00
2555 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75.800,00 75.800,00
2556 03.0513.0230 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75.800,00 75.800,00
2557 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 75.800,00 75.800,00
2558 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75.800,00 75.800,00
2559 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75.800,00 75.800,00
2560 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 75.800,00 75.800,00
2561 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75.800,00 75.800,00
2562 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 75.800,00 75.800,00
2563 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 75.800,00 75.800,00
2564 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75.800,00 75.800,00
2565 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 75.800,00 75.800,00
2566 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75.800,00 75.800,00
2567 03.0558.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61.800,00 61.800,00
2568 03.0557.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 61.800,00 61.800,00
2569 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244.000,00 244.000,00
2570 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172.000,00 172.000,00
2571 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227.000,00 227.000,00
2572 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174.000,00 174.000,00
2573 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129.000,00 129.000,00
2574 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 47.000,00 47.000,00
2575 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 47.000,00 47.000,00
2576 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 47.000,00 47.000,00
2577 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 99.600,00 99.600,00
2578 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.000,00 19.000,00
2579 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21.200,00 21.200,00
2580 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29.000,00 29.000,00
2581 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55.000,00 55.000,00
2582 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.100,00 37.100,00
2583 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.100,00 37.100,00
2584 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.500,00 26.500,00
2585 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12.700,00 12.700,00
2586 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.200,00 21.200,00
2587 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21.200,00 21.200,00
2588 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 75.800,00 75.800,00
2589 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75.800,00 75.800,00
2590 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 75.800,00 75.800,00
2591 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75.800,00 75.800,00
2592 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75.800,00 75.800,00
2593 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 75.800,00 75.800,00
2594 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75.800,00 75.800,00
2595 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 75.800,00 75.800,00
2596 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 75.800,00 75.800,00
2597 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75.800,00 75.800,00
2598 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 75.800,00 75.800,00
2599 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75.800,00 75.800,00
2600 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75.800,00 75.800,00
2601 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 75.800,00 75.800,00
2602 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75.800,00 75.800,00
2603 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 75.800,00 75.800,00
2604 03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61.800,00 61.800,00
2605 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61.800,00 61.800,00
2606 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh 61.800,00 61.800,00
2607 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61.800,00 61.800,00
2608 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 61.800,00 61.800,00
2609 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61.800,00 61.800,00
2610 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61.800,00 61.800,00
2611 03.0547.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61.800,00 61.800,00
2612 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.200,00 21.200,00
2613 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.200,00 21.200,00
2614 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109.000,00 109.000,00
2615 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79.600,00 79.600,00
2616 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55.000,00 55.000,00
2617 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172.000,00 172.000,00
2618 03.0539.0271 Thuỷ châm điều trị bại não 61.800,00 61.800,00
2619 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 61.800,00 61.800,00
2620 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 61.800,00 61.800,00
2621 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61.800,00 61.800,00
2622 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61.800,00 61.800,00
2623 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61.800,00 61.800,00
2624 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61.800,00 61.800,00
2625 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 61.800,00 61.800,00
2626 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 75.800,00 75.800,00
2627 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75.800,00 75.800,00
2628 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75.800,00 75.800,00
2629 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75.800,00 75.800,00
2630 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 75.800,00 75.800,00
2631 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 75.800,00 75.800,00
2632 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75.800,00 75.800,00
2633 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75.800,00 75.800,00
2634 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75.800,00 75.800,00
2635 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75.800,00 75.800,00
2636 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75.800,00 75.800,00
2637 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 75.800,00 75.800,00
2638 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 75.800,00 75.800,00
2639 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75.800,00 75.800,00
2640 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28.600,00 28.600,00
2641 21.0036.1775 Đo điện thế kích thích vận động 126.000,00 126.000,00
2642 21.0034.1775 Đo điện thế kích thích cảm giác 126.000,00 126.000,00
2643 21.0030.1776 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 136.000,00 136.000,00
2644 21.0014.1778 Điện tim thường 45.900,00 45.900,00
2645 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67.800,00 67.800,00
2646 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49.000,00 49.000,00
2647 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 173.000,00 173.000,00
2648 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 173.000,00 173.000,00
2649 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191.000,00 191.000,00
2650 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 202.000,00 202.000,00
2651 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75.800,00 75.800,00
2652 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 75.800,00 75.800,00
2653 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75.800,00 75.800,00
2654 11.0121.1116 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 213.000,00 213.000,00
2655 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 33.000,00 33.000,00
2656 11.0099.0237 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ 41.100,00 41.100,00
2657 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 270.000,00 270.000,00
2658 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 208.000,00 208.000,00
2659 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203.000,00 203.000,00
2660 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10.000,00 10.000,00
2661 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211.000,00 211.000,00
2662 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75.800,00 75.800,00
2663 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75.800,00 75.800,00
2664 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75.800,00 75.800,00
2665 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75.800,00 75.800,00
2666 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75.800,00 75.800,00
2667 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 75.800,00 75.800,00
2668 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 75.800,00 75.800,00
2669 08.0281.0230 Điện châm điều trị  hội chứng stress 75.800,00 75.800,00
2670 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75.800,00 75.800,00
2671 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75.800,00 75.800,00
2672 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174.000,00 174.000,00
2673 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174.000,00 174.000,00
2674 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174.000,00 174.000,00
2675 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 174.000,00 174.000,00
2676 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174.000,00 174.000,00
2677 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174.000,00 174.000,00
2678 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174.000,00 174.000,00
2679 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174.000,00 174.000,00
2680 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174.000,00 174.000,00
2681 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174.000,00 174.000,00
2682 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174.000,00 174.000,00
2683 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174.000,00 174.000,00
2684 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 78.000,00 78.000,00
2685 03.2357.0211 Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00
2686 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 30.000,00 30.000,00
2687 11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 41.100,00 41.100,00
2688 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 66.000,00 66.000,00
2689 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 66.000,00 66.000,00
2690 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 66.000,00 66.000,00
2691 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 66.000,00 66.000,00
2692 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 66.000,00 66.000,00
2693 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 47.000,00 47.000,00
2694 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 66.000,00 66.000,00
2695 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 66.000,00 66.000,00
2696 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 47.000,00 47.000,00
2697 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 47.000,00 47.000,00
2698 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 47.000,00 47.000,00
2699 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316.000,00 316.000,00
2700 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199.000,00 199.000,00
2701 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199.000,00 199.000,00
2702 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 199.000,00 199.000,00
2703 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324.000,00 324.000,00
2704 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324.000,00 324.000,00
2705 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite 234.000,00 234.000,00
2706 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151.000,00 151.000,00
2707 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75.800,00 75.800,00
2708 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75.800,00 75.800,00
2709 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75.800,00 75.800,00
2710 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75.800,00 75.800,00
2711 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49.000,00 49.000,00
2712 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227.000,00 227.000,00
2713 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174.000,00 174.000,00
2714 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129.000,00 129.000,00
2715 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49.000,00 49.000,00
2716 01.0222.0211 Thụt giữ 78.000,00 78.000,00
2717 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61.300,00 61.300,00
2718 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61.300,00 61.300,00
2719 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61.300,00 61.300,00
2720 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61.300,00 61.300,00
2721 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61.300,00 61.300,00
2722 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61.300,00 61.300,00
2723 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 61.300,00 61.300,00
2724 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61.300,00 61.300,00
2725 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61.300,00 61.300,00
2726 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61.300,00 61.300,00
2727 03.0597.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61.800,00 61.800,00
2728 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61.800,00 61.800,00
2729 03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61.800,00 61.800,00
2730 03.0591.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 61.800,00 61.800,00
2731 03.0590.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 61.800,00 61.800,00
2732 03.0589.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón 61.800,00 61.800,00
2733 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61.800,00 61.800,00
2734 03.0584.0271 Thuỷ châm điều trị chứng tic 61.800,00 61.800,00
2735 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61.800,00 61.800,00
2736 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61.800,00 61.800,00
2737 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61.800,00 61.800,00
2738 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60.000,00 60.000,00
2739 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61.300,00 61.300,00
2740 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61.300,00 61.300,00
2741 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61.300,00 61.300,00
2742 03.0613.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61.300,00 61.300,00
2743 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61.300,00 61.300,00
2744 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61.300,00 61.300,00
2745 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61.300,00 61.300,00
2746 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61.300,00 61.300,00
2747 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61.300,00 61.300,00
2748 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61.300,00 61.300,00
2749 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61.300,00 61.300,00
2750 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61.800,00 61.800,00
2751 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 61.800,00 61.800,00
2752 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61.800,00 61.800,00
2753 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61.800,00 61.800,00
2754 03.0574.0271 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 61.800,00 61.800,00
2755 03.0573.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61.800,00 61.800,00
2756 03.0572.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 61.800,00 61.800,00
2757 03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 61.800,00 61.800,00
2758 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61.800,00 61.800,00
2759 03.0569.0271 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 61.800,00 61.800,00
2760 03.0562.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61.800,00 61.800,00
2761 03.0561.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61.800,00 61.800,00
2762 03.0560.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61.800,00 61.800,00
2763 03.0559.0271 Thuỷ châm điều trị lác 61.800,00 61.800,00
2764 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85.400,00 85.400,00
2765 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.531.000,00 2.531.000,00
2766 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20.000,00 20.000,00
2767 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 47.900,00 47.900,00
2768 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150.000,00 150.000,00
2769 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 58.000,00 58.000,00
2770 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20.000,00 20.000,00
2771 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61.300,00 61.300,00
2772 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61.300,00 61.300,00
2773 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61.300,00 61.300,00
2774 03.0602.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61.800,00 61.800,00
2775 03.0599.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61.800,00 61.800,00
2776 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 20.000,00 20.000,00
2777 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 10.000,00 10.000,00
2778 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 10.000,00 10.000,00
2779 03.2388.0212 Tiêm dưới da 10.000,00 10.000,00
2780 03.2387.0212 Tiêm trong da 10.000,00 10.000,00
2781 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370.000,00 370.000,00
2782 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286.000,00 286.000,00
2783 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244.000,00 244.000,00
2784 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224.000,00 224.000,00
2785 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172.000,00 172.000,00
2786 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61.300,00 61.300,00
2787 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61.300,00 61.300,00
2788 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61.300,00 61.300,00
2789 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61.300,00 61.300,00
2790 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61.300,00 61.300,00
2791 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61.300,00 61.300,00
2792 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61.300,00 61.300,00
2793 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện 61.300,00 61.300,00
2794 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61.300,00 61.300,00
2795 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61.300,00 61.300,00
2796 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61.300,00 61.300,00
2797 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61.300,00 61.300,00
2798 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61.300,00 61.300,00
2799 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61.300,00 61.300,00
2800 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61.300,00 61.300,00
2801 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61.300,00 61.300,00
2802 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61.300,00 61.300,00
2803 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61.300,00 61.300,00
2804 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61.300,00 61.300,00
2805 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61.300,00 61.300,00
2806 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61.300,00 61.300,00
2807 03.1654.0748 Tập nhược thị 27.000,00 27.000,00
2808 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 172.000,00 172.000,00
2809 03.0059.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 213.000,00 213.000,00
2810 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42.400,00 42.400,00
2811 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 35.800,00 35.800,00
2812 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30.700,00 30.700,00
2813 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 33.600,00 33.600,00
2814 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) 90.900,00 90.900,00
2815 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199.000,00 199.000,00
2816 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199.000,00 199.000,00
2817 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 369.000,00 369.000,00
2818 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 261.000,00 261.000,00
2819 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.136.000,00 1.136.000,00
2820 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.684.000,00 1.684.000,00
2821 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185.000,00 185.000,00
2822 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23.300,00 23.300,00
2823 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 78.000,00 78.000,00
2824 01.0221.0211 Thụt tháo 78.000,00 78.000,00
2825 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 106.000,00 106.000,00
2826 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 85.400,00 85.400,00
2827 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 100.000,00 100.000,00
2828 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 49.600,00 49.600,00
2829 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44.400,00 44.400,00
2830 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44.400,00 44.400,00
2831 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44.400,00 44.400,00
2832 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44.400,00 44.400,00
2833 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44.400,00 44.400,00
2834 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44.400,00 44.400,00
2835 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44.400,00 44.400,00
2836 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44.400,00 44.400,00
2837 10.0004.0386 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5.151.000,00 5.151.000,00
2838 08.0485.0235 Giác hơi 31.800,00 31.800,00
2839 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 24.300,00 24.300,00
2840 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 61.300,00 61.300,00
2841 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 31.800,00 31.800,00
2842 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31.800,00 31.800,00
2843 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31.800,00 31.800,00
2844 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35.000,00 35.000,00
2845 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.000,00 35.000,00
2846 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35.000,00 35.000,00
2847 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35.000,00 35.000,00
2848 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.000,00 35.000,00
2849 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.000,00 35.000,00
2850 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 40.200,00 40.200,00
2851 02.0233.0158 Rửa bàng quang 185.000,00 185.000,00
2852 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53.000,00 53.000,00
2853 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 53.000,00 53.000,00
2854 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53.000,00 53.000,00
2855 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 53.000,00 53.000,00
2856 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 66.000,00 66.000,00
2857 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 53.000,00 53.000,00
2858 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.500,00 26.500,00
2859 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.200,00 21.200,00
2860 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 66.000,00 66.000,00
2861 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 66.000,00 66.000,00
2862 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53.000,00 53.000,00
2863 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 53.000,00 53.000,00
2864 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 66.000,00 66.000,00
2865 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 53.000,00 53.000,00
2866 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66.000,00 66.000,00
2867 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66.000,00 66.000,00
2868 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 66.000,00 66.000,00
2869 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10.600,00 10.600,00
2870 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12.700,00 12.700,00
2871 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.100,00 37.100,00
2872 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30.000,00 30.000,00
2873 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35.000,00 35.000,00
2874 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35.000,00 35.000,00
2875 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35.000,00 35.000,00
2876 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.000,00 35.000,00
2877 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35.000,00 35.000,00
2878 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35.000,00 35.000,00
2879 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35.000,00 35.000,00
2880 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35.000,00 35.000,00
2881 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35.000,00 35.000,00
2882 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35.000,00 35.000,00
2883 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35.000,00 35.000,00
2884 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35.000,00 35.000,00
2885 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35.000,00 35.000,00
2886 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35.000,00 35.000,00
2887 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35.000,00 35.000,00
2888 08.0456.0228 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn 35.000,00 35.000,00
2889 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35.000,00 35.000,00
2890 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35.000,00 35.000,00
2891 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35.000,00 35.000,00
2892 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35.000,00 35.000,00
2893 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 61.800,00 61.800,00
2894 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61.300,00 61.300,00
2895 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61.300,00 61.300,00
2896 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61.300,00 61.300,00
2897 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61.300,00 61.300,00
2898 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 61.300,00 61.300,00
2899 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61.300,00 61.300,00
2900 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61.300,00 61.300,00
2901 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61.300,00 61.300,00
2902 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61.300,00 61.300,00
2903 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61.300,00 61.300,00
2904 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61.300,00 61.300,00
2905 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 57.500,00 57.500,00
2906 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 57.500,00 57.500,00
2907 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 51.700,00 51.700,00
2908 24.0108.1720 Virus test nhanh 230.000,00 230.000,00
2909 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61.300,00 61.300,00
2910 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61.300,00 61.300,00
2911 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61.300,00 61.300,00
2912 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61.300,00 61.300,00
2913 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.500,00 26.500,00
2914 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23.700,00 23.700,00
2915 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 51.700,00 51.700,00
2916 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.500,00 14.500,00
2917 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47.000,00 47.000,00
2918 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.300,00 12.300,00
2919 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61.300,00 61.300,00
2920 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61.300,00 61.300,00
2921 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 61.300,00 61.300,00
2922 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61.800,00 61.800,00
2923 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61.800,00 61.800,00
2924 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61.800,00 61.800,00
2925 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 61.800,00 61.800,00
2926 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61.800,00 61.800,00
2927 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61.800,00 61.800,00
2928 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61.800,00 61.800,00
2929 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61.800,00 61.800,00
2930 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61.800,00 61.800,00
2931 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61.800,00 61.800,00
2932 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61.800,00 61.800,00
2933 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61.800,00 61.800,00
2934 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng 61.800,00 61.800,00
2935 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61.800,00 61.800,00
2936 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 61.800,00 61.800,00
2937 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61.800,00 61.800,00
2938 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 61.800,00 61.800,00
2939 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61.800,00 61.800,00
2940 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61.800,00 61.800,00
2941 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61.800,00 61.800,00
2942 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61.800,00 61.800,00
2943 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61.800,00 61.800,00
2944 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61.800,00 61.800,00
2945 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 33.600,00 33.600,00
2946 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.400,00 22.400,00
2947 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35.800,00 35.800,00
2948 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 131.000,00 131.000,00
2949 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61.800,00 61.800,00
2950 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61.800,00 61.800,00
2951 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61.800,00 61.800,00
2952 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61.800,00 61.800,00
2953 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42.400,00 42.400,00
2954 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 40.600,00 40.600,00
2955 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233.000,00 233.000,00
2956 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211.000,00 211.000,00
2957 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211.000,00 211.000,00
2958 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49.000,00 49.000,00
2959 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 128.000,00 128.000,00
2960 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44.400,00 44.400,00
2961 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27.300,00 27.300,00
2962 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 85.400,00 85.400,00
2963 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61.800,00 61.800,00
2964 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61.800,00 61.800,00
2965 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61.800,00 61.800,00
2966 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61.800,00 61.800,00
2967 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61.800,00 61.800,00
2968 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61.800,00 61.800,00
2969 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 61.800,00 61.800,00
2970 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61.800,00 61.800,00
2971 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 61.800,00 61.800,00
2972 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61.800,00 61.800,00
2973 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61.800,00 61.800,00
2974 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61.800,00 61.800,00
2975 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75.800,00 75.800,00
2976 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75.800,00 75.800,00
2977 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75.800,00 75.800,00
2978 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75.800,00 75.800,00
2979 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 75.800,00 75.800,00
2980 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75.800,00 75.800,00
2981 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 75.800,00 75.800,00
2982 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái h&oacu